Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Speaking - Unit 7. Natural wonders of the world - SBT Tiếng Anh 9 Global Success

1. Work in pairs. Make conversations to ask for permission and respond in the following situations. 2. Interview three students in your class (e.g. Mi, Lan, and Trung) about the natural wonder(s) of Viet Nam or the world they already visited or know about, and fill in the form below.

Cuộn nhanh đến câu

Bài 1

1. Work in pairs. Make conversations to ask for permission and respond in the following situations.

(Làm việc theo cặp. Thực hiện hội thoại để hỏi xin phép và trả lời trong các tình huống sau.)

1. You ask your mum’s permission to come home late after a party.

2. You ask a tour guide for permission to dive by yourself to see the coral reef.


Bài 2

2. Interview three students in your class (e.g. Mi, Lan, and Trung) about the natural wonder(s) of Viet Nam or the world they already visited or know about, and fill in the form below.

(Phỏng vấn ba học sinh trong lớp của bạn (ví dụ: Mi, Lan và Trung) về (các) kỳ quan thiên nhiên của Việt Nam hoặc thế giới mà các em đã đến thăm hoặc biết đến và điền vào mẫu dưới đây.)

 

Mi

Lan

Trung

Name of the

natural wonder(s)

 

 

 

Location

 

 

 

Special features

 

 

 

Change roles and show each other your findings.

(Thay đổi vai trò và chia sẻ cho nhau những phát hiện của bạn.)


Bài 3

3. Mark the letter A, B, C, or D to indicate the most suitable response to complete each of the following exchanges.

(Đánh dấu chữ cái A, B, C hoặc D để chỉ ra câu trả lời phù hợp nhất để hoàn thành mỗi trao đổi sau đây.)

1. David: Can I go with you to the Folk Dance Festival?

Huong: _____

A. No, never.

B. Yes. Why don’t you?

C. Sure. Let’s go.

D. Certainly. You can’t.

2. Mai: Can I eat this hamburger, Mum?

Mum: _____

A. It’s still fresh.

B. No, you can’t. It’s not cooked yet.

C. Yes, we can eat it.

D. This hamburger isn’t delicious.

3. Tam: May I go out for a few minutes, teacher?

Teacher: _____

A. Sure, you can.

B. No, you mayn’t.

C. Yes, you should.

D. No, thanks.

4. Students: _____

Teacher: Sure. It’s a UNESCO World Heritage Site.

A. Can we do a project on the Shilin Stone Forest?

B. What’s the Shilin Stone Forest in Kunming?

C. Where’s the Shilin Stone Forest?

D. Do we have to go to the Shilin Stone Forest?

5. Michael: Can I join your expedition to Quang Binh caves this summer?

Chau: _____

A. I don’t think you can.

B. Why do you ask me?

C. What can I do for you?

D. Certainly. You’re welcome!


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Khái niệm về nguyên tắc cơ bản

Khái niệm công cụ sản xuất hóa chất

Khái niệm về lượng chất liệu cần thiết trong quá trình sản xuất | Vai trò và ứng dụng của lượng chất liệu cần thiết

Khái niệm về điều kiện sản xuất và vai trò của nó trong quá trình sản xuất. Điều kiện sản xuất là yếu tố quan trọng trong quá trình sản xuất. Nó bao gồm các yếu tố tự nhiên và xã hội. Yếu tố tự nhiên như đất, nước, khí hậu và tài nguyên thiên nhiên không thể tạo ra hoặc thay đổi bởi con người. Yếu tố xã hội bao gồm công nghệ, nguồn nhân lực và tổ chức sản xuất, có thể thay đổi và được tạo ra bởi con người. Điều kiện sản xuất quyết định khả năng và hiệu quả của quá trình sản xuất. Hiểu và quản lý điều kiện sản xuất là quan trọng để đạt được sự tăng trưởng kinh tế và phát triển bền vững. Yếu tố ảnh hưởng đến điều kiện sản xuất bao gồm điều kiện môi trường, áp suất, nhiệt độ, độ ẩm, pH, ánh sáng, thời gian sản xuất, v.v. Các phương pháp điều chỉnh điều kiện sản xuất bao gồm điều chỉnh thủ công và tự động, điều chỉnh bằng cách thêm hoặc bớt các yếu tố cần thiết, v.v. Tác động của điều kiện sản xuất đến chất lượng sản phẩm bao gồm tác động đến tính chất vật lý, hóa học và sinh học của sản phẩm.

Khái niệm sản phẩm phụ, vai trò và định nghĩa. Sản phẩm phụ là thành phần, bộ phận hoặc vật liệu dùng để tạo ra sản phẩm chính trong quá trình sản xuất. Chúng không tiêu thụ trực tiếp và thường không có giá trị cao như sản phẩm chính. Vai trò của sản phẩm phụ là tăng cường năng suất và cải thiện chất lượng sản phẩm chính.

Khái niệm về chất thải

Khái niệm về quản lý môi trường

Giới thiệu về chất lượng sản phẩm và tầm quan trọng của việc nâng cao chất lượng sản phẩm. Giá trị sản phẩm và vai trò của nâng cao chất lượng sản phẩm. Các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm bao gồm nguyên liệu, quy trình sản xuất, thiết bị, môi trường sản xuất và nhân lực. Kỹ thuật kiểm soát chất lượng sản phẩm bao gồm kiểm tra định kỳ, kiểm tra ngẫu nhiên và kiểm tra tổng hợp. Quản lý chất lượng sản phẩm bao gồm thiết lập tiêu chuẩn chất lượng, kiểm tra chất lượng, xử lý sản phẩm không đạt tiêu chuẩn và cải tiến chất lượng sản phẩm.

Khái niệm về đơn chất

Khái niệm về tính chất đơn chất - Giới thiệu và vai trò trong hóa học

Xem thêm...
×