Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Bạch Tuộc Hồng
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Tiếng Anh 5 Unit 15 Từ vựng Global Success

Tổng hợp từ vựng chủ đề Sức Khỏe Của Chúng Ta Tiếng Anh 5 Global Success

UNIT 15: OUR HEALTH

(Sức Khỏe Của Chúng Ta) 

1.

toothache /ˈtuːθeɪk/

(n) đau răng

If you have a toothache, you shouldn’t eat candies.

(Nếu bạn bị đau răng, bạn không nên ăn kẹo.)

2.

headache /ˈhɛdeɪk/

(n) đau đầu

If you have a headache, you should have a rest.

(Nếu bạn bị đau đầu, bạn nên đi nghỉ ngơi.)

3.

sore throat /sɔː θrəʊt/

(n) đau họng

If you have a sore throat, you should rinse your mouth and throat with salt water.

(Nếu bạn bị đau họng, bạn nên súc miệng và họng bằng muối.)

4.

stomachache /ˈstʌmək eɪk/

(n) đau bụng

If you have a stomachache, you should take some medicine.

(Nếu bạn bị đau bụng, bạn nên uống thuốc.)

5.

tired /taɪəd/

(adj) mệt mỏi

I feel tired, I’ll go home now.

(Tớ thấy mệt qua , tớ về nhà đây.)

6.

go to the dentist /ɡəʊ tuː ðə ˈdɛntɪst/

(v. phr) đến nha sĩ

You should go to the dentist.

(Cậu nên đến khám nha sĩ đi thôi.)

7.

have a rest /hæv ə rɛst/

(v. phr) nghỉ ngơi

If you have a headache, you should have a rest.

(Nếu bạn bị đau đầu, bạn nên đi nghỉ ngơi.)

8.

drink warm water /drɪŋk wɔːm ˈwɔːtə/

(v. phr) uống nước ấm

Would you like to drink warm water?

(Cậu có muốn uống nước ấm không?)

9.

take some medicine /teɪk sʌm ˈmɛdsᵊn/

(v. phr) uống thuốc

If you have a stomachache, you should take some medicine.

(Nếu bạn bị đau bụng, bạn nên uống thuốc.)

10.

regularly /ˈrɛɡjələli/

(adv) thường xuyên

You should so exercise regularly to stay healthy.

(Bạn nên tập thể dục thường xuyên để giữ sức khoẻ.)

11.

school clinic /skuːl ˈklɪnɪk/

(n) phòng y tế (ở trường học)

She had a headache, so she went to the school clinic.

(Cô ấy bị đau đầu nên đã đến phòng y tế rồi.)



Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Khái niệm về bộ giảm chấn: định nghĩa và vai trò trong kỹ thuật. Cấu tạo và thành phần của bộ giảm chấn: lò xo, dầu thủy lực, van điều khiển. Nguyên lý hoạt động của bộ giảm chấn: hấp thụ và giảm chấn lực va đập. Loại bộ giảm chấn và ứng dụng trong ô tô, xe máy, máy bay và công nghiệp.

Khái niệm về bộ chuyển đổi điện áp

Khái niệm về bộ điều chỉnh tần số

Khái niệm về mức độ chịu tải

Mô hình hóa: Khái niệm, vai trò và ứng dụng trong khoa học và công nghệ. Các loại mô hình: toán học, mô phỏng, thực nghiệm và khái niệm. Các bước xây dựng mô hình: thu thập dữ liệu, phân tích và đánh giá, thiết kế và kiểm tra. Ứng dụng của mô hình hóa trong khoa học, kỹ thuật, kinh tế và xã hội.

Phương pháp động và ứng dụng trong hóa học, sinh học, vật lý và kỹ thuật

Phương pháp tĩnh trong giải quyết bài toán vật lý

Phương pháp hệ số trong giải phương trình đại số tuyến tính và ứng dụng của nó

Khái niệm về máy biến thế và vai trò của nó trong hệ thống điện. Các thông số cơ bản của máy biến thế và tầm quan trọng của chúng. Các loại máy biến thế và vai trò của từng loại. Các lỗi và sự cố thường gặp của máy biến thế và cách xử lý chúng.

Khái niệm về điện dung và vai trò của nó trong điện học.

Xem thêm...
×