Trò chuyện
Tắt thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Cá Đuối Vàng
Đại Sảnh Kết Giao
Chat Tiếng Anh
Trao đổi học tập
Trò chuyện linh tinh
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Lesson 2 - Unit 5. Lifelong Learning - SBT Tiếng Anh 12 iLearn Smart World

New words Fill in the blanks, then do the crossword puzzle. Listening a. Listen to a mother and son talking. Which teacher was upset with Ben? b. Now, listen and circle the correct answers.

Cuộn nhanh đến câu

New words

Fill in the blanks, then do the crossword puzzle.

(Điền vào chỗ trống, sau đó giải ô chữ.)


Listening - a

a. Listen to a mother and son talking. Which teacher was upset with Ben?

(Hãy lắng nghe hai mẹ con trò chuyện. Giáo viên nào khó chịu với Ben?)

1. Mr. Morris (Ông Morris)

2. Mrs. Hall (Bà Hall)

3. Both Mr. Morris and Mrs. Hall (Cả ông Morris và bà Hall)

Bài nghe:

Mom: Hey Ben. How was your day?

Ben: Hey, Mom. It wasn't so great, actually.

Mom: What happened?

Ben: Well, I had English class this morning, and Mr. Morris was disappointed that I felt another vocabulary quiz.

Mom: That's not good.

Ben: I know, but he didn't give me some advice.

Mom: What did he say?

Ben: He advised me to read over my notes after class each day.

Mom: Oh

Ben: Yeah, he also advised me to make visual aids with my notes.

Mom: You mean make diagrams and organize your notes?

Ben: Kind of. He said I should make cards of the vocabulary words on one side and the definitions on the other. It'll help me remember them better.

Mom: Okay, nice, what else happened?

Ben: Then Mr. Morris also asks me to stay late and help with the English Club.

Mom: That sounds good.

Ben: Yeah, I stayed late and I enjoyed it.

Mom: So why are you upset?

Ben: Well, I was late for the soccer game, and Mrs. Hall wasn't very happy.

Mom: Oh I see

Ben: Yeah, she told me to run 10 laps around the field before I could play.

Mom: So that's why you're so tired?

Ben: Yeah, and I thought I was going to be captain of the team this year, but she offered John the spots since I was late.

Mom: I'm sorry. Maybe you should set weekly goals and you can be captain next year.

Ben: It's a great idea, thanks Mom.

Mom: You're welcome.  I always say that you have a great growth mindset.

Tạm dịch:

Mẹ: Này Ben. Ngày của con thế nào?

Ben: Chào mẹ. Thực ra nó không tuyệt lắm.

Mẹ: Chuyện gì đã xảy ra vậy?

Ben: À, sáng nay con có lớp học tiếng Anh, và thầy Morris rất thất vọng khi con phải trả lời một bài kiểm tra từ vựng khác.

Mẹ: Điều đó không tốt.

Ben:Con biết, nhưng thầy  ấy không cho con lời khuyên nào cả.

Mẹ: Thầy ấy nói gì cơ?

Ben: Thầy ấy khuyên con nên đọc lại ghi chú của mình sau giờ học mỗi ngày.

Mẹ: Ồ

Ben: Vâng, thầy ấy cũng khuyên con nên tạo các phương tiện trực quan bằng ghi chú của mình.

Mẹ: Ý con là lập sơ đồ và sắp xếp các ghi chú của con phải không?

Ben: Đại loại thế. Thầy ấy bảo con nên làm những tấm thẻ từ vựng ở một bên và bên kia là định nghĩa. Nó sẽ giúp tôi nhớ chúng tốt hơn.

Mẹ: Được rồi, tốt quá, còn chuyện gì nữa thế?

Ben: Thế thì thầy Morris cũng bảo con ở lại muộn để giúp đỡ câu lạc bộ tiếng Anh.

Mẹ: Nghe hay đấy.

Ben: Vâng, con đã ở lại muộn và con rất thích điều đó.

Mẹ: Vậy tại sao con lại buồn?

Ben: À,con bị trễ trận bóng đá và cô Hall không vui lắm.

Mẹ: Ồ mẹ hiểu rồi

Ben: Đúng vậy, cô ấy bảo tôi chạy 10 vòng quanh sân trước khi có thể thi đấu.

