Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Tiếng Anh 5 Unit 3 Từ vựng iLearn Smart Start

Tổng hợp từ vựng chủ đề Tớ Và Các Bạn Tiếng Anh 5 iLearn Smart Start

UNIT 3: MY FRIENDS AND I

(Tớ Và Các Bạn)

1.

slowly /ˈsloʊ.li/

(adv) chậm chạp

Could you please speak more slowly?

(Anh có thể nói chậm hơn một chút được không?)

2.

fast /fæst/

(adv) nhanh chóng

The police car was going so fast.

(Chiếc xe cảnh sát phóng đi rất nhanh.)

3.

badly /ˈbæd.li/

(adv) tệ, không tốt

Their children are extremely badly behaved.

(Những đứa con của họ cư xử vô cùng tệ.)

4.

well /wel/

(adv) tốt, giỏi

I can't do it as well as Marie can.

(Tôi không thể làm tốt được như Marie.)

5.

hard /hɑːrd/

(adv) mạnh

Ben hits the ball hard.

(Ben đá mạnh vào quả bóng.)

6.

noisy /ˈnɔɪzi/

(adj) ồn ào

Our neighbors are very noisy.

(Những người hàng xóm của bọn tôi rất ồn ào.)

7.

quiet /ˈkwaɪ.ət/

(adj) yên tĩnh

It's so quiet without the kids here.

(Thật yên tĩnh khi không có lũ trẻ ở đây.)

8.

busy /ˈbɪz.i/

(adj) bận rộn

My dad is busy in the kitchen.

(Ba tớ đang bận rộn trong bếp.)

9.

delicious /dɪˈlɪʃ.əs/

(adj) ngon

This wine is delicious.

(Rượu vang này ngon đấy.)

10.

yucky /ˈjʌk.i/

(adj) ghê, kinh tởm

The smell of dead fish is really yucky.

(Mùi cá chết thật sự rất là ghê.)

11.

scary /ˈsker.i/

(adj) đáng sợ

She's a scary woman.

(Bà ta là một người phụ nữ đáng sợ.)

12.

bake cupcakes /beɪk ˈkʌpˌkeɪks/

(v.phr) nướng bánh

My mom often bakes cupcakes on weekends.

(Mẹ tớ hay nướng bánh vào các dịp cuối tuần lắm.)

13.

paint a picture / peɪnt ə ˈpɪkʧər/

(v.phr) vẽ một bức tranh

My homework today is to paint a picture.

(Bài tập về nhà hôm nay của tớ là vẽ một bức tranh.)

14.

plant some flowers /plænt sʌm ˈflaʊərz/

(v.phr) trồng hoa

We planted some flowers in our new garden.

(Chúng tôi đã trồng hoa cho khu vườn mới của mình.)

15.

visit grandparents /ˈvɪzət ˈɡrændˌpɛrənts/

(v.phr) thăm ông bà

I visited my grandparents last night.

(Tớ đã đến thăm ông bà tớ tối hôm qua.)

16.

stay at home /steɪ æt hoʊm/

(v.phr) ở nhà

I don’t want to stay at home.

(Con không muốn ở nhà đâu.)

17.

study /ˈstʌd.i/

(v) học

Studying Chinese is really difficult.

(Học tiếng Trung thật sự rất khó.)

18.

have a sleepover /hæv ə ˈsliːp.oʊ.vɚ/

(v.phr) tổ chức một bữa tiệc ngủ

We had a sleepover last night.

(Bọn tớ đã tổ chức một bữa tiệc ngủ tối hôm qua.)

19.

go camping /ɡoʊ ˈkæmpɪŋ/

(v.phr) đi cắm trại

I love going camping in the autumn.

(Tôi rất thích đi cắm trại vào mùa thu.)

20.

have a barbecue /hæv ə ˈbɑrbɪˌkju/

(v.phr) tổ chức một bữa tiệc nướng

We're having a barbecue on Saturday - I hope you can come.

(Bọn tớ sẽ tổ chức một bữa tiệc nướng vào thứ 7 – tớ mong là cậu sẽ đến.)

21.

sing karaoke /sɪŋ ˌkɛriˈoʊki/

(v.phr) hát ka-ra-ô-kê

Vietnamese people like singing karaoke so much.

(Người Việt Nam rất thích hát ca-ra-ô-kê.)

22.

go bowling /ɡoʊ ˈboʊlɪŋ/

(v.phr) đi chơi trò lăn bóng gỗ

My brother and I will go bowling in a shopping mall tomorrow.

(Anh trai và tôi sẽ đi chơi trò lăn bóng gỗ trong một trung tâm thương mại vào ngày mai.)

23.

make paper crafts /meɪk ˈpeɪpər kræfts/

(v.phr) làm đồ thủ công bằng giấy

My dad sometimes made paper crafts with me when I was a child.

(Thi thoảng ba cùng tôi làm những món đồ thủ công bằng giấy khi tôi còn nhỏ.)


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

×