Unit 2: City life
Tiếng Anh 9 Global Success Unit 2 Từ vựng
Luyện tập từ vựng Unit 2 Tiếng Anh 9 Global Success Grammar Unit 2 Tiếng Anh 9 Global Success Tiếng Anh 9 Unit 2 Getting Started Tiếng Anh 9 Unit 2 A Closer Look 1 Tiếng Anh 9 Unit 2 A Closer Look 2 Tiếng Anh 9 Unit 2 Communication Tiếng Anh 9 Unit 2 Skills 1 Tiếng Anh 9 Unit 2 Skills 2 Tiếng Anh 9 Unit 2 Looking back Tiếng Anh 9 Unit 2 ProjectTiếng Anh 9 Global Success Unit 2 Từ vựng
Tổng hợp từ vựng Unit 2: City life Tiếng Anh 9 Global Success
I. GETTING STARTED
1.
(n) cuộc sống thành thị
City life can be exciting but stressful.
(Cuộc sống thành thị có thể thú vị nhưng cũng đầy căng thẳng.)
2.
(phr.v) đón
I'll pick you up at the airport.
(Tôi sẽ đón bạn ở sân bay.)
3.
4.
(adj) khủng kiếp
The weather was terrible yesterday.
(Thời tiết hôm qua thật tồi tệ.)
5.
6.
(adj) không đáng tin
The bus service is unreliable in this area.
(Dịch vụ xe buýt ở khu vực này không đáng tin cậy.)
7.
8.
pricey = expensive /ˈpraɪsi/ ,/ɪkˈspensɪv/
(adj) đắt đỏ
Living in the city center is pricey.
(Sống ở trung tâm thành phố rất đắt đỏ.)
9.
10.
(adj) hấp dẫn
The city has many attractive parks.
(Thành phố có nhiều công viên hấp dẫn.)
11.
traffic light /ˈtræf.ɪk ˌlaɪt/
(n) đèn giao thông
Stop at the red traffic light.
(Dừng lại khi đèn giao thông đỏ.)
12.
traffic safety /ˈtræfɪk ˈseɪfti/
(n) an toàn giao thông
The government is promoting traffic safety.
(Chính phủ đang thúc đẩy an toàn giao thông.)
13.
(n) dòng chảy giao thông
The new road system has improved traffic flow.
(Hệ thống đường mới đã cải thiện lưu lượng giao thông.)
14.
traffic jam = congestion /'træfɪk dʒæm/
(n) tắc nghẽn giao thông
We were stuck in a traffic jam for hours.
(Chúng tôi bị kẹt trong tắc nghẽn giao thông hàng giờ.)
15.
entertainment centre /ˌentərˈteɪnmənt ˈsentər/
(n) trung tâm giải trí
The new entertainment centre has a cinema and restaurants.
(Trung tâm giải trí mới có rạp chiếu phim và nhà hàng.)
16.
17.
(n) giờ cao điểm
The roads are always busy during rush hour.
(Đường luôn đông đúc vào giờ cao điểm.)
18.
19.
(adj) bụi
The air is dusty due to construction work.
(Không khí bụi bặm do công trình xây dựng.)
II. CLOSER LOOK 1
20.
(adv) ở trung tâm thành phố
There are many shops downtown.
(Có nhiều cửa hàng ở trung tâm khu phố.)
21.
(n) tàu trên cao
The sky train is a convenient way to travel in the city.
(Tàu điện trên cao là phương tiện di chuyển thuận tiện trong thành phố.)
22.
(n) tàu điện ngầm
We took the metro to avoid traffic.
(Chúng tôi đi tàu điện ngầm để tránh kẹt xe.)
23.
concrete jungle /ˈkɒnkriːt ˈdʒʌŋɡl/
(n) khu rừng bê-tông (thành phố)
New York is often called a concrete jungle.
(New York thường được gọi là rừng bê tông.)
24.
public amenities /ˈpʌblɪk əˈmenətiz/
(n) tiện ích công cộng
The park has good public amenities like toilets and benches.
(Công viên có các tiện ích công cộng tốt như nhà vệ sinh và ghế ngồi.)
25.
(adj) đáng sống
This city is very liveable with its clean air and good facilities.
(Thành phố này rất đáng sống với không khí trong lành và cơ sở vật chất tốt.)
26.
public transport /ˈpʌblɪk ˈtrænspɔːt/
(n) phương tiện công cộng
We use public transport to reduce pollution.
(Chúng tôi sử dụng giao thông công cộng để giảm ô nhiễm.)
27.
high crime rate /haɪ kraɪm reɪt/
(n) tỷ lệ tội phạm cao
Some areas have a high crime rate at night.
(Một số khu vực có tỷ lệ tội phạm cao vào ban đêm.)
28.
(adj) cẩn thận
Be careful when crossing the busy streets.
(Hãy cẩn thận khi băng qua đường đông đúc.)
29.
(adj) nguy hiểm
Crossing the street without looking is dangerous.
(Băng qua đường mà không nhìn là nguy hiểm.)
30.
(adj) thuận tiện
Living near the subway is very convenient.
(Sống gần ga tàu điện ngầm rất thuận tiện.)
31.
(adj) bình yên
The countryside is more peaceful than the city.
(Vùng nông thôn yên bình hơn thành phố.)
32.
(n) thành phố ven biển
Many tourists visit this beautiful coastal city.
