Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Bồ Câu Xanh
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Tiếng Anh 9 Friends Plus Starter Unit Từ vựng

Tổng hợp từ vựng Starter Unit Tiếng Anh 9 Friends Plus

I. GETTING STARTED

1.

comment /ˈkɒmɛnt/

(v) bình luận

Do you ever post comments on blogs or news websites?

(Bạn có bao giờ đăng bình luận trên blog hoặc các trang web tin tức không?)

2.

celebrity /səˈlebrəti/

(n) người nổi tiếng

Do you follow any celebrities on social media?

(Bạn có theo dõi người nổi tiếng nào trên mạng xã hội không?)

3.

link /lɪŋk/

(n) liên kết

Do you share links to things which you like?

(Bạn có chia sẻ liên kết đến những thứ bạn thích không?)

4.

trailer /ˈtreɪlə(r)/

(n) đoạn giới thiệu

Yesterday, she shared a link to the trailer of that new film she’s in.

(Hôm qua, cô ấy đã chia sẻ một liên kết tới đoạn giới thiệu của bộ phim mới mà cô ấy tham gia.)

5.

player /ˈpleɪə(r)/

(n) người chơi

Do you chat to the other players?

(Bạn có trò chuyện với những người chơi khác không?)

6.

profile /ˈprəʊfaɪl/

(n) hồ sơ

The magazine published a short profile of the new mayor.

(Tạp chí đã đăng một bài giới thiệu ngắn gọn về thị trưởng mới.)

7.

request /rɪˈkwest/

(n) yêu cầu

How often do you check your phone to see if you have any new messages or friend requests?

(Bạn có thường xuyên kiểm tra điện thoại để xem có tin nhắn mới hoặc yêu cầu kết bạn nào không?)

8.

update /ˌʌpˈdeɪt/

(v) cập nhật

How often do you update your social media profiles?

(Bạn có thường xuyên cập nhật hồ sơ truyền thông xã hội của mình không?)

9.

post /pəʊst/

(v) đăng

Do you ever post comments on blogs or news websites?

(Bạn có bao giờ đăng bình luận trên blog hoặc các trang web tin tức không?)

10.

stream /striːm/

(v) phát trực tiếp

Do you usually download music, TV shows and films or do you stream them?

(Bạn có thường tải nhạc, chương trình truyền hình và phim xuống hay phát trực tuyến chúng?)

11.

connect /kəˈnekt/

(v) kết nối

When you meet friends, do you usually go to places where you can connect to free Wi-fi?

(Khi gặp gỡ bạn bè, bạn có thường đến những nơi có thể kết nối Wi-fi miễn phí không?)

12.

reset /riːˈset/

(v) đặt lại

How often do you reset your passwords?

(Bạn có thường xuyên đặt lại mật khẩu của mình không?)

13.

balance /ˈbæləns/

(n) cân bằng

You seem to have a good balance of real-world and internet life.

(Bạn dường như có sự cân bằng tốt giữa cuộc sống thực và cuộc sống trên mạng.)

14.

amazing /əˈmeɪzɪŋ/

(adj) tuyệt vời

It looks amazing!

(Nó trông tuyệt vời!)

15.

spend /spend/

(v) tiêu, dùng

How much time do you spend online each day?

(Bạn dành bao nhiêu thời gian trực tuyến mỗi ngày?)

II. LANGUAGE FOCUS

16.

problem /ˈprɒbləm/

(n) vấn đề

She has a lot of health problems.

(Cô ấy có rất nhiều vấn đề về sức khỏe.)

17.

borrow /ˈbɒrəʊ/

(v) mượn

I don't like to borrow from friends.

(Tôi không thích vay mượn từ bạn bè.)

18.

diet /ˈdaɪət/

(n) chế độ ăn uống

I loved the Japanese diet of rice, vegetables and fish.

(Tôi yêu chế độ ăn kiêng gồm cơm, rau và cá của người Nhật.)

19.

explain /iks'plein/

(v) giải thích

First, I'll explain the rules of the game.

(Đầu tiên tôi sẽ giải thích luật chơi.)

20.

processed foods /ˈprəʊ.sest fuːdz/

(n) thực phẩm chế biến sẵn

Many processed foods contain high levels of sugar and sodium.

(Nhiều thực phẩm chế biến sẵn chứa hàm lượng đường và natri cao.)

21.

avoid /əˈvɔɪd/

(v) tránh

We must find a way to avoid similar problems in future.

