Unit 9. In the park
Tiếng Anh 5 Unit 9 Từ vựng Family and Friends
Tiếng anh lớp 5 Unit 9 lesson One trang 66 Family and Friends Tiếng anh lớp 5 Unit 9 lesson Two trang 67 Family and Friends Tiếng anh lớp 5 Unit 9 lesson Three trang 68 Family and Friends Tiếng anh lớp 5 Unit 9 lesson Four trang 69 Family and Friends Tiếng anh lớp 5 Unit 9 lesson Five trang 70 Family and Friends Tiếng anh lớp 5 Unit 9 lesson Six trang 71 Family and FriendsTiếng Anh 5 Unit 9 Từ vựng Family and Friends
Tổng hợp từ vựng chủ đề Trong Công Viên Tiếng Anh 5 Family and Friends
UNIT 9: IN THE PARK
(Trong Công Viên)
1.
(n) con đường mòn
They followed the path until they came to a gate.
(Họ lần theo lối mòn đến khi tới một cái cổng.)
2.
3.
(n) hoa
They've got some beautiful flower in their garden.
(Họ hái được vài bông hoa rất đẹp từ vườn của mình.)
4.
(n) thùng rác
The snow had covered the garbage cans.
(Tuyết đã phủ đầy lên trên cái thùng rác.)
5.
6.
(n) đài phun nước
There was a picture of the Trevi fountain on the front of the book.
(Có một tấm ảnh đài phun nước Trevi ở đằng trước của cuốn sách.)
7.
8.
9.
10.
(adj) gọn gàng, ngăn nắp
Your house is always so neat - how do you manage it?
(Nhà cậu lúc nào cũng ngăn nắp - sao cậu làm được vậy?)
11.
(adj) lịch sự
He was always such a polite child.
(Thằng bé luôn là một đứa trẻ rất lịch sự.)
12.
(v) la hét
There's no need to shout, I can hear you.
(Không cần phải la hét như vậy, tớ nghe thấy cậu rồi.)
13.
(v) đi theo
This puppy followed us home.
(Con cún này đã đi theo chúng con về nhà.)
14.
(v) đuổi theo
She was chasing a man who had snatched her bag.
(Cô ấy đang đuổi theo một người đàn ông, hắn đã giật mất túi của cô.)
15.
16.
(v) băng qua
It's very difficult to cross the road.
(Rất khó để có thể băng qua đường.)
17.
(n) bánh gừng
My grandma often makes gingerbreads at Christmas.
(Bà tôi thường làm bánh gừng vào dịp Giáng sinh.)
18.
Red Riding Hood / rɛd ˈraɪdɪŋ hʊd/
(n) cô bé quàng khăn đỏ
Red Riding Hood is a European fairy.
(Cô bé quàng khăn đỏ là một câu chuyện cổ tích Châu Âu.)
Mẹo tìm đáp án nhanh
Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365