(Nhiều du khách đến thăm thành phố ven biển đẹp này.)
33.
(n) chủ tịch, chủ tọa
The chairman of the company gave a speech.
(Chủ tịch công ty đã phát biểu.)
III. CLOSER LOOK 2
34.
(phr.v) chịu đựng
She came down with the flu last week.
(Cô ấy bị cúm tuần trước.)
35.
(phr.v) đi chơi
I like to hang out with my friends on weekends.
(Tôi thích đi chơi với bạn bè vào cuối tuần.)
36.
(n) đau họng
He has a sore throat and can't speak well.
(Anh ấy bị đau họng và không thể nói tốt.)
37.
air pollution /ˈeə pəˌluː.ʃən/
(n) ô nhiễm không khí
Air pollution is a serious problem in big cities.
(Ô nhiễm không khí là vấn đề nghiêm trọng ở các thành phố lớn.)
38.
noise pollution /nɔɪz pəˈluːʃn/
(n) ô nhiễm tiếng ồn
Traffic causes a lot of noise pollution.
(Giao thông gây ra nhiều ô nhiễm tiếng ồn.)
39.
(n) người nhập cư
Many immigrants come to this country for better opportunities.
(Nhiều người nhập cư đến đất nước này để có cơ hội tốt hơn.)
IV. COMMUNICATION
40.
(n) làn đường dành cho xe bus
This bus line goes directly to the city center.
(Tuyến xe buýt này đi thẳng đến trung tâm thành phố.)
41.
means of transport /miːnz əv ˈtrænspɔːt/
(n) phương tiện giao thông
Bicycles are an eco-friendly means of transport.
(Xe đạp là phương tiện giao thông thân thiện với môi trường.)
42.
/ɡet stʌk/
We got stuck in traffic for an hour.
(Chúng tôi bị kẹt xe trong một giờ đồng hồ.)
43.
(n) điểm đến
The arrival of the train was delayed.
(Điểm đến của chuyến tàu bị trễ.)
V. SKILL 1
44.
(n) lãng phí thức ăn
Restaurants are trying to reduce food waste.
(Các nhà hàng đang cố gắng giảm rác thải thực phẩm.)
45.
learning space /ˈlɜːrnɪŋ speɪs/
(n) không gian học
The library provides a quiet learning space for students.
(Thư viện cung cấp không gian học tập yên tĩnh cho sinh viên.)
46.
(n) thức ăn thừa
We ate the leftovers from yesterday's dinner.
(Chúng tôi ăn thức ăn thừa từ bữa tối hôm qua.)
47.
(n) quán ăn tự phục vụ
The school cafeteria serves lunch every day.
(Căng tin trường học phục vụ bữa trưa mỗi ngày)
48.
turn something into something /tɜːrn ˈsʌmθɪŋ ˈɪntu ˈsʌmθɪŋ/
(v) biến/ chuyển hoá cái gì thành cái gì
They turned the old factory into a museum.
(Họ biến nhà máy cũ thành bảo tàng.)
49.
(adj) không an toàn
This bridge is unsafe and needs repairs.
(Cây cầu này không an toàn và cần được sửa chữa.)
50.
city authority /ˈsɪtiɔːˈθɒrəti/
(n) chính quyền thành phố
The city authorities are planning to build a new park.
(Chính quyền thành phố đang lên kế hoạch xây dựng một công viên mới.)
51.
drop-off and pick - up time /drɒp ɒf ænd pɪk ʌp taɪm/
(n) thời gian đưa đón
Parents must follow the school's drop-off and pick-up times.
(Phụ huynh phải tuân thủ thời gian đưa đón của trường.)
52.
(n) vỉa hè
People were walking on the pavement.
(Mọi người đang đi bộ trên vỉa hè.)
VI. SKILL 2
53.
(n) không gian xanh
The city needs more green spaces for recreation.
(Thành phố cần thêm không gian xanh để giải trí.)
54.
(n) dịch vụ chăm sóc sức khỏe
The government is improving health services in rural areas.
(Chính phủ đang cải thiện dịch vụ y tế ở các vùng nông thôn.)
55.
(n) đồ ăn đường phố
Tourists love trying local street food.
(Du khách thích thử đồ ăn đường phố địa phương.)
VII. LOOKING BACK
56.
(phr.v) vứt bỏ
Please throw away the trash properly to keep our environment clean.
(Vui lòng vứt rác đúng cách để giữ cho môi trường của chúng ta sạch sẽ.)
57.
(phr.v) thực hiện
The students need to carry out their science experiments carefully.
(Các học sinh cần thực hiện các thí nghiệm khoa học của mình một cách cẩn thận.)
58.
(n) luật giao thông
It is important to follow every traffic rule to ensure road safety.
(Điều quan trọng là tuân thủ mọi quy tắc giao thông để đảm bảo an toàn trên đường.)
59.
(n) mưa nặng hạt
The heavy rain caused flooding in many areas of the city.
(Mưa lớn đã gây ngập lụt ở nhiều khu vực trong thành phố.)
60.
construction site /ˈbɪl.dɪŋ ˌsaɪt/
(n) công trường xây dựng
Construction sites are dangerous places, so always wear safety gear.
(Các công trường xây dựng là những nơi nguy hiểm, vì vậy luôn luôn mặc đồ bảo hộ.)
VIII. PROJECT
61.
Mẹo tìm đáp án nhanh
Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365