Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Bạch Tuộc Vàng
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Tiếng Anh 9 Right on! Welcome back Từ vựng

Tổng hợp từ vựng Welcome back Tiếng Anh 12 Right on

I. CUSTOMS

1.

respect /rɪˈspekt/

(v,n) tôn trọng

Respect for diversity in the workplace fosters a positive and inclusive environment.

(Sự tôn trọng đối với sự đa dạng tại nơi làm việc thúc đẩy một môi trường tích cực và bao hàm.)

2.

bow /baʊ/

(n,v) cúi chào

He gave a respectful bow to the audience after his performance, acknowledging their applause.

(Anh ấy cúi đầu lễ phép đối với khán giả sau khi biểu diễn, thể hiện sự cảm kích với những lời tán thưởng của họ.)

3.

shake hands /ʃeɪk hænd/

(phr.v) bắt tay

They shook hands after reaching an agreement, showing mutual respect and trust.

(Họ bắt tay nhau sau khi đạt được thỏa thuận, thể hiện sự tôn trọng và tin tưởng lẫn nhau.)

4.

cross your arms /krɔːs jɔːr ɑːrmz/

(idiom) bắt chéo tay trước ngực

She crossed her arms in front of her chest, a gesture that typically indicates defensiveness or contemplation.

(Cô ấy bắt tay chéo trước ngực, một cử chỉ thường thể hiện sự phòng vệ hoặc suy ngẫm.)

5.

offer /ˈɒfə(r)/

(v/n) dâng, đề nghị

He extended an offer of partnership to his longtime colleague, proposing a mutually beneficial collaboration.

(Anh ấy đưa ra đề nghị hợp tác đối tác cho đồng nghiệp lâu năm của mình, đề xuất một sự hợp tác mang lại lợi ích lẫn nhau.)

6.

impolite /ˌɪmpəˈlaɪt/

(adj) bất lịch sự

His abrupt interruption during the meeting was seen as impolite by everyone present.

(Sự gián đoạn đột ngột của anh ấy trong cuộc họp đã được xem là thiếu lịch sự bởi tất cả mọi người có mặt.)

7.

hip /hɪp/

(adj) hiện đại

The new restaurant downtown has a very hip vibe, attracting a young and trendy crowd.

(Cửa hàng nhà hàng mới ở trung tâm thành phố có một không khí rất hiện đại, thu hút đông đảo khách trẻ và thời thượng.)

8.

sit exam /sɪt ɪɡˈzæm/

(phr.v) làm bài kiểm tra

Students are required to sit exams at the end of each semester to assess their understanding of the course material.

(Học sinh cần phải làm bài kiểm tra vào cuối mỗi học kỳ để đánh giá hiểu biết về nội dung học tập.)

9.

have lesson /hæv ˈlɛsən/

(phr.v) các buổi học

They have French lessons every Tuesday afternoon to improve their language skills.

(Họ có các buổi học tiếng Pháp vào mỗi chiều thứ Ba để cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình.)

10.

do homework /du:ˈhəʊm.wɜːk/

(phr.v) làm bài tập về nhà

Students are expected to do their homework every evening to reinforce their understanding of the material covered in class.

(Học sinh được mong đợi phải làm bài tập về nhà mỗi buổi tối để củng cố hiểu biết về nội dung đã học trong lớp.)

11.

go on school trips /ɡoʊ ɒn skuːl trɪpz/

(phr.v) tham gia chuyến đi học tập

The students were excited to go on a school trip to the zoo to learn about different animals and their habitats.

(Các học sinh rất hào hứng khi đi chuyến đi học tập đến vườn thú để tìm hiểu về các loài động vật khác nhau và môi trường sống của chúng.)

12.

give presentations /ɡɪv ˌprezənˈteɪʃənz/

(phr.v) thuyết trình

They were required to give presentations on their research findings to the entire class.

(Họ được yêu cầu thuyết trình về các kết quả nghiên cứu của mình trước toàn bộ lớp học.)

13.

take part in /teɪk pɑːt ɪn/

(phr.v) tham gia

They actively took part in the school's debate competition, showcasing their argumentative skills.

