Tiếng Anh 9 iLearn Smart World Unit 6 Từ vựng
Tổng hợp từ vựng Unit 6. Natural wonders Tiếng Anh 9 iLearn Smart World
LESSON 1
1.
(n): rừng nhiệt đới
There's a huge rainforest in Brazil that has thousands of different plants and animals.
(Có một khu rừng nhiệt đới khổng lồ ở Brazil với hàng nghìn loài thực vật và động vật khác nhau.)
2.
(phr.v): leo lên
Last summer, my family and I climbed up Mount Fuji in Japan.
(Mùa hè năm ngoái, tôi và gia đình đã leo núi Phú Sĩ ở Nhật Bản.)
3.
(n): núi
Last summer, my family and I climbed up Mount Fuji in Japan.
(Mùa hè năm ngoái, tôi và gia đình đã leo núi Phú Sĩ ở Nhật Bản.)
4.
(n): sự hình thành
In Son Doong Cave, water moving down for millions of years created amazing rock formations.
(Trong hang Sơn Đoòng, dòng nước chảy xuống hàng triệu năm đã tạo nên những khối đá kỳ thú.)
5.
(adj): ngoạn mục
I was so excited when I saw the view. It was spectacular!
(Tôi đã rất phấn khích khi nhìn thấy quang cảnh đó. Thật là ngoạn mục!)
6.
(n): mỏm đá
Some people say that the rocky outcrops in Ninh Binh look the same as the ones in Ha Long Bay.
(Có người cho rằng những mỏm đá ở Ninh Bình trông giống hệt những mỏm đá ở Vịnh Hạ Long.)
7.
(adj): có thể tiếp cận
Some caves aren't very accessible because they are very far away from a town.
(Một số hang động không thể tiếp cận được vì chúng ở rất xa thị trấn.)
8.
(n): đỉnh núi
I love climbing mountains. The view at the summit is always amazing.
(Tôi thích leo núi. Quang cảnh trên đỉnh núi luôn tuyệt vời.)
9.
10.
(v): khám phá
We’ll explore three amazing caves in Southeast Asia.
(Chúng ta sẽ khám phá ba hang động tuyệt vời ở Đông Nam Á.)
11.
(v): trôi nổi
Visitors can float along it and enjoy the fantastic rock formations.
(Du khách có thể trôi dọc theo nó và tận hưởng những khối đá tuyệt vời.)
12.
(n): áo mưa
There’s a long walk, so visitors should bring strong shoes and raincoats.
(Đoạn đường đi bộ khá dài nên du khách nên mang theo giày chắc chắn và áo mưa.)
13.
(n): du khách
There’s a long walk, so visitors should bring strong shoes and raincoats.
(Đoạn đường đi bộ khá dài nên du khách nên mang theo giày chắc chắn và áo mưa.)
14.
(adj): dưới lòng đất
It has things like a forest, underground rivers, and a rock formation.
(Nó có những thứ như một khu rừng, những dòng sông dưới lòng đất và một khối đá.)
15.
(adj): đẹp (phong cảnh)
It's a very scenic location. You have a beautiful view of the waterfall and the mountains.
(Đó là một vị trí rất đẹp. Bạn có một cái nhìn đẹp về thác nước và những ngọn núi.)
LESSON 2
16.
(v): vứt rác bừa bãi
You should never litter. You should always put your trash in a trash can.
(Bạn không bao giờ nên xả rác. Bạn nên luôn bỏ rác vào thùng rác.)
17.
(v): săn bắt
People sometimes hunt animals in national parks because they can sell them for a lot of money.
(Đôi khi người ta săn bắt động vật ở các công viên quốc gia vì họ có thể bán chúng với giá rất cao.)
18.
national park / ˈnæʃənəl pɑrk/
(n): công viên quốc gia
And the Sydney area has some spectacular reserves and national parks.
(Và khu vực Sydney có một số khu bảo tồn và công viên quốc gia ngoạn mục.)
19.
(v): phạt tiền
If you do something bad, the police might fine you, and you'll have to pay some money.
(Nếu bạn làm điều gì xấu, cảnh sát có thể phạt bạn và bạn sẽ phải trả một số tiền.)
20.
(v): cân nhắc
I decided not to go to university, but I did consider going for a long time.
(Tôi quyết định không học đại học nhưng tôi đã cân nhắc việc đi học từ lâu.)
21.
(v): làm hỏng
If companies build too many hotels, they will spoil the beach, and people won't visit it anymore.
(Nếu các công ty xây dựng quá nhiều khách sạn, họ sẽ làm hỏng bãi biển và mọi người sẽ không đến thăm nó nữa.)
22.
(v): làm phiền
Don't disturb any plants or animals when you visit a natural wonder.
(Đừng làm phiền bất kỳ loài thực vật hoặc động vật nào khi bạn đến thăm một kỳ quan thiên nhiên.)
23.
