Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Cừu Nâu
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Lesson 3 - Unit 7. Urban Life - SBT Tiếng Anh 9 iLearn Smart World

a. Listen to the conversation between Jenny and her school principal. How does the principal help Jenny? b. Now, listen and fill in the blanks.

Cuộn nhanh đến câu

Listening - a

a. Listen to the conversation between Jenny and her school principal. How does the principal help Jenny?

(Hãy lắng nghe cuộc trò chuyện giữa Jenny và hiệu trưởng trường cô ấy. Hiệu trưởng giúp Jenny như thế nào?)

1. He buys her a new bicycle.

(Anh ấy mua cho cô một chiếc xe đạp mới.)

2. He lets her use his daughter's bicycle.

(Anh ấy cho cô sử dụng xe đạp của con gái mình.)

Mr. Lee: Good morning, Jenny.

(Chào buổi sáng, Jenny.)

Jenny: Good morning, Mr. Lee. I'm sorry I'm late. I had to run to school.

(Chào buổi sáng, thầy Lee. Em xin lỗi vì đã đến muộn. Em phải chạy đến trường.)

Mr. Lee: You don't look well. Do you need any help?

(Trông em không khỏe lắm. Em có cần giúp gì không?)

Jenny: I'm fine, thank you. My mom's car broke down.

(Em ổn, cảm ơn thầy. Xe của mẹ em bị hỏng.)

Mr. Lee: I'm sorry to hear that, but please be on time.

(Thầy rất tiếc khi nghe điều đó, nhưng em hãy đến đúng giờ nhé.)

Jenny: Yes, Mr. Lee.

(Vâng, thầy Lee.)

Mr. Lee: You should think about cycling to school. It's good for you and you might get to school faster.

(Em nên cân nhắc đến việc đạp xe đến trường. Điều đó tốt cho em và em có thể đến trường nhanh hơn.)

Jenny: That's a great idea, however it's quite dangerous to cycle on the city road.

(Đó là một ý tưởng tuyệt vời, tuy nhiên đạp xe trên đường thành phố khá nguy hiểm.)

Mr. Lee: Well, the government is just about to implement new bike lanes around the city. They will open on Monday.

(Chà, chính phủ sắp triển khai các làn đường dành cho xe đạp mới quanh thành phố. Chúng sẽ mở cửa vào thứ Hai.)

Jenny: Oh really? That's great. But there's another problem. I don't have a bicycle. I'll need to save money to buy one.

(Thật sao ạ? Tuyệt quá. Nhưng còn một vấn đề nữa. Em không có xe đạp. Em sẽ phải tiết kiệm tiền để mua một chiếc.)

Mr. Lee: Actually, I have an extra bicycle at home because my daughter went to university. Would you like to use hers until you can buy one?

(Thực ra, thầy có một chiếc xe đạp dự phòng ở nhà vì con gái thầy đã đi học đại học. Em có muốn dùng xe đạp của con bé cho đến khi mua được xe không?)

Jenny: Yes, please. Thank you.

(Vâng ạ. Cảm ơn thầy.)

Mr. Lee: No problem, I'll bring it to school tomorrow, then you can cycle to school on Monday.

(Không vấn đề gì, ngày mai thầy sẽ mang nó đến trường, sau đó em có thể đạp xe đến trường vào thứ Hai.)

Jenny: Thanks. Have a great day, Mr. Lee.

(Cảm ơn. Chúc thầy Lee một ngày tốt lành.)

Mr. Lee: Now off to class please.

(Bây giờ thì em vào lớp đi)


Listening - b

b. Now, listen and fill in the blanks.

(Bây giờ, hãy lắng nghe và điền vào chỗ trống.)

1. Jenny had to           to school.

2. Jenny was late for school because her mom's car           .

3. Mr. Lee says Jenny should think about           .

4. The government is going to implement new bike           .

5. Jenny can start cycling to school on           .


Reading - a

a. Read the passage and choose the best conclusion sentence.

