Từ vựng Unit 4 Tiếng Anh 5 Global Success
Từ vựng chủ đề những hoạt động giải trí trong thời gian rảnh.
UNIT 4. OUR FREE-TIME ACTIVITIES
(Những hoạt động trong thời gian rảnh)
1.
play the violin /pleɪ ðə vaɪəˈlɪn /
(v phr.) chơi đàn vĩ cầm
She plays the violin very well.
(Cô ấy chơi đàn vĩ cầm rất giỏi. )
2.
surf the Internet / sɜːf ðiː ˈɪn.tə.net /
(v phr.) lướt mạng
He likes surfing the Internet in his free time.
(Anh ấy thích lướt mạng trong thời gian rảnh. )
3.
go for a walk /ɡəʊ fɔːr ə wɔːk/
(v phr.) đi bộ
I often go for a walk in the park.
(Tôi thường đi bộ ở công viên. )
4.
water the flowers /ˈwɔːtə ðə flaʊəz/
(v phr.) tưới hoa
She is watering the flowers.
(Cô ấy đang tưới hoa. )
5.
(n) phim hoạt hình
My little brother loves watching cartoons.
(Em trai tôi thích xem phim hoạt hình. )
6.
7.
8.
9.
10.
11.
12.
(v) làm ai đó vui
I play the violin to entertain my family
(Tôi chơi đàn vĩ cầm để làm gia đình tôi vui. )
13.
Mẹo tìm đáp án nhanh
Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365