Starter Unit
Tiếng Anh 9 Friends Plus Starter Unit Từ vựng
Luyện tập từ vựng Starter Unit Tiếng Anh 9 Friends Plus Tiếng Anh 9 Starter unit Vocabulary: Social media and the internet Tiếng Anh 9 Starter unit Language Focus: Present tenses – Question words before to-infinitive Tiếng Anh 9 Starter unit Vocabulary and listening: Digital technology Tiếng Anh 9 Starter unit Language focus: Question tags – used toTiếng Anh 9 Friends Plus Starter Unit Từ vựng
Tổng hợp từ vựng Starter Unit Tiếng Anh 9 Friends Plus
I. GETTING STARTED
1.
(v) bình luận
Do you ever post comments on blogs or news websites?
(Bạn có bao giờ đăng bình luận trên blog hoặc các trang web tin tức không?)
2.
(n) người nổi tiếng
Do you follow any celebrities on social media?
(Bạn có theo dõi người nổi tiếng nào trên mạng xã hội không?)
3.
(n) liên kết
Do you share links to things which you like?
(Bạn có chia sẻ liên kết đến những thứ bạn thích không?)
4.
(n) đoạn giới thiệu
Yesterday, she shared a link to the trailer of that new film she’s in.
(Hôm qua, cô ấy đã chia sẻ một liên kết tới đoạn giới thiệu của bộ phim mới mà cô ấy tham gia.)
5.
(n) người chơi
Do you chat to the other players?
(Bạn có trò chuyện với những người chơi khác không?)
6.
(n) hồ sơ
The magazine published a short profile of the new mayor.
(Tạp chí đã đăng một bài giới thiệu ngắn gọn về thị trưởng mới.)
7.
(n) yêu cầu
How often do you check your phone to see if you have any new messages or friend requests?
(Bạn có thường xuyên kiểm tra điện thoại để xem có tin nhắn mới hoặc yêu cầu kết bạn nào không?)
8.
(v) cập nhật
How often do you update your social media profiles?
(Bạn có thường xuyên cập nhật hồ sơ truyền thông xã hội của mình không?)
9.
(v) đăng
Do you ever post comments on blogs or news websites?
(Bạn có bao giờ đăng bình luận trên blog hoặc các trang web tin tức không?)
10.
(v) phát trực tiếp
Do you usually download music, TV shows and films or do you stream them?
(Bạn có thường tải nhạc, chương trình truyền hình và phim xuống hay phát trực tuyến chúng?)
11.
(v) kết nối
When you meet friends, do you usually go to places where you can connect to free Wi-fi?
(Khi gặp gỡ bạn bè, bạn có thường đến những nơi có thể kết nối Wi-fi miễn phí không?)
12.
(v) đặt lại
How often do you reset your passwords?
(Bạn có thường xuyên đặt lại mật khẩu của mình không?)
13.
(n) cân bằng
You seem to have a good balance of real-world and internet life.
(Bạn dường như có sự cân bằng tốt giữa cuộc sống thực và cuộc sống trên mạng.)
14.
15.
(v) tiêu, dùng
How much time do you spend online each day?
(Bạn dành bao nhiêu thời gian trực tuyến mỗi ngày?)
II. LANGUAGE FOCUS
16.
(n) vấn đề
She has a lot of health problems.
(Cô ấy có rất nhiều vấn đề về sức khỏe.)
17.
18.
(n) chế độ ăn uống
I loved the Japanese diet of rice, vegetables and fish.
(Tôi yêu chế độ ăn kiêng gồm cơm, rau và cá của người Nhật.)
19.
(v) giải thích
First, I'll explain the rules of the game.
(Đầu tiên tôi sẽ giải thích luật chơi.)
20.
processed foods /ˈprəʊ.sest fuːdz/
(n) thực phẩm chế biến sẵn
Many processed foods contain high levels of sugar and sodium.
(Nhiều thực phẩm chế biến sẵn chứa hàm lượng đường và natri cao.)
21.
(v) tránh
We must find a way to avoid similar problems in future.
(Chúng ta phải tìm cách tránh những vấn đề tương tự trong tương lai.)
22.
(n) môi trường
The government should do more to protect the environment.
(Chính phủ nên làm nhiều hơn nữa để bảo vệ môi trường.)
23.
24.
(v) cải thiện
Things are improving every day.
(Mọi thứ đang được cải thiện mỗi ngày.)
25.
(v) tham dự
Everyone is welcome to attend the free event.
(Mọi người đều được chào đón tham dự sự kiện miễn phí.)
26.
(v) liên lạc
I will contact you as soon as I receive the information.
(Tôi sẽ liên hệ với bạn ngay khi nhận được thông tin.)
27.
tourist attraction /ˈtʊərɪst əˈtrækʃ(ə)n/
(n) điểm du lịch
The Eiffel Tower is one of the most famous tourist attractions in the world.
(Tháp Eiffel là một trong những địa điểm du lịch nổi tiếng nhất thế giới.)
28.
(phr) trước
They paid for the hotel room in advance.
(Họ đã trả trước tiền phòng khách sạn.)
29.
(v) quyết định
I can't tell you what to do—you'll have to decide for yourself.
(Tôi không thể bảo bạn phải làm gì—bạn sẽ phải tự mình quyết định.)
30.
(adj) tái tạo được
Wind and solar power are examples of renewable energy sources.
(Năng lượng gió và năng lượng mặt trời là những ví dụ về nguồn năng lượng tái tạo.)
31.
32.
(n) bài tập
Students are required to complete all homework assignments.
(Học sinh được yêu cầu phải hoàn thành tất cả các bài tập về nhà.)
III. VOCABULARY AND LISTENING
33.
(n) máy tính bỏ túi
I used the calculator app on my phone.
(Tôi đã sử dụng ứng dụng máy tính trên điện thoại của mình.)
34.
game console /ˈɡeɪm ˌkɑːn.soʊl/
(n) máy chơi game
He bought the latest game console for his birthday.
(Anh ấy đã mua máy chơi game mới nhất nhân dịp sinh nhật của mình.)
35.
remote control /rɪˌmoʊt kənˈtroʊl/
(n) điều khiển từ xa
I can't find the remote control for the TV.
(Tôi không thể tìm thấy điều khiển từ xa cho TV.)
36.
(n) vệ tinh
My car was fitted with a satellite navigation system.
(Xe của tôi được trang bị hệ thống định vị vệ tinh.)
37.
(n) phần mềm kiểm tra chính tả
The spellchecker identified several spelling mistakes in the essay.
(Phần mềm kiểm tra chính tả đã xác định được một số lỗi chính tả trong bài luận.)
38.
(n) dịch giả / phần mềm dịch
She works as a translator of technical texts.
(Cô làm việc như một dịch giả các văn bản kỹ thuật.)
39.
(adj) dễ mặc
The new styles are very smart and very wearable.
(Các phong cách mới rất thông minh và rất dễ mặc.)
40.
(n) xa xỉ
Now we'll be able to live in luxury for the rest of our lives.
(Bây giờ chúng ta sẽ có thể sống xa hoa suốt quãng đời còn lại.)
41.
(adj) hữu ích
The website turned out to be a really useful resource.
(Trang web hóa ra là một nguồn tài nguyên thực sự hữu ích.)
42.
VR headset /viː ˈɑːr ˈhed.set/
(n) tai nghe thực tế ảo
The new VR headsets are good, aren’t they?
(Tai nghe thực tế ảo mới tốt phải không?)
Mẹo tìm đáp án nhanh
Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365