Trò chuyện
Tắt thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Bồ Câu Xanh lá
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Tiếng Anh 9 iLearn Smart World Unit 6 Từ vựng

Tổng hợp từ vựng Unit 6. Natural wonders Tiếng Anh 9 iLearn Smart World

LESSON 1

1. 

rainforest /ˈreɪn.fɔːr.ɪst/

(n): rừng nhiệt đới

There's a huge rainforest in Brazil that has thousands of different plants and animals.

(Có một khu rừng nhiệt đới khổng lồ ở Brazil với hàng nghìn loài thực vật và động vật khác nhau.)

2. 

climb up / klaɪm ʌp/

(phr.v): leo lên

Last summer, my family and I climbed up Mount Fuji in Japan.

(Mùa hè năm ngoái, tôi và gia đình đã leo núi Phú Sĩ ở Nhật Bản.)

3.  

mount /maʊnt/

(n): núi

Last summer, my family and I climbed up Mount Fuji in Japan.

(Mùa hè năm ngoái, tôi và gia đình đã leo núi Phú Sĩ ở Nhật Bản.)

4. 

formation /fɔːˈmeɪʃn/

(n): sự hình thành

In Son Doong Cave, water moving down for millions of years created amazing rock formations.

(Trong hang Sơn Đoòng, dòng nước chảy xuống hàng triệu năm đã tạo nên những khối đá kỳ thú.)

5. 

spectacular /spekˈtækjələ(r)/

(adj): ngoạn mục

I was so excited when I saw the view. It was spectacular!

(Tôi đã rất phấn khích khi nhìn thấy quang cảnh đó. Thật là ngoạn mục!)

6. 

outcrop /ˈaʊt.krɒp/

(n): mỏm đá

Some people say that the rocky outcrops in Ninh Binh look the same as the ones in Ha Long Bay.

(Có người cho rằng những mỏm đá ở Ninh Bình trông giống hệt những mỏm đá ở Vịnh Hạ Long.)

7. 

accessible /əkˈsesəbl/

(adj): có thể tiếp cận

Some caves aren't very accessible because they are very far away from a town.

(Một số hang động không thể tiếp cận được vì chúng ở rất xa thị trấn.)

8. 

summit /ˈsʌmɪt/

(n): đỉnh núi

I love climbing mountains. The view at the summit is always amazing.

(Tôi thích leo núi. Quang cảnh trên đỉnh núi luôn tuyệt vời.)

9. 

amazing /əˈmeɪzɪŋ/

(adj): tuyệt vời

The view was amazing.

(Khung cảnh thật tuyệt vời.)

10. 

explore /ɪkˈsplɔː(r)/

(v): khám phá

We’ll explore three amazing caves in Southeast Asia.

(Chúng ta sẽ khám phá ba hang động tuyệt vời ở Đông Nam Á.)

11. 

float /fləʊt/

(v): trôi nổi

Visitors can float along it and enjoy the fantastic rock formations.

(Du khách có thể trôi dọc theo nó và tận hưởng những khối đá tuyệt vời.)

12. 

raincoat /ˈreɪnkəʊt/

(n): áo mưa

There’s a long walk, so visitors should bring strong shoes and raincoats.

(Đoạn đường đi bộ khá dài nên du khách nên mang theo giày chắc chắn và áo mưa.)

13. 

visitor /ˈvɪz.ɪ.tər/

(n): du khách

There’s a long walk, so visitors should bring strong shoes and raincoats.

(Đoạn đường đi bộ khá dài nên du khách nên mang theo giày chắc chắn và áo mưa.)

14. 

underground /ˌʌndəˈɡraʊnd/

(adj): dưới lòng đất

It has things like a forest, underground rivers, and a rock formation.

(Nó có những thứ như một khu rừng, những dòng sông dưới lòng đất và một khối đá.)

15. 

scenic /ˈsiːnɪk/

(adj): đẹp (phong cảnh)

It's a very scenic location. You have a beautiful view of the waterfall and the mountains.

