Trò chuyện
Tắt thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Sư Tử Nâu
Đại Sảnh Kết Giao
Chat Tiếng Anh
Trao đổi học tập
Trò chuyện linh tinh
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Tiếng Anh 5 Unit 19 Từ vựng Global Success

Tổng hợp từ vựng chủ đề Những Địa Điểm Thú Vị Tiếng Anh 5 Global Success

UNIT 19: PLACES OF INTEREST

(Những Địa Điểm Thú Vị) 

1.

beautiful /ˈbjuːtɪfᵊl/

(adj) xinh đẹp

She looks so beautiful in that white dress.

(Cô ấy trông thật xinh đẹp trong chiếc váy màu trắng đó.)

2.

exciting /ɪkˈsaɪtɪŋ/

(adj) hào hứng, thú vị

Traveling to new places is exciting.

(Đi du lịch đến những địa điểm mới thật thú vị.)

3.

fantastic /fænˈtæstɪk/

(adj) tuyệt vời

Thien Duong cave is so fantastic, you should pay a visit!

(Động Thiên Đường đẹp tuyệt vời luôn, cậu nhất định phải đến đó!)

4.

peaceful /ˈpiːsfᵊl/

(adj) yên bình

Life in the countryside is peaceful.

(Cuộc sống ở nông thôn rất thanh bình.)

5.

a variety of /ə vəˈraɪəti ɒv

(phr.) nhiều

There’s a variety of activities for you to do there.

(Có nhiều hoạt động cho bạn làm ở đó.)

6.

plan /plæn/

(v) lên kế hoạch

We’re goning to plan to travel to Europe.

(Chúng tôi sẽ lên kế hoạch đi du lịch đến Châu Âu.)

7.

walking street /ˈwɔːkɪŋ striːt/

(n) phố đi bộ

Do you want to go for a walk in the walking street?

(Cậu có muốn đi dạo ở phố đi bộ không?)

8.

centre /ˈsɛntə/

(n) trung tâm

The restaurant is in the town centre.

(Nhà hàng nằm ở trung tâm thị trấn.)



Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

×