(Họ tích cực tham gia cuộc thi tranh luận của trường, thể hiện khả năng lập luận của mình.)

II. NATURAL DISASTERS AND ACCIDENTS

14.

volcanic eruption /vɒlˈkænɪk/ /ɪˈrʌpʃən/

(n) sự phun trào núi lửa

The volcanic eruption devastated the surrounding landscape, spewing ash and lava into the air.

(Sự phun trào núi lửa làm hủy hoại cảnh quan xung quanh, phun tro bụi và nham thạch lên không trung.)

15.

earthquake /ˈɜːθkweɪk/

(n) động đất

The earthquake shook the city violently, causing buildings to sway and people to evacuate to safer areas.

(Trận động đất làm rung chuyển thành phố một cách mãnh liệt, làm cho các tòa nhà lung lay và người dân phải sơ tán đến các khu vực an toàn hơn.)

16.

flood /flʌd/

(n) lũ lụt

The flood submerged streets and homes, displacing families and causing widespread damage to infrastructure.

(Lũ lụt ngập úng các con đường và nhà cửa, làm di dời các gia đình và gây thiệt hại nghiêm trọng cho hạ tầng.)

17.

storm /stɔːrm/

(n) bão

The storm's sudden arrival caught everyone off guard.

(Dòng chảy đột ngột của cơn bão khiến mọi người đều bị bất ngờ.)

18.

landslide /ˈlænd.slaɪd/

(n) vụ lở đất

The landslide's sudden occurrence took everyone by surprise.

(Sự xuất hiện đột ngột của vụ lở đất làm cho mọi người đều bất ngờ.)

19.

tsunami /tsuːˈnɑːmi/

(n) sóng thần

The tsunami's unexpected strike devastated the coastal community.

(Sự tấn công bất ngờ của sóng thần làm tan hoang cộng đồng ven biển.)

20.

crash /kræʃ/

(v/n) đổ, sự sụp đổ

The crash of the falling tree startled everyone in the park.

(Sự sụp đổ của cây làm cho mọi người trong công viên đều bị giật mình.)

21.

explosion /ɪkˈspləʊʒn/

(n) vụ nổ

The explosion echoed through the city, sending shockwaves of fear and confusion among the residents.

(Sự nổ vang vọng khắp thành phố, gây sóng sánh sợ hãi và hỗn loạn cho cư dân.)

22.

shipwreck /ˈʃɪp.rek/

(n) vụ đắm tàu

The shipwreck left the sailors stranded on a remote island, struggling to survive.

(Lần đắm tàu làm cho thủy thủ bị mắc kẹt trên một hòn đảo xa xôi, đấu tranh để sống sót.)

III. ENVIRONMENTAL PROBLEMS

23.

melt /melt/

(v) tan chảy

The sun's warmth caused the snow to melt quickly, revealing the lush green grass underneath.

(Ánh nắng mặt trời làm tan nhanh tuyết, để lộ ra bãi cỏ xanh tươi phía dưới.)

24.

rainforest /ˈreɪn.fɔːr.ɪst/

(n) rừng nhiệt đới

The Amazon rainforest is known for its unparalleled biodiversity and dense canopy of trees.

(Rừng nhiệt đới Amazon nổi tiếng với sự đa dạng sinh học vô song và tán cây dày đặc.)

25.

dry /draɪ/

(adj) khô

The desert is characterized by its dry climate and sparse vegetation.

(Sa mạc được đặc trưng bởi khí hậu khô và thực vật thưa thớt.)

26.

polluted /pəˈluːtɪd/

(adj) ô nhiễm

The river became polluted due to industrial waste and agricultural runoff.

(Dòng sông bị ô nhiễm do chất thải công nghiệp và nước thải nông nghiệp.)

27.

sea level / siː ˈlɛvl /

(n) mực nước biển

Rising sea levels threaten coastal communities around the world.

(Các mực nước biển dâng cao đe dọa các cộng đồng ven biển trên toàn thế giới.)

28.

ice cap /ˈaɪs ˌkæp/

(n) băng ở vùng cực

The melting of the polar ice caps is contributing to rising sea levels.

(Sự tan chảy của các mũ băng cực đang góp phần làm tăng mực nước biển.)