(Chúng ta phải tìm cách tránh những vấn đề tương tự trong tương lai.)

22.

environment /ɪnˈvaɪrənmənt/

(n) môi trường

The government should do more to protect the environment.

(Chính phủ nên làm nhiều hơn nữa để bảo vệ môi trường.)

23.

increase /ˈɪŋkriːs/

(v) tăng

The price of oil increased.

(Giá dầu tăng.)

24.

improve /ɪmˈpruːv/

(v) cải thiện

Things are improving every day.

(Mọi thứ đang được cải thiện mỗi ngày.)

25.

attend /əˈtend/

(v) tham dự

Everyone is welcome to attend the free event.

(Mọi người đều được chào đón tham dự sự kiện miễn phí.)

26.

contact /ˈkɒntækt/

(v) liên lạc

I will contact you as soon as I receive the information.

(Tôi sẽ liên hệ với bạn ngay khi nhận được thông tin.)

27.

tourist attraction /ˈtʊərɪst əˈtrækʃ(ə)n/

(n) điểm du lịch

The Eiffel Tower is one of the most famous tourist attractions in the world.

(Tháp Eiffel là một trong những địa điểm du lịch nổi tiếng nhất thế giới.)

28.

in advance /ɪn ədˈvɑːns/

(phr) trước

They paid for the hotel room in advance.

(Họ đã trả trước tiền phòng khách sạn.)

29.

decide /dɪˈsaɪd/

(v) quyết định

I can't tell you what to do—you'll have to decide for yourself.

(Tôi không thể bảo bạn phải làm gì—bạn sẽ phải tự mình quyết định.)

30.

renewable /rɪˈnjuːəbl/

(adj) tái tạo được

Wind and solar power are examples of renewable energy sources.

(Năng lượng gió và năng lượng mặt trời là những ví dụ về nguồn năng lượng tái tạo.)

31.

hesitate /ˈhezɪteɪt/

(v) do dự

She hesitated before replying.

(Cô ngập ngừng trước khi trả lời.)

32.

assignment /əˈsaɪnmənt/

(n) bài tập

Students are required to complete all homework assignments.

(Học sinh được yêu cầu phải hoàn thành tất cả các bài tập về nhà.)

III. VOCABULARY AND LISTENING

33.

calculator /ˈkælkjuleɪtə(r)/

(n) máy tính bỏ túi

I used the calculator app on my phone.

(Tôi đã sử dụng ứng dụng máy tính trên điện thoại của mình.)

34.

game console /ˈɡeɪm ˌkɑːn.soʊl/

(n) máy chơi game

He bought the latest game console for his birthday.

(Anh ấy đã mua máy chơi game mới nhất nhân dịp sinh nhật của mình.)

35.

remote control /rɪˌmoʊt kənˈtroʊl/

(n) điều khiển từ xa

I can't find the remote control for the TV.

(Tôi không thể tìm thấy điều khiển từ xa cho TV.)

36.

satellite /ˈsætəlaɪt/

(n) vệ tinh

My car was fitted with a satellite navigation system.

(Xe của tôi được trang bị hệ thống định vị vệ tinh.)

37.

spellchecker /ˈspelˌtʃek.ər/

(n) phần mềm kiểm tra chính tả

The spellchecker identified several spelling mistakes in the essay.

(Phần mềm kiểm tra chính tả đã xác định được một số lỗi chính tả trong bài luận.)

38.

translator /trænzˈleɪ.tər/

(n) dịch giả / phần mềm dịch

She works as a translator of technical texts.

(Cô làm việc như một dịch giả các văn bản kỹ thuật.)

39.

wearable /ˈweə.rə.bəl/

(adj) dễ mặc

The new styles are very smart and very wearable.

(Các phong cách mới rất thông minh và rất dễ mặc.)

40.

luxury /ˈlʌkʃəri/

(n) xa xỉ

Now we'll be able to live in luxury for the rest of our lives.

(Bây giờ chúng ta sẽ có thể sống xa hoa suốt quãng đời còn lại.)

41.

useful /ˈjuːs.fəl/

(adj) hữu ích

The website turned out to be a really useful resource.

(Trang web hóa ra là một nguồn tài nguyên thực sự hữu ích.)

42.

VR headset /viː ˈɑːr ˈhed.set/

(n) tai nghe thực tế ảo

The new VR headsets are good, aren’t they?

(Tai nghe thực tế ảo mới tốt phải không?)


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

×