Unit 2: Problems
Tiếng Anh 12 Friends Global Unit 2 Từ vựng
Luyện tập từ vựng Unit 2 Tiếng Anh 12 Friends Global Tiếng Anh 12 Unit 2 2A. Vocabulary Tiếng Anh 12 Unit 2 2B. Grammar Tiếng Anh 12 Unit 2 2C. Listening Tiếng Anh 12 Unit 2 2D. Grammar Tiếng Anh 12 Unit 2 2E. Word Skills Tiếng Anh 12 Unit 2 2F. Reading Tiếng Anh 12 Unit 2 2G. Speaking Tiếng Anh 12 Unit 2 2H. Writing Tiếng Anh 12 Unit 2 2I. Culture Tiếng Anh 12 Unit 2 Review Unit 2Tiếng Anh 12 Friends Global Unit 2 Từ vựng
Tổng hợp từ vựng Unit 2: Problems Tiếng Anh 12 Friends Global
I. VOCABULARY
1.
(adj) hoảng sợ
She was alarmed at the prospect of traveling alone.
(Cô ấy hoảng sợ trước viễn cảnh phải đi du lịch một mình.)
2.
(adj) thích thú
We were all amused at his stories.
(Tất cả chúng tôi đều thích thú với những câu chuyện của anh ấy.)
3.
(adj) lo lắng
The bus was late and Sue began to get anxious.
(Xe buýt đến trễ và Sue bắt đầu lo lắng.)
4.
(adj) xấu hổ
She was deeply ashamed of her behavior at the party.
(Cô vô cùng xấu hổ về hành vi của mình tại bữa tiệc.)
5.
(adj) cay đắng
Black coffee leaves a bitter taste in the mouth.
(Cà phê đen để lại vị đắng trong miệng.)
6.
(adj) mãn nguyện
He was a contented man.
(Anh ấy là một người đàn ông mãn nguyện.)
7.
(adj) vỡ mộng
They felt bitter and disillusioned by the decision.
(Họ cảm thấy cay đắng và vỡ mộng trước quyết định này.)
8.
(adj) bực tức
She was becoming exasperated with all the questions they were asking.
(Cô đang trở nên bực tức với tất cả những câu hỏi họ hỏi.)
9.
(adj) thất vọng
It's very easy to get frustrated in this job.
(Rất dễ thất vọng trong công việc này.)
10.
(adj) giận dữ
Their incompetence made me furious.
(Sự kém cỏi của họ khiến tôi tức giận.)
11.
(v) sỉ nhục
I didn't want to humiliate her in front of her colleagues.
(Tôi không muốn sỉ nhục cô ấy trước mặt đồng nghiệp của cô ấy.)
12.
(adj) cuồng loạn
He became almost hysterical when I told him.
(Anh ấy gần như trở nên cuồng loạn khi tôi nói với anh ấy.)
13.
(adj) bị bực mình
She was getting more and more irritated at his comments.
(Cô càng ngày càng khó chịu trước những lời nhận xét của anh.)
14.
(adj) khổ sở
We were cold, wet and thoroughly miserable.
(Chúng tôi lạnh, ẩm ướt và vô cùng khổ sở.)
15.
(adj) sửng sốt
She was too stunned to speak.
(Cô quá choáng váng đến nổi không thể nói được.)
16.
(adj) rất vui mừng
He was thrilled at the prospect of seeing them again.
(Anh rất vui mừng trước viễn cảnh được gặp lại họ.)
17.
(adj) lạc quan
The tone of the speech was upbeat.
(Giọng điệu của bài phát biểu rất lạc quan.)
II. GRAMMAR
18.
(v) xem xét
If you were Costis Mitsotakis, you might consider yourself the world's unluckiest man.
(Nếu bạn là Costis Mitsotakis, bạn có thể coi mình là người đàn ông kém may mắn nhất thế giới.)
19.
(adj) tình cờ
At eighteen months old, he accidentally drank disinfectant and had to have his stomach pumped.
(Lúc mười tám tháng tuổi, cậu bé vô tình uống phải thuốc khử trùng và phải bơm dạ dày.)
20.
(n) vé
Costis was the only person in his village not to buy a ticket in the Spanish Christmas lottery.
(Costis là người duy nhất trong làng của anh không mua vé xổ số Giáng sinh ở Tây Ban Nha.)
III. LISTENING
21.
(n) khủng hoảng
A good skill you can develop is the ability to react calmly in a crisis.
(Một kỹ năng tốt bạn có thể phát triển là khả năng phản ứng bình tĩnh trong cơn khủng hoảng.)
22.
(n) tín hiệu
Whenever you face a stressful situation, your brain sends alarm signals to your body and causes your heart to beat faster and your muscles to tense in preparation for immediate action.
(Bất cứ khi nào bạn đối mặt với một tình huống căng thẳng, não sẽ gửi tín hiệu báo động đến cơ thể và khiến tim bạn đập nhanh hơn, cơ bắp căng ra để chuẩn bị hành động ngay lập tức.)