(Đọc đoạn văn và chọn câu kết luận hay nhất.)

1. I believe that if people cycle or take public transportation, it will be better for their health and the environment.

(Tôi tin rằng nếu mọi người đi xe đạp hoặc sử dụng phương tiện giao thông công cộng, điều đó sẽ tốt hơn cho sức khỏe và môi trường của họ.)

2. I think that if governments ban cars from city centers, it will stop air pollution becoming a bigger problem.

(Tôi nghĩ rằng nếu chính phủ cấm ô tô vào trung tâm thành phố, điều đó sẽ ngăn chặn ô nhiễm không khí trở thành một vấn đề lớn hơn.)

These days, many cities have traffic problems. There are more cars on the roads, and this isn't a good thing. I will talk about some of the problems and some things governments can do to help.

One big problem is the number of cars is increasing, which causes air pollution. Because of this, people will get sick and have to pay for medical care. Governments should implement bike lanes around cities so that people can cycle to work or school. Bike lanes will be better for people's health, and air pollution will fall.

Another problem is traffic congestion. People cannot move around cities because of the high number of cars. For this reason, it takes a long time to go anywhere, and everyday life starts to break down.

The government should provide free public transportation to encourage people not to drive so much.

In conclusion, bike lanes will help reduce traffic and air pollution, and governments should build them in every big city. They should also make public transportation free for people to use.

                                                                                                                                                .

(Ngày nay, nhiều thành phố gặp vấn đề về giao thông. Có nhiều xe hơn trên đường và đây không phải là điều tốt. Tôi sẽ nói về một số vấn đề và một số điều mà chính phủ có thể làm để giúp đỡ.

Một vấn đề lớn là số lượng xe đang tăng lên, gây ra ô nhiễm không khí. Vì lý do này, mọi người sẽ bị bệnh và phải trả tiền chăm sóc y tế. Chính phủ nên triển khai các làn đường dành cho xe đạp quanh thành phố để mọi người có thể đạp xe đi làm hoặc đi học. Làn đường dành cho xe đạp sẽ tốt hơn cho sức khỏe của mọi người và ô nhiễm không khí sẽ giảm.

Một vấn đề khác là tình trạng tắc nghẽn giao thông. Mọi người không thể di chuyển trong thành phố vì số lượng xe lớn. Vì lý do này, phải mất nhiều thời gian để đi đến bất cứ đâu và cuộc sống hàng ngày bắt đầu bị phá vỡ.

Chính phủ nên cung cấp phương tiện giao thông công cộng miễn phí để khuyến khích mọi người không lái xe quá nhiều.

Tóm lại, làn đường dành cho xe đạp sẽ giúp giảm ô nhiễm không khí và giao thông, và chính phủ nên xây dựng chúng ở mọi thành phố lớn. Họ cũng nên miễn phí giao thông công cộng cho mọi người sử dụng.)


Reading - b

b. Now, read and write True, False, or Doesn't say.

(Bây giờ, hãy đọc và viết Đúng, Sai hoặc Không nhắc tới.)

1. Many people spend so much money on cars that they can't pay their medical bills.

(Nhiều người chi quá nhiều tiền cho xe hơi đến nỗi họ không thể trả các hóa đơn y tế.)

2. If governments build bike lanes, air pollution will still continue to rise.

(Nếu chính phủ xây dựng làn đường dành cho xe đạp, ô nhiễm không khí vẫn sẽ tiếp tục tăng.)

3. Some people have accidents when traffic congestion is really bad.

(Một số người gặp tai nạn khi tình trạng tắc nghẽn giao thông thực sự tồi tệ.)

4. People can't have normal everyday lives when it takes a long time to get around.

(Mọi người không thể có cuộc sống bình thường hàng ngày khi phải mất nhiều thời gian để di chuyển.)

5. The government should let people use buses and trains free of charge.

(Chính phủ nên cho phép mọi người sử dụng xe buýt và tàu hỏa miễn phí.)


