Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Invest in something là gì? Nghĩa của Invest in something - Cụm động từ tiếng Anh

Nghĩa của cụm động từ Invest in something Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Invest in something

Invest in something

/ ɪnˈvɛst ɪn /

Mua cái gì, tiêu tiền vào việc gì

Ex: It’s time we invested in a new sofa.

(Đã đến lúc chúng ta nên mua một cái sô pha mới rồi.)  


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

×