Mẹ: Đó là lý do tại sao con mệt mỏi thế?

Ben: Đúng vậy, và con đã nghĩ mình sẽ trở thành đội trưởng của đội năm nay, nhưng cô ấy đã đề nghị thay thế John vì tôi đến muộn.

Mẹ: Mẹ xin lỗi. Có lẽ con nên đặt mục tiêu hàng tuần và có thể trở thành đội trưởng vào năm tới.

Ben: Đó là một ý tưởng tuyệt vời, cảm ơn mẹ.

Mẹ: Không có gì. Mẹ luôn nói rằng con có tư duy phát triển tuyệt vời.


Listening - b

b. Now, listen and circle the correct answers.

(Bây giờ, hãy nghe và khoanh tròn những câu trả lời đúng.)

1. Mr. Morris advised Ben to ___ . (Ông Morris khuyên Ben nên ___)

A. develop a growth mindset (phát triển tư duy cầu tiến)

B. read over his notes (đọc qua ghi chú của mình)

C. join the English club (tham gia câu lạc bộ tiếng Anh)

2. What visual aids did Mr. Morris suggest? (Ông Morris gợi ý những phương tiện trực quan nào?)

A. Diagrams (sơ đồ)

B. Flashcards (thẻ ghi chú)

C. cue cards (thẻ gợi ý)

3. What was Ben late for? (Ben đến muộn vì lý do gì?)

A. Dinner (Bữa tối)

B. a soccer game ( một trận bóng đá)

C. the English club (câu lạc bộ tiếng Anh)

4. How does Ben plan to become captain of his team? (Ben dự định trở thành đội trưởng của đội mình như thế nào?)

A. Set weekly goals. (Đặt mục tiêu hàng tuần.)

B. Develop a growth mindset. (Phát triển tư duy cầu tiến.)

C. Practice with John. (Thực hành với John)


Grammar - a

a. Fill in the blanks with the correct verbs and pronouns.

(Điền vào chỗ trống những động từ và đại từ thích hợp.)

1. My mom to me: "Read more books as they're good for gaining knowledge."

She ___ to read more books as they're good for gaining knowledge.

2. Teacher to Fred: "You should make visual and audio aids before the exam."

The teacher ___ to make visual and audio aids before the exam.

3. Manager to Jane: "When did you get to work today?"

The manager ___ when she got to work that day.

4. Mrs. Bell to me: "I'd like to offer you the position of club leader."

Mrs. Bell ____ the position of club leader.

5. Me to my sister: "Could you help me finish my homework?"

I ___ if she could help me finish my homework.


Grammar - b

b. Unscramble the sentences.

(Sắp xếp lại câu.)

1. to learn/told him/His bank manager/about investing.

___________________________________________

2. growth mindset/She advised/develop a/me to

___________________________________________

3. if we/me/after school /could study together/Tony asked

______________________________________________

4. mom a/Mrs. Clove/at work./offered my/new position

______________________________________________

5. less sugar./My personal trainer/l try/suggested that/eating more/vegetables and

_________________________________________________________________


Writing

Minh, 22, is a fan of lifelong learning. Write five sentences to report on each of the things the different people said.

(Minh, 22 tuổi, là người yêu thích việc học tập suốt đời. Viết năm câu để tường thuật lại từng điều mà những người khác nhau đã nói.)

                                    Minh’s day of learning

Who said it

What they said

sports instructor

Run 10 km in the morning.

English teacher

Could we practice a presentation together?

Mai, his friend from university

You should record yourself speaking and listen to it.

Dr.Ngô

You should listen to podcasts on how to stay healthy.

his neighbor

I can show you how to grow roses better.

 


