Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Thỏ Xanh
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Các cụm động từ bắt đầu bằng P


Pack (something) up là gì? Nghĩa của Pack (something) up - Cụm động từ tiếng Anh

Paint something up là gì? Nghĩa của Paint something up - Cụm động từ tiếng Anh Pair up (with somebody) là gì? Nghĩa của Pair up (with somebody) - Cụm động từ tiếng Anh Pass for/as somebody là gì? Nghĩa của Pass for/as somebody - Cụm động từ tiếng Anh Pass something out là gì? Nghĩa của Pass something out - Cụm động từ tiếng Anh Pass to somebody là gì? Nghĩa của Pass to somebody - Cụm động từ tiếng Anh Peel off là gì? Nghĩa của Peel off - Cụm động từ tiếng Anh Peer at something là gì? Nghĩa của Peer at something - Cụm động từ tiếng Anh Permit of something là gì? Nghĩa của Permit of something - Cụm động từ tiếng Anh Phone (somebody) back là gì? Nghĩa của Phone (somebody) back - Cụm động từ tiếng Anh Pick at something là gì? Nghĩa của Pick at something - Cụm động từ tiếng Anh Pick on somebody là gì? Nghĩa của Pick on somebody - Cụm động từ tiếng Anh Piece something together là gì? Nghĩa của Piece something together - Cụm động từ tiếng Anh Plug (into) something là gì? Nghĩa của Plug (into) something - Cụm động từ tiếng Anh Point at là gì? Nghĩa của Point at - Cụm động từ tiếng Anh Pop up là gì? Nghĩa của Pop up - Cụm động từ tiếng Anh Push somebody/something out là gì? Nghĩa của Push somebody/something out - Cụm động từ tiếng Anh Put something back là gì? Nghĩa của Put something back - Cụm động từ tiếng Anh Put something behind là gì? Nghĩa của Put something behind - Cụm động từ tiếng Anh Put something forward là gì? Nghĩa của Put something forward - Cụm động từ tiếng Anh Put in for something là gì? Nghĩa của Put in for something - Cụm động từ tiếng Anh Put something off là gì? Nghĩa của Put something off - Cụm động từ tiếng Anh Put somebody/something through something là gì? Nghĩa của Put somebody/something through something - Cụm động từ tiếng Anh Put something to somebody là gì? Nghĩa của Put something to somebody - Cụm động từ tiếng Anh Put somebody up là gì? Nghĩa của Put somebody up - Cụm động từ tiếng Anh Pack in là gì? Nghĩa của Pack in - Cụm động từ tiếng Anh Pick something up là gì? Nghĩa của Pick something up - Cụm động từ tiếng Anh Put something across là gì? Nghĩa của Put something across - Cụm động từ tiếng Anh Play down là gì? Nghĩa của Play down - Cụm động từ tiếng Anh Pan out là gì? Nghĩa của Pan out - Cụm động từ tiếng Anh Pull in là gì? Nghĩa của Pull in - Cụm động từ tiếng Anh Pick on someonelà gì? Nghĩa của Pick on someone - Cụm động từ tiếng Anh Pass on something là gì? Nghĩa của Pass on something - Cụm động từ tiếng Anh Pass someone off là gì? Nghĩa của Pass someone off - Cụm động từ tiếng Anh Pass up là gì? Nghĩa của Pass up - Cụm động từ tiếng Anh Pick something out là gì? Nghĩa của Pick something out - Cụm động từ tiếng Anh Pass something on là gì? Nghĩa của Pass something on - Cụm động từ tiếng Anh Pay off là gì? Nghĩa của Pay off - Cụm động từ tiếng Anh Pass on là gì? Nghĩa của Pass on - Cụm động từ tiếng Anh Pick someone up là gì? Nghĩa của Pick someone up - Cụm động từ tiếng Anh Play up là gì? Nghĩa của Play up - Cụm động từ tiếng Anh Put up là gì? Nghĩa của put up - Cụm động từ tiếng Anh Put up with là gì? Nghĩa của put up with - Cụm động từ tiếng Anh Put on là gì? Nghĩa của put on - Cụm động từ tiếng Anh Put off là gì? Nghĩa của put off - Cụm động từ tiếng Anh Put away là gì? Nghĩa của put away - Cụm động từ tiếng Anh Put aside là gì? Nghĩa của put aside - Cụm động từ tiếng Anh Put down to là gì? Nghĩa của put down to - Cụm động từ tiếng Anh Put forward là gì? Nghĩa của put forward - Cụm động từ tiếng Anh Put down là gì? Nghĩa của put down - Cụm động từ tiếng Anh Put out là gì? Nghĩa của put out - Cụm động từ tiếng Anh Pull down (something) là gì? Nghĩa của pull down (something) - Cụm động từ tiếng Anh Pull back là gì? Nghĩa của pull back - Cụm động từ tiếng Anh Pull out là gì? Nghĩa của pull out - Cụm động từ tiếng Anh Pull down là gì? Nghĩa của pull down - Cụm động từ tiếng Anh Point out là gì? Nghĩa của point out - Cụm động từ tiếng Anh Pay up là gì? Nghĩa của pay up - Cụm động từ tiếng Anh Pay back là gì? Nghĩa của pay back - Cụm động từ tiếng Anh Pass out là gì? Nghĩa của pass out - Cụm động từ tiếng Anh Pass by là gì? Nghĩa của pass by - Cụm động từ tiếng Anh Pass away là gì? Nghĩa của pass away - Cụm động từ tiếng Anh Pass around là gì? Nghĩa của pass around - Cụm động từ tiếng Anh

