Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Từ vựng Unit 6 Tiếng Anh 5 Global Success

Từ vựng chủ đề những địa điểm trong trường học và chỉ đường.

UNIT 6. OUR SCHOOL ROOMS

(Những căn phòng trong trường học của chúng ta)

1. 

music room /ˈmjuː.zɪk ruːm/

(n) phòng nhạc

We learn music in the music room.

(Chúng tôi học âm nhạc ở phòng nhạc. )

2. 

computer room /kəmˈpjuːtə/ /ruːm/

(n) phòng máy tính

We learn IT in the computer room.

(Chúng tôi học tin học ở phòng máy tính. )

3. 

library /ˈlaɪbrəri/

(n) thư viện

I like reading books in the library.

(Tôi thích đọc sách ở thư viện. )

4. 

art room /ɑːt ruːm/

(n) phòng mỹ thuật

We learn art in the art room.

(Chúng tôi học môn mỹ thuật ở phòng mỹ thuật. )

5. 

ground floor /ɡraʊnd flɔː/

(n) tầng trệt

My room is on the ground floor.

(Phòng của tôi ở tầng trệt. )

6. 

first floor /ˈsɛkənd flɔːr/

(n) tầng 2

The art room is on the second floor.

(Phòng mỹ thuật ở tầng 2. )

7. 

second floor /ˈsɛkənd flɔːr/

tầng 2

The art room is on the second floor.

(Phòng mỹ thuật ở tầng 2. )

8.  

third floor /θɜːd flɔːr/

/θɜːd flɔːr/

The library is on the third floor.

(Thư viện ở tầng 3. )

9. 

go upstairs /ɡəʊ ˌʌpˈsteəz/

(v phr.) đi lên tầng

Go upstairs and turn left.

(Đi lên tầng và rẽ trái. )

10. 

go downstairs /ɡəʊ ˌdaʊnˈsteəz/

(v phr.) đi xuống tầng

Go downstairs and turn right.

(Đi xuống tầng và rẽ phải.)

11. 

go along /gəʊ/ /əˈlɒŋ/

(v phr.) đi dọc theo

Go along the corridor and you will see the art room.

(Đi dọc theo hành lang rồi bạn sẽ thấy phòng mỹ thuật. )

12. 

go past /ɡəʊ pɑːst/

(v phr.) đi qua

Go past the library and turn right.

(Đi qua thư viện và rẽ phải. )

13. 

corridor /'kɔridɔ:/

(n) hành lang

Go along the corridor and you will see the art room.

(Đi dọc theo hành lang rồi bạn sẽ thấy phòng mỹ thuật.)

14. 

turn right /tɜːn/ /raɪt/

(v phr.) rẽ phải

Go past the library and turn right.

(Đi qua thư viện và rẽ phải.)

15. 

turn left /tɜːn/ /lɛft/

(v phr.) rẽ trái

Go upstairs and turn left.

(Đi lên tầng và rẽ trái.)


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

×