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Khái niệm về nguy cơ cháy nổ - Định nghĩa và yếu tố cơ bản liên quan đến nguy cơ này. Nguy cơ cháy nổ là trạng thái có thể gây ra cháy nổ và gây thiệt hại nghiêm trọng về người và tài sản. Các yếu tố cơ bản liên quan đến nguy cơ cháy nổ bao gồm chất cháy, chất oxy, nhiệt độ, nhiên liệu và chất gây cháy. Hiểu rõ về nguy cơ cháy nổ và các yếu tố liên quan là quan trọng để đề phòng và ứng phó hiệu quả. Nguyên nhân gây cháy nổ - Tác động của nhiệt, ánh sáng, chất lỏng cháy và khí. Tác động của nhiệt lên nguy cơ cháy nổ là một yếu tố quan trọng. Nhiệt có thể gây cháy nổ bằng cách cung cấp nhiệt nhanh, tăng nhiệt độ và phản ứng cháy. Ánh sáng mạnh cũng có thể tạo ra nhiệt lượng lớn và kích thích cháy nổ trong môi trường cháy. Tia cực tím cũng có thể làm gia tăng tốc độ cháy và gây cháy nổ. Chất lỏng cháy có tính chất cháy dễ dàng và nhanh chóng khi tiếp xúc với nguồn lửa hoặc nguồn nhiệt. Nó có thể tác động lên môi trường xung quanh và tạo ra nguy cơ lan truyền cháy nổ. Khí cũng có tính chất cháy và khả năng vận chuyển nhiệt, làm tăng sự lan truyền của lửa và cháy. Hiểu và kiểm soát các tác động này là cần thiết để giảm thiểu nguy cơ cháy nổ. Các yếu tố ảnh hưởng đến nguy cơ cháy nổ - Nhiệt độ, áp suất, nồng độ chất cháy và hợp chất cháy. Nhiệt độ ảnh hưởng đến nguy cơ cháy nổ. Khi nhiệt độ tăng, khả năng cháy

Khái niệm về rò rỉ dầu và tầm quan trọng của việc ngăn chặn rò rỉ dầu. Rò rỉ dầu gây ô nhiễm môi trường và có thể gây hại cho hệ sinh thái và con người. Để ngăn chặn rò rỉ dầu, cần áp dụng các biện pháp bảo vệ và an toàn như kiểm tra, bảo dưỡng và sửa chữa thiết bị định kỳ, sử dụng vật liệu chống thấm và biện pháp an toàn trong quá trình xử lý dầu. Nguyên nhân gây rò rỉ dầu bao gồm hỏng hóc thiết bị, sai sót trong quá trình vận hành, tác động của thời tiết và môi trường. Rò rỉ dầu có tác động tiêu cực đến môi trường, con người và đời sống hàng ngày. Để phòng ngừa rò rỉ dầu, cần kiểm tra và bảo dưỡng thiết bị, đào tạo nhân viên, sử dụng hệ thống báo động và xử lý khi có sự cố.

Khái niệm về việc thực hiện cẩn thận và quy trình thực hiện cẩn thận một công việc, bao gồm đánh giá rủi ro, lập kế hoạch, thực hiện và kiểm tra. Các yếu tố cần lưu ý bao gồm sự tập trung, kiểm soát, tuân thủ quy tắc và sử dụng các phương tiện bảo vệ. Việc thực hiện cẩn thận đem lại lợi ích trong an toàn, hiệu suất và chất lượng công việc.

Khái niệm đảm bảo an toàn: định nghĩa và vai trò trong các lĩnh vực khác nhau. Quy trình đảm bảo an toàn: các bước và phương pháp đảm bảo môi trường an toàn. Các tiêu chuẩn an toàn: quy định và yêu cầu tuân thủ. Tầm quan trọng của đảm bảo an toàn: ảnh hưởng và lợi ích của tuân thủ.

Sản xuất khí: Khái niệm và quy trình sản xuất khí từ các nguồn năng lượng như than đá, dầu mỏ và khí tự nhiên. Các bước quy trình bao gồm chuẩn bị nguyên liệu, xử lý nguyên liệu, biến đổi nguyên liệu thành khí và kiểm tra chất lượng. Quá trình sản xuất khí đòi hỏi kiến thức chuyên môn về hóa học và công nghệ, tuân thủ các quy định an toàn và môi trường.

Khái niệm về khí thiên nhiên

Khái niệm về bùn đáy biển

"Giới thiệu về vi khuẩn methanogen: khái niệm, đặc điểm cơ bản và vai trò quan trọng trong chu trình carbon và tái tạo môi trường"

Khái niệm về đầu tư và các loại đầu tư tài chính, thương mại, công nghệ và bất động sản. Nguyên tắc đầu tư thành công và các chiến lược đầu tư dài hạn, ngắn hạn, giá trị và tăng trưởng.

Khái niệm về sản xuất khí liên tục

Xem thêm...
×