Tiếng Anh 5 Unit 20 Từ vựng Global Success
Tổng hợp từ vựng chủ đề Kỳ Nghỉ Hè Của Chúng Mình Tiếng Anh 5 Global Success
UNIT 19: OUR SUMMER HOLIDAY
(Kỳ Nghỉ Hè Của Chúng Mình)
1.
(n) dòng sông
Huong river is a famous destination in Hue.
(Sông Hương là một địa điểm nổi tiếng ở Huế.)
2.
(n) hang động
Thien Duong cave is so fantastic, you should pay a visit!
(Động Thiên Đường đẹp tuyệt vời luôn, cậu nhất định phải đến đó!)
3.
(n) hòn đảo
I am going to visit Co To island this summer.
(Tớ sẽ đến thăm đảo Cô Tô vào mùa hè này.)
4.
(n) thuỷ cung
Would you like to go to the aquarium with me?
(Cậu có muốn đi chơi thủy cung với tớ không?)
5.
join a music club /ʤɔɪn ə ˈmjuːzɪk klʌb/
(v. phr) tham gia câu lạc bộ âm nhạc
I and my friends think of joining a music club.
(Tôi và bạn bè nghĩ đến việc tham gia câu lạc bộ âm nhạc.)
6.
(v. phr) đi cắm trại
We often go camping together.
(Chúng tôi thường đi cắm trại cùng nhau.)
7.
visit an eco-farm /ˈvɪzɪt ən ˈiːkəʊ-fɑːm/
(v. phr) đi thăm nông trại sinh thái
Visiting an eco-farm is interesting.
(Đến thăm nông trại sinh thái rất là thú vị.)
8.
practise swimming /ˈpræktɪs ˈswɪmɪŋ/
(v. phr) tập bơi
Let’s practise swimming this summer!
(Hè này cùng đi tập bơi đi!)
9.
grow vegetables /ɡrəʊ ˈvɛʤtəbᵊlz/
(v. phr) trồng rau củ
My mother grows vegetables in our house’s garden.
(Mẹ tôi trồng rau củ ở mảnh vườn nhà tôi.)
10.
(n) thác nước
Just look at that waterfall! Isn't it amazing?
(Nhìn thác nước kìa! Tuyệt vời nhỉ?)
11.
(v. phr) tham gia các buổi học
If you want to learn foreign languages, you should take lessons at the language centre.
(Nếu muốn học ngôn ngữ nước ngoài, bạn nên tham gia các buổi học ở trung tâm ngôn ngữ.)
12.
foreign languages /ˈfɒrən ˈlæŋɡwɪʤɪz/
(n) tiếng nước ngoài
If you want to learn foreign languages, you should take lessons at the language centre.
(Nếu muốn học ngôn ngữ nước ngoài, bạn nên tham gia các buổi học ở trung tâm ngôn ngữ.)
Mẹo tìm đáp án nhanh
Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365