23.
(n) cơ bắp
She tried to relax her tense muscles.
(Cô cố gắng thư giãn những cơ bắp căng thẳng của mình.)
24.
(v) ngăn chặn
This reaction can often prevent us from thinking clearly about the best thing to do.
(Phản ứng này thường có thể ngăn cản chúng ta suy nghĩ rõ ràng về điều tốt nhất nên làm.)
25.
(n) phản ứng
By being aware of your body's stress response and training yourself to ignore that initial flood of emotions, you can make decisions based on clear-headed analysis.
(Bằng cách nhận thức được phản ứng căng thẳng của cơ thể và rèn luyện bản thân để bỏ qua dòng cảm xúc ban đầu đó, bạn có thể đưa ra quyết định dựa trên sự phân tích sáng suốt.)
26.
(v) phớt lờ
I made a suggestion, but they chose to ignore it.
(Tôi đã đưa ra một đề nghị nhưng họ đã chọn bỏ qua nó.)
27.
(v) tập trung
Concentrate on solving the immediate problem.
(Hãy tập trung giải quyết vấn đề trước mắt.)
28.
(adj) tích cực
Thinking positively-positive self-talk in a crisis is often helpful.
(Suy nghĩ tích cực, tự nói chuyện tích cực trong cơn khủng hoảng thường rất hữu ích.)
29.
(v) vượt qua
For example, telling yourself how brave you are can help you overcome your fear.
(Ví dụ, tự nhủ rằng mình dũng cảm đến mức nào có thể giúp bạn vượt qua nỗi sợ hãi.)
IV. GRAMMAR
30.
confrontational /kɒnfrʌnˈteɪʃənəl/
(adj) đối đầu
Why do they take such a confrontational approach towards Europe?
(Tại sao họ lại có cách tiếp cận mang tính đối đầu như vậy đối với châu u?)
31.
(v) phàn nàn
She never complains, but she's obviously exhausted.
(Cô ấy không bao giờ phàn nàn, nhưng rõ ràng là cô ấy đang kiệt sức.)
V. WORD SKILLS
32.
(adj) phổ biến
The photos show that illustrate two common problems in a city.
(Những bức ảnh minh họa hai vấn đề thường gặp ở một thành phố.)
33.
(n) mục đích
He can't have forgotten - in fact, I'm sure he's done it on purpose.
(Anh ấy không thể quên được - thực ra, tôi chắc chắn rằng anh ấy đã cố tình làm vậy.)
34.
(n) rắc rối
Of course, I don't want him to get in trouble.
(Tất nhiên là tôi không muốn anh ấy gặp rắc rối.)
35.
(v) tìm kiếm
If you had a problem, would you seek advice on a forum?
(Nếu bạn gặp vấn đề, bạn có tìm kiếm lời khuyên trên diễn đàn không?)
VI. READING
36.
(v) chiến đấu
I believe that her posters could help combat crime.
(Tôi tin rằng những tấm áp phích của cô ấy có thể giúp chống lại tội phạm.)
37.
(n) làn sóng
During the 1960s and '70s, industrialised countries suffered an incredible crime wave.
(Trong những năm 1960 và 70, các nước công nghiệp đã phải hứng chịu làn sóng tội phạm đáng kinh ngạc.)
38.
(adj) bạo lực
Violent crimes such as muggings increased at an alarming rate.
(Các tội phạm bạo lực như cướp giật gia tăng ở mức báo động.)
39.
(v) phạm tội
After the installation of blue-light street lamps in Buchanan Street, the main shopping centre of Glasgow (Scotland), the local police felt that thieves were committing fewer crimes in Buchanan Street.
(Sau khi lắp đặt đèn đường đèn xanh ở phố Buchanan, trung tâm mua sắm chính của Glasgow (Scotland), cảnh sát địa phương nhận thấy bọn trộm đã phạm ít tội hơn ở phố Buchanan.)
40.
(v) ghi nhận
Statistics proved that the number of recorded crimes had fallen - especially petty crimes such as pickpocketing and bag snatching.
(Thống kê chứng minh rằng số lượng tội phạm được ghi nhận đã giảm - đặc biệt là các tội phạm nhỏ như móc túi và giật túi xách.)
41.
(v) ngăn chặn
Whatever the reason, it seems that blue lighting does deter crime and it has created interest abroad.
(Dù lý do là gì đi nữa, có vẻ như ánh sáng xanh có tác dụng ngăn chặn tội phạm và nó đã tạo ra sự quan tâm ở nước ngoài.)
42.
(n) hành vi
What kind of behaviour makes you blow your top?
(Loại hành vi nào khiến bạn tức giận?)
43.
(adj) bất hợp pháp
We must stop them from doing something illegal.
(Chúng ta phải ngăn họ làm điều gì đó bất hợp pháp.)
44.
(n) tội phạm
There was a sudden increase in the number of crimes in Birmingham last month.
