Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Các cụm động từ bắt đầu bằng T


Tidy something up là gì? Nghĩa của Tidy something up - Cụm động từ tiếng Anh

Tire of là gì? Nghĩa của Tire of - Cụm động từ tiếng Anh Touch something up là gì? Nghĩa của Touch something up - Cụm động từ tiếng Anh Toy with something là gì? Nghĩa của Toy with something - Cụm động từ tiếng Anh Trigger something off là gì? Nghĩa của Trigger something off - Cụm động từ tiếng Anh Trip somebody out là gì? Nghĩa của Trip somebody out - Cụm động từ tiếng Anh Turn somebody away là gì? Nghĩa của Turn somebody away - Cụm động từ tiếng Anh Turn off là gì? Nghĩa của Turn off - Cụm động từ tiếng Anh Turn on somebody là gì? Nghĩa của Turn on somebody - Cụm động từ tiếng Anh Throw something together là gì? Nghĩa của Throw something together - Cụm động từ tiếng Anh Throw somebody/something out là gì? Nghĩa của Throw somebody/something out - Cụm động từ tiếng Anh Tell on somebody là gì? Nghĩa của Tell on somebody - Cụm động từ tiếng Anh Tell somebody off là gì? Nghĩa của Tell somebody off - Cụm động từ tiếng Anh Tell somebody/something from somebody/something là gì? Nghĩa của Tell somebody/something from somebody/something - Cụm động từ tiếng Anh Tear into somebody/something là gì? Nghĩa của Tear into somebody/something - Cụm động từ tiếng Anh Tear somebody/something away là gì? Nghĩa của Tear somebody/something away - Cụm động từ tiếng Anh Take somebody in là gì? Nghĩa của Take somebody in - Cụm động từ tiếng Anh Tear somebody/something apart là gì? Nghĩa của Tear somebody/something apart - Cụm động từ tiếng Anh Talk something through là gì? Nghĩa của Talk something through - Cụm động từ tiếng Anh Tank up là gì? Nghĩa của Tank up - Cụm động từ tiếng Anh Tangle with là gì? Nghĩa của Tangle with - Cụm động từ tiếng Anh Talk somebody through something là gì? Nghĩa của Talk somebody through something- Cụm động từ tiếng Anh Talk somebody round là gì? Nghĩa của Talk somebody round - Cụm động từ tiếng Anh Talk something over with somebody là gì? Nghĩa của Talk something over with somebody - Cụm động từ tiếng Anh Take somebody on là gì? Nghĩa của Take somebody on - Cụm động từ tiếng Anh Take up with somebody là gì? Nghĩa của Take up with somebody - Cụm động từ tiếng Anh Take something over là gì? Nghĩa của Take something over - Cụm động từ tiếng Anh Take somebody/something over là gì? Nghĩa của Take somebody/something over - Cụm động từ tiếng Anh Take somebody off là gì? Nghĩa của Take somebody off - Cụm động từ tiếng Anh Take something in là gì? Nghĩa của Take something in - Cụm động từ tiếng Anh Take somebody out là gì? Nghĩa của Take somebody out - Cụm động từ tiếng Anh Throw off là gì? Nghĩa của Throw off - Cụm động từ tiếng Anh Turn around là gì? Nghĩa của Turn around - Cụm động từ tiếng Anh Tag something on là gì? Nghĩa của Tag something on - Cụm động từ tiếng Anh Tighten up là gì? Nghĩa của Tighten up - Cụm động từ tiếng Anh Tone down là gì? Nghĩa của Tone down - Cụm động từ tiếng Anh Tear down là gì? Nghĩa của Tear down - Cụm động từ tiếng Anh Tear into là gì? Nghĩa của Tear into - Cụm động từ tiếng Anh Tack on là gì? Nghĩa của Tack on - Cụm động từ tiếng Anh Think through là gì? Nghĩa của Think through - Cụm động từ tiếng Anh Talk at