Writing Skill

Writing Skill

(Kỹ năng viết)

Writing body paragraphs for chain problem and solution passages

(Viết đoạn văn thân bài cho đoạn văn về vấn đề và giải pháp theo chuỗi)

To write a good body paragraph for a chain problem and solution passage, you should:

(Để viết một đoạn văn thân bài hay cho đoạn văn về vấn đề và giải pháp theo chuỗi, bạn nên:)

1. Introduce the problem.

(Giới thiệu vấn đề.)

One problem is that there is too much litter.

(Một vấn đề là có quá nhiều rác thải.)

Another problem is the lack of houses.

(Một vấn đề khác là thiếu nhà ở.)

2. Give more details about the effect of the problem.

(Cung cấp thêm chi tiết về tác động của vấn đề.)

For this reason, people won't go to the parks.

(Vì lý do này, mọi người sẽ không đến công viên.)

Because of this, there will be more homeless people.

(Vì lý do này, sẽ có nhiều người vô gia cư hơn.)

3. Give a solution to the problem.

(Đưa ra giải pháp cho vấn đề.)

The government should organize a park clean-up. We should build more apartments.

(Chính phủ nên tổ chức dọn dẹp công viên. Chúng ta nên xây dựng thêm nhiều căn hộ.)

Note: In chain problem and solution passages, we only talk about one problem in each body paragraph.

(Lưu ý: Trong đoạn văn về vấn đề và giải pháp theo chuỗi, chúng ta chỉ nói về một vấn đề trong mỗi đoạn văn thân bài.)

Read the sentences and write P for introducing a problem, D for extra details, or S for giving a solution.

(Đọc các câu và viết P để giới thiệu vấn đề, D để biết thêm chi tiết hoặc S để đưa ra giải pháp.)

1. The city should install more trash cans along the riverside.

(Thành phố nên lắp đặt nhiều thùng rác hơn dọc theo bờ sông.)

2. Because of this, there is more pollution in the rivers.

(Vì lý do này, ô nhiễm ở các con sông ngày càng tăng.)

3. The issue is getting so bad that animals living in the river will die.

(Vấn đề đang trở nên tồi tệ đến mức các loài động vật sống ở sông sẽ chết.)

4. The biggest issue is that people are throwing trash in the river.

(Vấn đề lớn nhất là mọi người đang vứt rác xuống sông.)

5. For this reason, we should volunteer for a clean-up.

(Vì lý do này, chúng ta nên tình nguyện dọn dẹp.)

6. Another problem is that there aren't enough workers to clean up.

(Một vấn đề khác là không có đủ công nhân để dọn dẹp.)


Planning

Think of a name for a city and write it in the box. Choose two problems, a future effect, and a solution for each and complete the table.

(Nghĩ ra tên một thành phố và viết vào ô. Chọn hai vấn đề, một ảnh hưởng trong tương lai và một giải pháp cho mỗi vấn đề và hoàn thành bảng.)

City name:                                                 .

(Tên thành phố)

Problems

(Vấn đề)

Future effects

(Ảnh hưởng tương lai)

Solutions

(Giải pháp)

 

 

 

 

 

 

 


Writing

Now, write a problem and solution passage about your city. Use the Writing Skill box, the reading model, and your notes to help you. Write 100 to 120 words.

(Bây giờ, hãy viết một đoạn văn về vấn đề và giải pháp về thành phố của bạn. Sử dụng hộp Kỹ năng viết, mô hình đọc và ghi chú của bạn để giúp bạn. Viết từ 100 đến 120 từ.)


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Khái niệm về khả năng hút ẩm và vai trò trong vật liệu và môi trường sống. Yếu tố ảnh hưởng đến khả năng hút ẩm gồm độ ẩm, nhiệt độ và độ ẩm tương đối. Các vật liệu có khả năng hút ẩm cao bao gồm zeolite, silica gel và than hoạt tính. Ứng dụng của khả năng hút ẩm trong đời sống và công nghiệp bao gồm bảo quản thực phẩm, chống ẩm mốc và làm khô không khí trong phòng máy lạnh.