Pack (something) up là gì? Nghĩa của Pack (something) up - Cụm động từ tiếng Anh

Nghĩa của cụm động từ Pack (something) up Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Pack (something) up

Pack (something) up

/ pæk ʌp /

  • Dừng hoạt động, bị hỏng ( máy móc )

Ex: My car’s packed up again.

(Xe của tôi lại hỏng nữa rồi.)

  • Thu dọn, dọn gọn vào

Ex: I'm about to pack up my things and go home.

(Tôi chuẩn bị thu dọn đồ đạc và về nhà.)

  • Dừng làm việc gì

Ex: When did you pack up your job at the shop?

(Cậu nghỉ việc ở cửa hàng từ lúc nào vậy?)


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Giới thiệu về hệ thống hô hấp và các cơ quan tham gia chính trong cơ thể: phổi, mũi, họng, thanh quản và phế quản. Chức năng của hệ thống hô hấp là cung cấp oxy và loại bỏ khí CO2, điều tiết pH máu và bảo vệ cơ thể khỏi các bệnh tật. Cần hiểu rõ về từng cơ quan trong hệ thống để có kiến thức cơ bản về sức khỏe và chức năng của mỗi cơ quan. Việc giữ gìn sức khỏe hệ thống hô hấp bao gồm tập thể dục, hít thở sâu, tránh khói thuốc và môi trường ô nhiễm. Các vấn đề thường gặp liên quan đến hệ thống hô hấp như hen suyễn, viêm phế quản, viêm phổi, khó thở và cách điều trị cũng cần được quan tâm.

Giới thiệu về tiêu hóa ở dạ dày và các bệnh liên quan đến nó

Khái niệm về ruột non - Vị trí và chức năng của nó trong tiêu hóa

Đông máu, nguyên tắc truyền máu, phân loại máu, tình huống cấp cứu truyền máu và tác dụng phụ của truyền máu - Giải thích và cách xử lý

Giới thiệu về sơ cứu cầm máu và các kỹ năng cần thiết để đối phó với các tình huống khẩn cấp.

Khái niệm về điện trở và các loại điện trở sử dụng trong các thiết bị điện tử và mạch điện được giới thiệu. Nội dung bao gồm định nghĩa và đơn vị của điện trở, các đặc tính của điện trở như sự phụ thuộc vào độ dài, diện tích cắt ngang và chất liệu, các loại điện trở như điện trở dây, điện trở than chì và điện trở bán dẫn. Hướng dẫn cách tính toán điện trở trong mạch đơn giản và ứng dụng của điện trở trong đời sống như điều khiển nhiệt độ và bảo vệ mạch điện.

Định luật ôm trong vật lý: Khái niệm và ứng dụng trong đời sống và công nghiệp

Đoạn mạch nối tiếp - Phương pháp kết nối thiết bị điện tử

Đoạn mạch song song - Cách hoạt động, ứng dụng và lợi ích trong các hệ thống điện tử

Công suất điện và các khái niệm liên quan đến công suất điện Nội dung đoạn văn: Giới thiệu về các khái niệm liên quan đến công suất điện như công suất định mức, công suất thực tế và công suất tiêu thụ. Thảo luận về mối liên hệ giữa công suất điện và các đại lượng khác như điện áp, dòng điện và hệ số công suất. Trình bày các công thức cơ bản để tính toán công suất điện và các ví dụ về ứng dụng của công suất điện trong thực tế. Việc hiểu rõ các khái niệm liên quan đến công suất điện và cách tính toán sẽ giúp người dùng sử dụng điện hiệu quả hơn và giảm thiểu chi phí điện.

Xem thêm...
×