là gì? Nghĩa của Talk at - Cụm động từ tiếng Anh Take apart là gì? Nghĩa của Take apart - Cụm động từ tiếng Anh Trigger off là gì? Nghĩa của Trigger off - Cụm động từ tiếng Anh Tone up là gì? Nghĩa của Tone up - Cụm động từ tiếng Anh Team up là gì? Nghĩa của Team up - Cụm động từ tiếng Anh Touch down là gì? Nghĩa của Touch down - Cụm động từ tiếng Anh Tap for là gì? Nghĩa của Tap for - Cụm động từ tiếng Anh Take aback là gì? Nghĩa của Take aback - Cụm động từ tiếng Anh Talk back là gì? Nghĩa của Talk back - Cụm động từ tiếng Anh Try out là gì? Nghĩa của Try out - Cụm động từ tiếng Anh Toss off là gì? Nghĩa của Toss off - Cụm động từ tiếng Anh Tag along là gì? Nghĩa của Tag along - Cụm động từ tiếng Anh Talk down là gì? Nghĩa của Talk down - Cụm động từ tiếng Anh Talk around là gì? Nghĩa của Talk around - Cụm động từ tiếng Anh Turn to là gì? Nghĩa của Turn to - Cụm động từ tiếng Anh Trade off là gì? Nghĩa của Trade off - Cụm động từ tiếng Anh Tool up là gì? Nghĩa của Tool up - Cụm động từ tiếng Anh Toss aside là gì? Nghĩa của Toss aside - Cụm động từ tiếng Anh Tear up là gì? Nghĩa của Tear up - Cụm động từ tiếng Anh Tear off là gì? Nghĩa của Tear off - Cụm động từ tiếng Anh Tail back là gì? Nghĩa của Tail back - Cụm động từ tiếng Anh Take aside là gì? Nghĩa của Take aside - Cụm động từ tiếng Anh Try back là gì? Nghĩa của Try back - Cụm động từ tiếng Anh Trade down là gì? Nghĩa của Trade down - Cụm động từ tiếng Anh Toss for là gì? Nghĩa của Toss for - Cụm động từ tiếng Anh Type in là gì? Nghĩa của Type in - Cụm động từ tiếng Anh Turn up là gì? Nghĩa của turn up - Cụm động từ tiếng Anh Turn out là gì? Nghĩa của turn out - Cụm động từ tiếng Anh Turn on/off là gì? Nghĩa của turn on/off - Cụm động từ tiếng Anh Turn into là gì? Nghĩa của turn into - Cụm động từ tiếng Anh Turn down là gì? Nghĩa của turn down - Cụm động từ tiếng Anh Try on/try out là gì? Nghĩa của try on/try out - Cụm động từ tiếng Anh Tie down là gì? Nghĩa của tie down - Cụm động từ tiếng Anh Tie in là gì? Nghĩa của tie in - Cụm động từ tiếng Anh Throw out là gì? Nghĩa của throw out - Cụm động từ tiếng Anh Throw away là gì? Nghĩa của throw away - Cụm động từ tiếng Anh Think over là gì? Nghĩa của think over - Cụm động từ tiếng Anh Think of/about là gì? Nghĩa của think of/about - Cụm động từ tiếng Anh Tell off là gì? Nghĩa của tell off - Cụm động từ tiếng Anh Talk over là gì? Nghĩa của talk over - Cụm động từ tiếng Anh Talk down to là gì? Nghĩa của talk down to - Cụm động từ tiếng Anh Talk out là gì? Nghĩa của talk out - Cụm động từ tiếng Anh Talk out of là gì? Nghĩa của talk out of - Cụm động từ tiếng Anh Talk into là gì? Nghĩa của talk into - Cụm động từ tiếng Anh Take up là gì? Nghĩa của take up - Cụm động từ tiếng Anh Take to là gì? Nghĩa của take to - Cụm động từ tiếng Anh Take over là gì? Nghĩa của take over - Cụm động từ tiếng Anh Take on là gì? Nghĩa của take on - Cụm động từ tiếng Anh Take off là gì? Nghĩa của take off - Cụm động từ tiếng Anh Take down là gì? Nghĩa của take down - Cụm động từ tiếng Anh Take after là gì? Nghĩa của take after - Cụm động từ tiếng Anh Take out là gì? Nghĩa của take out - Cụm động từ tiếng Anh Take away là gì? Nghĩa của take away - Cụm động từ tiếng Anh Take in là gì? Nghĩa của take in - Cụm động từ tiếng Anh