(n): nhân viên kiểm lâm
When we met the ranger, he told us not to start any fires in the forest he looks after.
(Khi chúng tôi gặp người kiểm lâm, anh ấy bảo chúng tôi không được đốt bất kỳ đám cháy nào trong khu rừng mà anh ấy trông coi.)
24.
(n): chính phủ
The government wants to make a new law to reduce the country's air pollution.
(Chính phủ muốn ban hành luật mới để giảm ô nhiễm không khí trong nước.)
25.
natural wonder /ˈnætʃ.ɚ.ə ˈwʌn.dɚ/
(n): kì quan thiên nhiên
The country is not short of its natural wonders and beauty.
(Đất nước này không thiếu những kỳ quan thiên nhiên và vẻ đẹp.)
26.
(v): giảm
The government wants to make a new law to reduce the country's air pollution.
(Chính phủ muốn ban hành luật mới để giảm ô nhiễm không khí trong nước.)
27.
(n): sự ô nhiễm
The government wants to make a new law to reduce the country's air pollution.
(Chính phủ muốn ban hành luật mới để giảm ô nhiễm không khí trong nước.)
28.
(n): rác
The teens find a lot of trash near the waterfall.
(Các thiếu niên tìm thấy rất nhiều rác gần thác nước.)
29.
natural bebauty /ˈnætʃ.ər.əl ˈbjuːti/
(n): vẻ đẹp tự nhiên
Debbie says that the trash will spoil the natural beauty of the park.
(Debbie nói rằng rác sẽ làm hỏng vẻ đẹp tự nhiên của công viên.)
30.
(n): thùng rác
Debbie wants the government to put more trash cans in the park.
(Debbie muốn chính phủ đặt thêm thùng rác trong công viên.)
31.
(phr.v): chặt
People need to stop cutting down trees.
(Mọi người cần ngừng chặt cây.)
32.
(v): gây hại
If companies keep polluting water, it will harm the fish.
(Nếu các công ty tiếp tục gây ô nhiễm nước, nó sẽ gây hại cho cá.)
33.
(n): túi nhựa
People should not keep using plastic bags because they create lots of trash.
(Mọi người không nên tiếp tục sử dụng túi nhựa vì chúng tạo ra nhiều rác thải.)
34.
(n): động vật hoang dã
How can we get people to stop disturbing wildlife?
(Làm thế nào chúng ta có thể khiến mọi người ngừng làm phiền động vật hoang dã?)
35.
(phr.v): đi ra khỏi
I enjoy going off the path. You can find cool places for photos, but you have to be very careful not to damage anything.
(Tôi thích đi ra khỏi lối mòn. Bạn có thể tìm những địa điểm thú vị để chụp ảnh nhưng bạn phải hết sức cẩn thận để không làm hỏng bất cứ thứ gì.)
36.
(v): làm hỏng
I enjoy going off the path. You can find cool places for photos, but you have to be very careful not to damage anything.
(Tôi thích đi chệch khỏi lối mòn. Bạn có thể tìm những địa điểm thú vị để chụp ảnh nhưng bạn phải hết sức cẩn thận để không làm hỏng bất cứ thứ gì.)
37.
(n): cộng đồng
I want to help my community, but I don't know what to do.
(Tôi muốn giúp đỡ cộng đồng của mình, nhưng tôi không biết phải làm gì.)
38.
go sightseeing /gəʊ/ /ˈsaɪtˌsiːɪŋ/
(v): đi tham quan
I enjoy going sightseeing, but some people litter at famous places.
(Tôi thích đi tham quan nhưng một số người lại xả rác ở những địa điểm nổi tiếng.)
LESSON 3
39.
(adj): ấn tượng
There are some very impressive buildings in the town.
(Có một số tòa nhà rất ấn tượng trong thị trấn.)
40.
(n): thể tích
This makes it the largest known cave passage in the world by volume.
(Điều này khiến nó trở thành lối đi hang động lớn nhất được biết đến trên thế giới tính theo thể tích.)
41.
(adj): thuộc về địa phương
Mr. Hồ Khánh, who is a local man, discovered the cave in 1991.
(Ông Hồ Khánh là người địa phương đã phát hiện ra hang động này vào năm 1991.)
42.
(n): lũ lụt
After August, heavy rains, which cause flooding, make it difficult to get in and out of the cave.
(Sau tháng 8, mưa lớn gây lũ lụt khiến việc ra vào hang gặp nhiều khó khăn.)
43.
(adj): hạn chế
However, the number of visitors each year is limited to protect the cave from damage.
(Tuy nhiên, số lượng du khách mỗi năm bị hạn chế để bảo vệ hang động khỏi bị hư hại.)
44.
(adj): cổ xưa
The Mayans were an ancient group of people in Mexico.
(Người Maya là một nhóm người cổ xưa ở Mexico.)
45.
(n): giống loài
10% of all fish species live there.
(10% tổng số loài cá sống ở đó.)
Mẹo tìm đáp án nhanh
Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365