(Có sự gia tăng đột ngột về số lượng tội phạm ở Birmingham vào tháng trước.)
45.
(n) nhà tâm lý học
Dr Melissa Bateson, a psychologist from Newcastle University, secretly conducted an experiment to see if she could change her colleagues' behaviour when it came to paying for their hot drinks.
(Tiến sĩ Melissa Bateson, nhà tâm lý học từ Đại học Newcastle, đã bí mật tiến hành một thí nghiệm để xem liệu cô có thể thay đổi hành vi của đồng nghiệp khi trả tiền đồ uống nóng cho họ hay không.)
46.
(n) giết người
There were fewer rapes and murders last year.
(Năm ngoái có ít vụ hãm hiếp và giết người hơn.)
47.
48.
(n) thí nghiệm
At the end of the experiment, Dr Bateson found that teachers paid almost three times more for their drinks when the picture of the eyes was on the wall.
(Vào cuối cuộc thí nghiệm, Tiến sĩ Bateson phát hiện ra rằng giáo viên trả tiền đồ uống nhiều hơn gần gấp ba lần khi có hình đôi mắt trên tường.)
49.
(v) tiến hành
Police conducted a thorough search of the building.
(Cảnh sát đã tiến hành khám xét kỹ lưỡng tòa nhà.)
VII. SPEAKING
50.
(n) bạn cùng phòng
My flatmate and I share a small apartment in the city, and we often help each other with chores and cooking.
(Tôi và người bạn cùng phòng ở chung một căn hộ nhỏ trong thành phố, chúng tôi thường giúp đỡ nhau làm việc nhà và nấu nướng.)
51.
(adj) bừa bộn
She sometimes leaves the flat untidy and dirty.
(Đôi khi cô ấy để căn hộ bừa bộn và bẩn thỉu.)
VIII. WRITING
52.
(n) giải pháp
Young people are increasingly looking online for solutions to their personal problems.
(Giới trẻ ngày càng tìm kiếm giải pháp trực tuyến cho các vấn đề cá nhân của họ.)
53.
(n) tranh cãi
After some heated argument a decision was finally taken.
(Sau một hồi tranh cãi nảy lửa, quyết định cuối cùng đã được đưa ra.)
54.
(n) lợi thế
She had the advantage of a good education.
(Cô có lợi thế là được giáo dục tốt.)
55.
(v) phủ nhận
And no one can deny that chat rooms can be very supportive and can help you to feel better.
(Và không ai có thể phủ nhận rằng các phòng chat có thể hỗ trợ rất nhiều và có thể giúp bạn cảm thấy dễ chịu hơn.)
56.
(adj) hỗ trợ
She was very supportive during my father's illness.
(Cô ấy đã hỗ trợ rất nhiều trong thời gian bố tôi bị bệnh.)
57.
(adj) chính xác
Although it is true that there is a lot of information online, we should also remember that it is not always accurate.
(Mặc dù đúng là có rất nhiều thông tin trên mạng nhưng chúng ta cũng nên nhớ rằng không phải lúc nào nó cũng chính xác.)
IX. CULTURE
58.
(v) chết đuối
One thousand, four hundred sailors drowned.
(Một nghìn bốn trăm thủy thủ bị chết đuối.)
59.
(v) tính toán
An accurate clock would allow sailors to calculate their position.
(Một chiếc đồng hồ chính xác sẽ cho phép các thủy thủ tính toán được vị trí của họ.)
60.
(v) va chạm
The ships had crashed because they had no way of knowing how far they had travelled in a particular direction.
(Các con tàu đã gặp nạn vì họ không có cách nào biết được mình đã đi được bao xa theo một hướng cụ thể.)
61.
(n) thảm họa
In such difficult circumstances, they believed that the best response to the disaster was a competition: the Longitude Prize.
(Trong hoàn cảnh khó khăn như vậy, họ tin rằng cách ứng phó tốt nhất trước thảm họa là một cuộc thi: Giải Kinh độ.)
62.
(n) thợ mộc
But to everyone's surprise, it wasn't a famous academic who solved the problem, but an unknown carpenter.
(Nhưng trước sự ngạc nhiên của mọi người, người giải quyết vấn đề này không phải là một học giả nổi tiếng mà là một người thợ mộc vô danh.)
63.
(n) chính phủ
The British government created a new Longitude Prize, offering £10 million to the person who could solve a great challenge to humanity.
(Chính phủ Anh đã tạo ra Giải thưởng Kinh độ mới, trao 10 triệu bảng Anh cho người có thể giải quyết một thách thức lớn cho nhân loại.)
64.
(n) cố gắng
After three frustrated attempts, Harrison's fourth sea clock, H4, finally triumphed.
(Sau ba lần thất vọng, chiếc đồng hồ biển thứ tư của Harrison, H4, cuối cùng đã chiến thắng.)
65.
Mẹo tìm đáp án nhanh
Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365