Unit 10. Leisure activities
Tiếng anh lớp 5 Unit 10 lesson 1 trang 86 Phonics Smart
Tiếng anh lớp 5 Unit 10 lesson 2 trang 88 Phonics Smart Tiếng anh lớp 5 Unit 10 lesson 3 trang 90 Phonics Smart Tiếng anh lớp 5 Unit 10 Learn more trang 92 Phonics Smart Tiếng anh lớp 5 Unit 10 Phonics trang 93 Phonics SmartTiếng anh lớp 5 Unit 10 lesson 1 trang 86 Phonics Smart
Listen and repeat. Listen and tick (v) or cross (X). Read and circle.
Câu 1
1. Listen and repeat.
(Nghe và nhắc lại.)
watch a video (v. phr): xem video
hang out (v. phr): đi chơi
do housework: làm việc nhà
exciting (adj): thú vị
listen to music (v. phr): nghe nhạc
easy (adj): dễ
do a quiz (v. phr): làm một bài kiểm tra
It's the weekend. We're spending time on our favourite activities.
(Bây giờ là cuối tuần. Chúng ta đang dành thời gian cho những hoạt động yêu thích của mình.)
Câu 2
2. Listen and tick (v) or cross (X).
(Nghe và đánh dấu (v) hoặc gạch chéo (X).)
Câu 3
3. Read and circle.
(Đọc và khoanh tròn.)
a. Helen wants to listen to music /watch a video on the internet to make a birthday cake.
(Helen muốn nghe nhạc/xem video trên internet để làm bánh sinh nhật.)
b. Lucy can't win the game because it is easy / difficult to play.
(Lucy không thể thắng trò chơi vì nó dễ/khó chơi.)
c. Hanah doesn't like going out. She likes staying at home and listening to music / hanging out.
(Hanah không thích đi ra ngoài. Cô ấy thích ở nhà và nghe nhạc/đi chơi.)
d. Alex can't go with us today. He has to help his mum do housework / do a quiz.
(Alex không thể đi cùng chúng ta hôm nay. Anh ấy phải giúp mẹ làm việc nhà/làm bài kiểm tra.)
e. Emma loves speaking English. She thinks it is boring / interesting.
(Emma thích nói tiếng Anh. Cô ấy nghĩ nó thật nhàm chán/thú vị.)
Câu 4
4. Listen then read in pairs.
(Nghe rồi đọc theo cặp.)
Câu 5
5. Look and complete. Then say the sentences aloud.
(Nhìn và hoàn thiện. Sau đó nói to các câu đó.)
Câu 6
6. Interview: What do you like doing in your leisure time?
(Phỏng vấn: Bạn thích làm gì trong thời gian rảnh rỗi?)
Mẹo tìm đáp án nhanh
Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365