(Đó là một vị trí rất đẹp. Bạn có một cái nhìn đẹp về thác nước và những ngọn núi.)

LESSON 2

16. 

litter /ˈlɪt̬.ɚ/

(v): vứt rác bừa bãi

You should never litter. You should always put your trash in a trash can.

(Bạn không bao giờ nên xả rác. Bạn nên luôn bỏ rác vào thùng rác.)

17. 

hunt /hʌnt/

(v): săn bắt

People sometimes hunt animals in national parks because they can sell them for a lot of money.

(Đôi khi người ta săn bắt động vật ở các công viên quốc gia vì họ có thể bán chúng với giá rất cao.)

18. 

national park / ˈnæʃənəl pɑrk/

(n): công viên quốc gia

And the Sydney area has some spectacular reserves and national parks.

(Và khu vực Sydney có một số khu bảo tồn và công viên quốc gia ngoạn mục.)

19. 

fine /faɪn/

(v): phạt tiền

If you do something bad, the police might fine you, and you'll have to pay some money.

(Nếu bạn làm điều gì xấu, cảnh sát có thể phạt bạn và bạn sẽ phải trả một số tiền.)

20. 

consider /kənˈsɪdərɪŋ/

(v): cân nhắc

I decided not to go to university, but I did consider going for a long time.

(Tôi quyết định không học đại học nhưng tôi đã cân nhắc việc đi học từ lâu.)

21. 

spoil /spɔɪl/

(v): làm hỏng

If companies build too many hotels, they will spoil the beach, and people won't visit it anymore.

(Nếu các công ty xây dựng quá nhiều khách sạn, họ sẽ làm hỏng bãi biển và mọi người sẽ không đến thăm nó nữa.)

22. 

disturb /dɪˈstɜːb/

(v): làm phiền

Don't disturb any plants or animals when you visit a natural wonder.

(Đừng làm phiền bất kỳ loài thực vật hoặc động vật nào khi bạn đến thăm một kỳ quan thiên nhiên.)

23. 

ranger /ˈreɪndʒə(r)/

(n): nhân viên kiểm lâm

When we met the ranger, he told us not to start any fires in the forest he looks after.

(Khi chúng tôi gặp người kiểm lâm, anh ấy bảo chúng tôi không được đốt bất kỳ đám cháy nào trong khu rừng mà anh ấy trông coi.)

24. 

government /ˈɡʌvənmənt/

(n): chính phủ

The government wants to make a new law to reduce the country's air pollution.

(Chính phủ muốn ban hành luật mới để giảm ô nhiễm không khí trong nước.)

25. 

natural wonder /ˈnætʃ.ɚ.ə ˈwʌn.dɚ/

(n): kì quan thiên nhiên

The country is not short of its natural wonders and beauty.

(Đất nước này không thiếu những kỳ quan thiên nhiên và vẻ đẹp.)

26. 

reduce /ri'dju:s/

(v): giảm

The government wants to make a new law to reduce the country's air pollution.

(Chính phủ muốn ban hành luật mới để giảm ô nhiễm không khí trong nước.)

27. 

pollution /pəˈluːʃn/

(n): sự ô nhiễm

The government wants to make a new law to reduce the country's air pollution.

(Chính phủ muốn ban hành luật mới để giảm ô nhiễm không khí trong nước.)

28. 

trash /træʃ/

(n): rác

The teens find a lot of trash near the waterfall.

(Các thiếu niên tìm thấy rất nhiều rác gần thác nước.)

29. 

natural bebauty /ˈnætʃ.ər.əl ˈbjuːti/

(n): vẻ đẹp tự nhiên

Debbie says that the trash will spoil the natural beauty of the park.

(Debbie nói rằng rác sẽ làm hỏng vẻ đẹp tự nhiên của công viên.)

30. 

trash can /ˈtræʃ ˌkæn/

(n): thùng rác

Debbie wants the government to put more trash cans in the park.