29.

health problem /helθ ˈprɒbləm/

(n) vấn đề sức khoẻ

Air pollution can lead to various health problems, including respiratory issues and heart disease.

(Ô nhiễm không khí có thể dẫn đến nhiều vấn đề sức khỏe, bao gồm các vấn đề về hô hấp và bệnh tim mạch.)

30.

river /ˈrɪv.ɚ/

(n) dòng sông

The polluted river posed a serious threat to the local community's health.

(Dòng sông bị ô nhiễm đe dọa nghiêm trọng đến sức khỏe của cộng đồng địa phương.)

31.

lake /leɪk/

(n) hồ

The clear lake provided a serene setting for the weekend getaway.

(Hồ trong xanh tạo nên một bầu không khí thanh bình cho chuyến đi nghỉ cuối tuần.)

32.

habitat /ˈhæbɪtæt/

(n) môi trường sống

The destruction of the forest habitat threatens the survival of many wildlife species.

(Sự phá hủy môi trường sống rừng đe dọa sự sống còn của nhiều loài động vật hoang dã.)

33.

animal /ˈænɪml/

(n) động vật

The injured animal limped away into the forest, seeking safety and shelter.

(Động vật bị thương đi khập khiễng vào rừng, tìm kiếm sự an toàn và nơi trú ẩn.)

34.

terrible /ˈter.ə.bəl/

(adj) tồi tệ, kinh hoàng

The terrible storm left the town without power for days.

(Trận bão kinh khủng làm cho thị trấn mất điện trong vài ngày.)

35.

missing /ˈmɪsɪŋ/

(adj) mất, thất lạc

The injured animal limped away into the forest, its family missing and seeking safety and shelter.

(Động vật bị thương đi khập khiễng vào rừng, gia đình nó đã mất và đang tìm kiếm sự an toàn và nơi trú ẩn.)

36.

under control /ʌndər kənˈtroʊl/

(phrase) chịu kiểm soát

The firefighters worked tirelessly to bring the raging blaze under control.

(Các lính cứu hỏa đã làm việc không ngừng nghỉ để kiểm soát đám cháy dữ dội.)

37.

burn /bɜːn/

(v) cháy

The sun can burn your skin if you don't wear sunscreen.

(Cái nắng có thể làm bỏng da bạn nếu bạn không thoa kem chống nắng.)

IV. GRAMMAR

38.

notebook /ˈnəʊtbʊk/

(n) vở ghi chép

I always carry a notebook to jot down my ideas.

(Tôi luôn mang theo một cuốn sổ tay để ghi lại ý tưởng của mình.)

39.

happiness /ˈhæpinəs/

(n) sự vui vẻ

Happiness is the key to a fulfilling life.

(Hạnh phúc là chìa khóa cho một cuộc sống viên mãn.)

40.

butter /ˈbʌt̬.ɚ/

(n) bơ

Butter is essential for making delicious cookies.

(Bơ là nguyên liệu cần thiết để làm bánh quy ngon.)

41.

literature /ˈlɪtrətʃə(r)/

(n) Ngữ văn

Literature allows us to explore different cultures and ideas.

(Văn học giúp chúng ta khám phá các nền văn hóa và ý tưởng khác nhau.)

42.

tennis /ˈtenɪs/

(n) môn tennis

Tennis is a great way to stay active and have fun.

(Tennis là một cách tuyệt vời để giữ dáng và vui vẻ.)

43.

teacher /ˈtiːtʃə(r)/

(n) giáo viên

A good teacher can inspire students to reach their full potential.

(Một giáo viên giỏi có thể truyền cảm hứng cho học sinh phát huy hết khả năng của mình.)

44.

exam /ɪɡˈzæm/

(n) bài kiểm tra

Preparing for an exam requires focus and dedication.

(Chuẩn bị cho một kỳ thi đòi hỏi sự tập trung và cống hiến.)

45.

programme /ˈprəʊɡræm/

(n) chương trình

The programme includes various activities to enhance learning.

(Chương trình bao gồm nhiều hoạt động để nâng cao việc học.)

46.

juice /dʒuːs/

(n) nước ép hoa quả

Fresh juice is a great way to start the day.

