Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Mèo Vàng
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Các cụm động từ bắt đầu bằng R


Run over something là gì? Nghĩa của Run over something - Cụm động từ tiếng Anh

Save up là gì? Nghĩa của save up - Cụm động từ tiếng Anh Run with something là gì? Nghĩa của Run with something - Cụm động từ tiếng Anh Rush something out là gì? Nghĩa của Rush something out - Cụm động từ tiếng Anh Rush off là gì? Nghĩa của Rush off - Cụm động từ tiếng Anh Rush in là gì? Nghĩa của Rush in - Cụm động từ tiếng Anh Run on something là gì? Nghĩa của Run on something - Cụm động từ tiếng Anh Rub something in là gì? Nghĩa của Rub something in - Cụm động từ tiếng Anh Root for somebody là gì? Nghĩa của Root for somebody - Cụm động từ tiếng Anh Roll off something là gì? Nghĩa của Roll off something - Cụm động từ tiếng Anh Roll something back là gì? Nghĩa của Roll something back - Cụm động từ tiếng Anh Roll around là gì? Nghĩa của Roll around - Cụm động từ tiếng Anh Rise above something là gì? Nghĩa của Rise above something - Cụm động từ tiếng Anh Rip something up là gì? Nghĩa của Rip something up - Cụm động từ tiếng Anh Rip at something là gì? Nghĩa của Rip at something - Cụm động từ tiếng Anh Rip somebody apart là gì? Nghĩa của Rip somebody apart - Cụm động từ tiếng Anh Ring out là gì? Nghĩa của Ring out - Cụm động từ tiếng Anh Ride something out là gì? Nghĩa của Ride something out - Cụm động từ tiếng Anh Rest on somebody/something là gì? Nghĩa của Rest on somebody/something - Cụm động từ tiếng Anh Report to somebody là gì? Nghĩa của Report to somebody - Cụm động từ tiếng Anh Rent something out là gì? Nghĩa của Rent something out - Cụm động từ tiếng Anh Remind somebody of somebody/something là gì? Nghĩa của Remind somebody of somebody/something - Cụm động từ tiếng Anh Rely on somebody/something là gì? Nghĩa của Rely on somebody/something - Cụm động từ tiếng Anh Relieve somebody of something là gì? Nghĩa của Relieve somebody of something - Cụm động từ tiếng Anh Relate to somebody/something là gì? Nghĩa của Relate to somebody/something - Cụm động từ tiếng Anh Reflect on somebody/something là gì? Nghĩa của Reflect on somebody/something - Cụm động từ tiếng Anh Refer to somebody/something là gì? Nghĩa của Refer to somebody/something - Cụm động từ tiếng Anh Reduce somebody to doing something là gì? Nghĩa của Reduce somebody to doing something - Cụm động từ tiếng Anh Reckon without somebody/something là gì? Nghĩa của Reckon without somebody/something - Cụm động từ tiếng Anh Reckon on somebody/something là gì? Nghĩa của Reckon on somebody/something - Cụm động từ tiếng Anh Reason with somebody là gì? Nghĩa của Reason with somebody - Cụm động từ tiếng Anh Reason something out là gì? Nghĩa của Reason something out- Cụm động từ tiếng Anh Read something out là gì? Nghĩa của Read something out - Cụm động từ tiếng Anh Read something back là gì? Nghĩa của Read something back - Cụm động từ tiếng Anh Reach out to somebody là gì? Nghĩa của Reach out to somebody - Cụm động từ tiếng Anh Rat on something là gì? Nghĩa của Rat on something - Cụm động từ tiếng Anh Run something down là gì? Nghĩa của Run something down - Cụm động từ tiếng Anh Run across someone/something là gì? Nghĩa của Run across someone/something - Cụm động từ tiếng Anh Ring someone up là gì? Nghĩa của Ring someone up - Cụm động từ tiếng Anh Read up on là gì? Nghĩa của Read up on - Cụm động từ tiếng Anh Run against là gì? Nghĩa của Run against - Cụm động từ tiếng Anh Rule something outlà gì? Nghĩa của Rule something out - Cụm động từ tiếng Anh Run something off là gì? Nghĩa của Run something off - Cụm động từ tiếng Anh Run off là gì? Nghĩa của Run off - Cụm động từ tiếng Anh Run over là gì? Nghĩa của run over - Cụm động từ tiếng Anh Run out of là gì? Nghĩa của run out of - Cụm động từ tiếng Anh Run into là gì? Nghĩa của run into - Cụm động từ tiếng Anh Run away from là gì? Nghĩa của run away from - Cụm động từ tiếng Anh Run after là gì? Nghĩa của run after - Cụm động từ tiếng Anh Run down là gì? Nghĩa của run down - Cụm động từ tiếng Anh Ring off là gì? Nghĩa của ring off - Cụm động từ tiếng Anh

Run over something là gì? Nghĩa của Run over something - Cụm động từ tiếng Anh

Nghĩa của cụm động từ Run over something Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Run over something

Run over something

/ rʌn ˈəʊvə /

Nhìn nhanh qua, nhìn qua một lượt cái gì

Ex: They ran over the list to make sure there were no mistakes.

(Họ nhìn qua danh sách một lượt để chắc chắn không có lỗi sai nào.)


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Đơn vị đo và nhu cầu đổi đơn vị trong đo lường các thông số khoa học và kỹ thuật

Khái niệm về đơn vị đo Bar và cách sử dụng trong đo lường áp suất. Định nghĩa Bar và cách chuyển đổi sang các đơn vị áp suất khác. Ứng dụng của Bar trong công nghiệp và đời sống, bao gồm đo áp suất khí nén, áp suất dầu, áp suất lốp xe và áp suất bình gas.

Khái niệm về áp suất khí quyển

Khái niệm về sức ép, định nghĩa và đơn vị đo sức ép. Sức ép liên quan đến áp lực, căng thẳng và khả năng chịu đựng của con người. Sức ép ảnh hưởng đến tâm lý, sức khỏe và hiệu suất làm việc. Sức ép có thể gây căng thẳng, lo lắng và rối loạn giấc ngủ. Để đối phó với sức ép, cần hiểu về khái niệm sức ép và phát triển kỹ năng quản lý sức ép. Sức ép có thể là sức ép khí, sức ép chất lỏng và sức ép rắn. Tăng, giảm và duy trì sức ép là quá trình quan trọng. Sức ép được áp dụng trong máy nén khí, máy bơm, máy nghiền, máy kéo và máy nén.

Khái niệm về đường ống dẫn nước

Khái niệm cơ quan trong cơ thể con người

Khái niệm về định luật Pascal và tác động của áp suất lên chất lỏng và khí

Khái niệm vật rắn nổi trên mặt chất lỏng và các đặc điểm của nó

Khái niệm về hệ thống dẫn động chất lỏng

Định nghĩa về dòng chảy chất lỏng và các yếu tố ảnh hưởng. Các loại dòng chảy chất lỏng và đặc điểm của chúng. Tổng quan về tốc độ, áp suất, mật độ và độ nhớt của dòng chảy chất lỏng. Ứng dụng của dòng chảy chất lỏng trong sản xuất, vận chuyển và xử lý chất thải.

Xem thêm...
×