Trò chuyện
Tắt thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Mèo Nâu
Đại Sảnh Kết Giao
Chat Tiếng Anh
Trao đổi học tập
Trò chuyện linh tinh
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Từ vựng Unit 2 Tiếng Anh 5 Global Success

Từ vựng chủ đề nơi bạn sống.

UNIT 2. OUR HOMES

(Ngôi nhà của chúng ta)


1. 

building /ˈbɪl.dɪŋ/

(n) toà nhà

They live in that building.

(Họ sống trong toà nhà kia. )

2. 

flat /flæt/

(n) căn hộ chung cư

Do you live in a flat?

(Bạn sống trong một căn hộ phải không? )

3. 

house /haʊs/

(n) ngôi nhà

My house is big.

(Ngôi nhà của mình rất lớn. )

4. 

tower /ˈtaʊə(r)/

(n) toà nhà, toà tháp

There are many flats in that tower.

(Có rất nhiều căn hộ trong toà nhà đó. )

5. 

address /əˈdres/

(n) địa chỉ

What’s her address?

(Địa chỉ của cô ấy là gì? )

6. 

district /ˈdɪstrɪkt/

(n) quận, phường

He lives in Hoan Kiem district.

(Anh ấy sống ở quận Hoàn Kiếm. )

7. 

far (+ from) /fɑːr frɒm/

(adj) cách xa

My house isn’t far from my school.

(Nhà tôi không cách xa trường học lắm. )


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

×