(Debbie muốn chính phủ đặt thêm thùng rác trong công viên.)

31. 

cut down / kʌt daʊn /

(phr.v): chặt

People need to stop cutting down trees.

(Mọi người cần ngừng chặt cây.)

32. 

harm /hɑːm/

(v): gây hại

If companies keep polluting water, it will harm the fish.

(Nếu các công ty tiếp tục gây ô nhiễm nước, nó sẽ gây hại cho cá.)

33. 

plastic bag /ˈplæstɪk/ /bæg/

(n): túi nhựa

People should not keep using plastic bags because they create lots of trash.

(Mọi người không nên tiếp tục sử dụng túi nhựa vì chúng tạo ra nhiều rác thải.)

34. 

wildlife /ˈwaɪldlaɪf/

(n): động vật hoang dã

How can we get people to stop disturbing wildlife?

(Làm thế nào chúng ta có thể khiến mọi người ngừng làm phiền động vật hoang dã?)

35. 

go off /ɡəʊ ɒf/

(phr.v): đi ra khỏi

I enjoy going off the path. You can find cool places for photos, but you have to be very careful not to damage anything.

(Tôi thích đi ra khỏi lối mòn. Bạn có thể tìm những địa điểm thú vị để chụp ảnh nhưng bạn phải hết sức cẩn thận để không làm hỏng bất cứ thứ gì.)

36. 

damage /ˈdæmɪdʒ/

(v): làm hỏng

I enjoy going off the path. You can find cool places for photos, but you have to be very careful not to damage anything.

(Tôi thích đi chệch khỏi lối mòn. Bạn có thể tìm những địa điểm thú vị để chụp ảnh nhưng bạn phải hết sức cẩn thận để không làm hỏng bất cứ thứ gì.)

37. 

community /kəˈmjuːnəti/

(n): cộng đồng

I want to help my community, but I don't know what to do.

(Tôi muốn giúp đỡ cộng đồng của mình, nhưng tôi không biết phải làm gì.)

38. 

go sightseeing /gəʊ/ /ˈsaɪtˌsiːɪŋ/

(v): đi tham quan

I enjoy going sightseeing, but some people litter at famous places.

(Tôi thích đi tham quan nhưng một số người lại xả rác ở những địa điểm nổi tiếng.)

LESSON 3

39. 

impressive /ɪmˈpresɪv/

(adj): ấn tượng

There are some very impressive buildings in the town.

(Có một số tòa nhà rất ấn tượng trong thị trấn.)

40. 

volume /ˈvɒljuːm/

(n): thể tích

This makes it the largest known cave passage in the world by volume.

(Điều này khiến nó trở thành lối đi hang động lớn nhất được biết đến trên thế giới tính theo thể tích.)

41. 

local /ˈləʊkl/

(adj): thuộc về địa phương

Mr. Hồ Khánh, who is a local man, discovered the cave in 1991.

(Ông Hồ Khánh là người địa phương đã phát hiện ra hang động này vào năm 1991.)

42. 

flood /flʌd/

(n): lũ lụt

After August, heavy rains, which cause flooding, make it difficult to get in and out of the cave.

(Sau tháng 8, mưa lớn gây lũ lụt khiến việc ra vào hang gặp nhiều khó khăn.)

43. 

limited /ˈlɪmɪtɪd/

(adj): hạn chế

However, the number of visitors each year is limited to protect the cave from damage.

(Tuy nhiên, số lượng du khách mỗi năm bị hạn chế để bảo vệ hang động khỏi bị hư hại.)

44. 

ancient /ˈeɪnʃənt/

(adj): cổ xưa

The Mayans were an ancient group of people in Mexico.

(Người Maya là một nhóm người cổ xưa ở Mexico.)

45. 

species /ˈspi·ʃiz/

(n): giống loài

10% of all fish species live there.

(10% tổng số loài cá sống ở đó.)


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

×