Tidy something up là gì? Nghĩa của Tidy something up - Cụm động từ tiếng Anh

Nghĩa của cụm động từ Tidy something up Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Tidy something up

Tidy something up

/ˈtaɪdi ʌp/

  • Hoàn thành các chi tiết cuối cùng của một bài viết, công việc

Ex: My lecture still needs tidying up.

(Bài luận văn của tớ vẫn cần phải hoàn thiện thêm chút nữa.)

  • Đảm bảo việc gì được xử lý ổn thỏa

Ex: He had to go to Boston to tidy up his brother’s affairs.

(Ông ấy phải đến Boston để đảm bảo việc hậu sự của người anh trai ổn thỏa.)


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Khái niệm về đinh và vai trò của nó trong cơ khí và xây dựng. Các loại đinh thông dụng và cấu tạo của chúng. Hướng dẫn cách sử dụng đinh đúng cách và các biện pháp an toàn khi sử dụng đinh.

Khái niệm về Bulông, định nghĩa và vai trò của nó trong cơ khí | Cấu trúc và chức năng của Bulông | Tổng quan về các loại Bulông thông dụng | Cách sử dụng Bulông: lắp đặt, tháo rời, bảo dưỡng và sửa chữa.

Khái niệm về môi trường khắc nghiệt: định nghĩa và yếu tố tác động. Các loại môi trường khắc nghiệt như sa mạc, vùng đất đá, vùng núi cao, vùng biển sâu, vùng nước lạnh. Sự thích nghi của sinh vật với môi trường khắc nghiệt: cơ chế sinh học và hành vi. Tác động của con người đến môi trường khắc nghiệt: đô thị hóa, khai thác tài nguyên, biến đổi khí hậu và hệ quả của chúng.

Khái niệm về tải trọng lớn

Sản xuất bộ phận cầu đường: khái niệm, vai trò và quy trình sản xuất | Nguyên liệu và quy trình kiểm định chất lượng sản phẩm cầu đường"

Khái niệm về đế cột và các loại đế cột thông dụng trong kỹ thuật xây dựng

Khái niệm về dầm cầu và vai trò trong kết cấu công trình. Các loại dầm cầu phổ biến và cấu trúc của chúng. Quy trình tính toán và thiết kế dầm cầu. Vật liệu và kỹ thuật sản xuất dầm cầu.

Khái niệm về mối nối trong kỹ thuật cơ khí và vai trò của nó. Các loại mối nối thông dụng như mối nối bánh răng, vít, ốc vít, bích, hàn, lắp ghép. Phân tích và thực hành mối nối, đánh giá độ bền và lựa chọn vật liệu phù hợp.

Khái niệm về Mối hàn - Định nghĩa và vai trò trong kỹ thuật hàn. Các loại mối hàn - Hàn điểm, hàn nối, hàn đường, hàn xuyên. Công nghệ hàn - Chuẩn bị bề mặt, lựa chọn vật liệu, thiết bị hàn. Tính chất của mối hàn - Độ bền, độ dẻo, độ bền mòn. Kiểm tra và sửa chữa mối hàn - Kiểm tra bằng siêu âm, tia X, sửa chữa bằng hàn lại.

Khái niệm về Chi tiết khác và vai trò trong thiết kế sản phẩm cơ khí - Liệt kê các loại chi tiết khác thường sử dụng và mô tả chức năng của từng loại - Các yếu tố cần xem xét khi lựa chọn kích thước và chất liệu cho chi tiết khác - Hướng dẫn cách lắp ráp chi tiết khác vào sản phẩm và kiểm tra độ chính xác.

Xem thêm...
×