(Nước trái cây tươi là cách tuyệt vời để bắt đầu một ngày.)

47.

equipment /ɪˈkwɪpmənt/

(n) thiết bị

The gym provides all the necessary equipment for a full workout.

(Câu lạc bộ thể hình cung cấp tất cả thiết bị cần thiết cho một buổi tập hoàn chỉnh.)

48.

give /ɡɪv/

(v) đưa, cho, tặng

She decided to give her old clothes to charity to help those in need.

(Cô ấy quyết định cho đi những bộ quần áo cũ của mình cho tổ chức từ thiện để giúp đỡ những người cần.)

49.

stay healthy /steɪ ˈhɛlθi/

(phr.v) giữ gìn sức khoẻ

To stay healthy, it's essential to eat a balanced diet and exercise regularly.

(Để giữ sức khỏe, điều quan trọng là ăn uống cân bằng và tập thể dục thường xuyên.)

50.

school trip /skuːl trɪp/

(n) chuyến tham quan

Our school trip to the museum was both fun and educational.

(Chuyến đi thực tế của trường chúng tôi đến bảo tàng vừa vui vẻ vừa bổ ích.)

51.

museum /mjuˈziːəm/

(n) bảo tàng

The museum showcases a variety of art from different cultures.

(Bảo tàng trưng bày nhiều loại nghệ thuật từ các nền văn hóa khác nhau.)

52.

science center /ˈsaɪəns ˈsɛntrə/

(n) trung tâm khoa học

The science centre offers interactive exhibits and educational programs for children and adults to explore and learn about various scientific concepts and discoveries.

(Trung tâm khoa học cung cấp các triển lãm tương tác và các chương trình giáo dục cho trẻ em và người lớn để khám phá và tìm hiểu về các khái niệm và khám phá khoa học khác nhau.)

53.

omelette /ˈɒmlət/

(n) trứng ốp la

He made a delicious omelette for breakfast, filled with cheese, tomatoes, and herbs.

(Anh ấy làm một món trứng tráng ngon cho bữa sáng, được nhồi phô mai, cà chua và các loại thảo mộc.)

54.

hang out /hæŋ/ /aʊt/

(phr.v) đi chơi

They often hang out at the local cafe, enjoying coffee and catching up with each other.

(Họ thường xuyên đi uống cafe tại quán địa phương, thưởng thức cà phê và trò chuyện với nhau.)

55.

injure /ˈɪndʒə(r)/

(v) làm bị thương

He fell while skateboarding and injured his knee, requiring medical attention.

(Anh ấy ngã khi đang trượt ván và bị thương ở đầu gối, cần phải điều trị y tế.)

56.

information /ˌɪnfəˈmeɪʃn/

(n) thông tin

She gathered information from various sources to write her research paper on climate change.

(Cô ấy thu thập thông tin từ nhiều nguồn để viết bài nghiên cứu về biến đổi khí hậu.)

57.

strike - struck - struck /straɪk/

(v) đánh

The lightning struck the tree, causing it to split in half.

(Sét đánh vào cây làm cho nó bị chẻ đôi.)

58.

global warming /ˈgləʊbəl ˈwɔːmɪŋ/

(n) sự nóng lên toàn cầu

Global warming is causing significant changes in climate patterns worldwide, leading to rising temperatures and environmental impacts.

(Biến đổi khí hậu toàn cầu đang gây ra những thay đổi đáng kể trong mô hình khí hậu trên toàn cầu, dẫn đến sự tăng nhiệt độ và các tác động môi trường.)

59.

erupt /ɪˈrʌpt/

(v) phun trào

The volcano suddenly erupted, spewing ash and lava into the air, causing widespread disruption.

(Núi lửa bất ngờ phun trào, phun tro bụi và dung nham vào không khí, gây ra sự cố lan rộng.)

60.

travel /ˈtræv.əl/

(v/n) du lịch

They love to travel to new places, experiencing different cultures and exploring scenic landscapes.

(Họ thích đi du lịch đến những địa điểm mới, trải nghiệm văn hóa khác nhau và khám phá cảnh quan đẹp.)


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

×