Khái niệm về khả năng hút khí CO2

Khái niệm vật liệu hấp phụ và vai trò trong ứng dụng công nghiệp

Xử lý khí thải: Khái niệm, nguyên nhân và tác hại đến môi trường và sức khỏe con người, phương pháp và thiết bị xử lý, và ứng dụng trong việc giảm tác hại đối với môi trường và sức khỏe con người, tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí sản xuất."

Khái niệm về hiệu ứng từ tính, định nghĩa và vai trò của nó trong vật lý. Hiệu ứng từ tính là tương tác giữa vật chất và từ trường, tạo ra hiệu ứng và tác động từ tính trên các vật liệu và hệ thống. Nó được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như điện tử, vật liệu, y học và công nghệ thông tin. Hiệu ứng này định nghĩa khả năng của vật liệu hoặc hệ thống tương tác với từ trường và có thể tạo ra các trường từ tính. Nó đóng vai trò quan trọng trong phát triển thiết bị điện tử, y học, nghiên cứu vật liệu và tương tác từ trường. Cơ chế của hiệu ứng từ tính. Mô tả cơ chế hoạt động của hiệu ứng từ tính trong nguyên tử và phân tử. Cơ chế từ tính trong nguyên tử và phân tử là quá trình mô tả tác động của từ tính lên nguyên tử và phân tử và tạo ra hiệu ứng từ tính. Khi từ tính tác động lên nguyên tử, nó tạo ra sự thay đổi đường đi và vị trí của electron trong vùng điện tử, dẫn đến việc tạo ra các mức năng lượng mới và thay đổi cấu trúc electron của nguyên tử. Hiệu ứng từ tính trong nguyên tử có ảnh hưởng đến tính chất vật lý và hóa học của nguyên tử và có ứng dụng trong điện tử, y tế và vật lý hóa học. Trong khi đó, cơ chế từ tính trong phân tử phụ thuộc vào tương tác giữa từ tính và các electron trong phân tử, và cấu trúc của phân tử. Hiệu ứng từ tính trong phân tử có ứng dụng trong nhiều lĩnh vực như y học, vật liệu và công nghệ. Phân loại hiệu ứng từ tính. Tổng quan về các loại hiệu ứng từ tính, bao gồm hiệu ứng Zeeman, hiệu ứng Stark và hiệu ứng Paschen-Back. Hiệu ứng Zeeman là hiện tượng phân chia đường phổ ánh sáng thành nhiề

Khái niệm về nam châm và các tính chất cơ bản của nam châm. Nguyên lý hoạt động của nam châm và sự tương tác giữa các cực nam và cực bắc. Các loại nam châm tự nhiên và nhân tạo. Ứng dụng của nam châm trong công nghiệp và đời sống hàng ngày.

Khái niệm về bột mài và vai trò của nó trong quá trình mài và đánh bóng. Các loại bột mài phổ biến và tính chất của chúng. Sử dụng bột mài trong công nghiệp để đánh bóng, mài, cắt và gia công các vật liệu khác nhau như kim loại, gốm sứ và thủy tinh.

Khái niệm về Điều kiện an toàn

Oxit cacbon dicacbon monoxit - Định nghĩa, vai trò và ứng dụng. Cấu trúc và tính chất của oxit cacbon dicacbon monoxit. Quá trình sản xuất và ứng dụng trong đời sống và công nghiệp.

Khái niệm về axit cacboxylic - Định nghĩa, cấu trúc và vai trò của chúng trong các quá trình sinh hoá, hóa học và công nghiệp. Tính chất vật lý, hóa học và sinh học của axit cacboxylic và các phản ứng của chúng, bao gồm phản ứng ester hóa, thủy phân và chuyển hóa. Ứng dụng của axit cacboxylic trong sản xuất thuốc, chất bảo quản và phụ gia thực phẩm.

Xem thêm...
×