Các cụm động từ bắt đầu bằng I
Invest in something là gì? Nghĩa của Invest in something - Cụm động từ tiếng Anh
Issue from sth là gì? Nghĩa của Issue from sth - Cụm động từ tiếng Anh Interest somebody in something là gì? Nghĩa của Interest somebody in something - Cụm động từ tiếng Anh Insist on (doing something) là gì? Nghĩa của Insist on (doing something) - Cụm động từ tiếng Anh Inform on somebody là gì? Nghĩa của Inform on somebody - Cụm động từ tiếng Anh Improve on (something) là gì? Nghĩa của Improve on (something) - Cụm động từ tiếng Anh Impress something on somebody là gì? Nghĩa của Impress something on somebody - Cụm động từ tiếng Anh Impact on somebody/something là gì? Nghĩa của Impact on somebody/something - Cụm động từ tiếng Anh Immerse somebody/yourself in something là gì? Nghĩa của Immerse somebody/yourself in something - Cụm động từ tiếng Anh Identify with somebody là gì? Nghĩa của Identify with somebody - Cụm động từ tiếng Anh Iron out là gì? Nghĩa của Iron out - Cụm động từ tiếng AnhInvest in something là gì? Nghĩa của Invest in something - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Invest in something Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Invest in something
/ ɪnˈvɛst ɪn /
Mua cái gì, tiêu tiền vào việc gì
Ex: It’s time we invested in a new sofa.
(Đã đến lúc chúng ta nên mua một cái sô pha mới rồi.)
Mẹo tìm đáp án nhanh
Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365