Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Lesson 1 - Unit 8. Jobs in the Future - SBT Tiếng Anh 9 iLearn Smart World

New Words a. Find the words in the word search. b. Fill in the blanks using the words from Task a. Listening a. Listen to Jennifer talking to her teacher about future jobs. Does her teacher say which job is better for her?

Cuộn nhanh đến câu

New Words - a

a. Find the words in the word search.

(Tìm các từ trong trò chơi tìm kiếm từ.)

Từ vựng:

PSYCHOLOCIST (n): bác sĩ tâm lý

SKINCARE SPECIALIST (n): chuyên gia chăm sóc da

PLUMBER (n): thợ sửa ống nước

TUTOR (n): gia sư

RESEARCH (v): nghiên cứu

MECHANIC (n): cơ khí

APPRENTICESHIP (n): thực tập


New Words - b

b. Fill in the blanks using the words from Task a.

(Điền vào chỗ trống bằng các từ trong Bài tập a.)

1. I need to take my car to a(n) mechanic.

(Tôi cần đưa xe của mình đến một thợ cơ khí.)

2. Jane's grades improved because she got a really good                            .

(Điểm của Jane được cải thiện vì cô ấy có một...)

3. Do you know a good                             ? I have a problem with my face.

(Bạn có biết một.... tốt không? Tôi có vấn đề với khuôn mặt của mình.)

4. When you start university, you'll need to                             at a bakery. He wants to become a baker.

(Khi bạn bắt đầu học đại học, bạn sẽ cần phải.... tại một tiệm bánh. Anh ấy muốn trở thành một thợ làm bánh.)

5. He's going to get a(n)                             many things for your assignments.

(Anh ấy sẽ nhận được một.... nhiều thứ cho bài tập của bạn.)

6. We need a(n)                            . The water in the shower won't stop.

(Chúng ta cần một.... Nước trong vòi hoa sen không ngừng chảy.)

7. If you are really sad or too worried, you should go and see a(n)                            .

(Nếu bạn thực sự buồn hoặc quá lo lắng, bạn nên đi gặp một....)


Listening - a

a. Listen to Jennifer talking to her teacher about future jobs. Does her teacher say which job is better for her?

(Hãy nghe Jennifer nói chuyện với giáo viên của cô ấy về công việc tương lai. Giáo viên của cô ấy có nói công việc nào tốt hơn cho cô ấy không?)

1. yes

(Có)

2. no

(Không)

Miss Miller: Hi Jennifer, how can I help you today?

(Xin chào Jennifer, hôm nay cô có thể giúp gì cho em?)

Jennifer: Hi Miss Miller, I need some advice about jobs. I'm interested in becoming a skincare specialist or a fashion designer. What should I do?

(Xin chào cô Miller, em cần một số lời khuyên về công việc. Em muốn trở thành chuyên gia chăm sóc da hoặc nhà thiết kế thời trang. Em nên làm gì ạ?)

Miss Miller: Those are both great career choices. Do you know what education and training you need to do each job?

(Cả hai đều là những lựa chọn nghề nghiệp tuyệt vời. Em có biết mình cần học gì và đào tạo gì để làm từng công việc không?)

Jennifer: Umm, no, not really.

(Ừm, dạ, thực ra là không.)

Miss Miller: You'll need to complete a training program and an apprenticeship to become a skincare specialist. You should research that.

(Em sẽ cần hoàn thành chương trình đào tạo và học nghề để trở thành chuyên gia chăm sóc da. Em nên tìm hiểu về điều đó.)

Jennifer: OK I will.

(Vâng ạ, em sẽ tìm hiểu.)

Miss Miller: But if you want to have your own salon, you should take business classes.

(Nhưng nếu em muốn có tiệm riêng, em nên học các lớp kinh doanh.)

Jennifer: Do I need to go to university to become a fashion designer?

(Em có cần phải học đại học để trở thành nhà thiết kế thời trang không ạ?)

Miss Miller: You don't have to. You could start by taking drawing and sewing classes and then get an apprenticeship with a designer.

(Em không cần phải học. Em có thể bắt đầu bằng cách học các lớp vẽ và may, sau đó học nghề với một nhà thiết kế.)

Jennifer: OK, that sounds interesting.

(Vâng ạ, nghe nó có vẻ thú vị ạ.)

Miss Miller: But if you're serious about this job, you should go to university. How are your grades?

(Nhưng nếu em nghiêm túc với công việc này, em nên học đại học. Điểm của em thế nào?)

Jennifer: Umm, not great, especially in English.

(Ừm, không tốt lắm ạ, đặc biệt là môn tiếng Anh.)

Miss Miller: Well, if you need to improve in English you could get a tutor that could help you a lot.

(Chà, nếu em cần cải thiện tiếng Anh, em có thể tìm một gia sư có thể giúp em rất nhiều.)

Jennifer: OK. Thanks, Miss Miller.

(Được rồ ại. Cảm ơn cô Miller.)


Listening - b

b. Now, listen and fill in the blanks.

(Bây giờ, hãy lắng nghe và điền vào chỗ trống.)

1. Jennifer wants to become a skincare specialist or a                .

(Jennifer muốn trở thành chuyên gia chăm sóc da hoặc một....)

2. She'll need to complete a training program and                to become a skincare specialist.

(Cô ấy sẽ cần hoàn thành một chương trình đào tạo và....để trở thành chuyên gia chăm sóc da.)

3. She might want to take                 classes, too.

(Cô ấy có thể muốn tham gia....các lớp học nữa.)

4. Ms. Miller said Jennifer doesn't have to                , but it's a good idea to go.

(Cô Miller nói Jennifer không nhất thiết phải tham gia.... , nhưng đi học là một ý kiến hay.)

5. Jennifer might need to find an English                .

(Jennifer có thể cần tìm một khóa học tiếng Anh....)


Grammar - a

a. Unscramble the sentences.

(Sắp xếp lại câu.)

1. to get better,/start practicing./If you want/you should

If you want to get better, you should start practicing.

(Nếu bạn muốn tiến bộ hơn, bạn nên bắt đầu luyện tập.)

2. to play basketball./if you want/join a team/You could

                                                                                         .

3. you should/to be a doctor,/If you want/find a/good university

                                                                                         .

4. you might/If you/a plumbing apprenticeship,/in town./want to look/want to find

                                                                                         ,

5. many video games/well at school./if you want/You shouldn't/play too/to do

                                                                                         .


Grammar - b

b. Write sentences using the prompts.

(Viết câu sử dụng gợi ý.)

1. if/doctor- should/get a biology tutor

If you want to be a doctor, you should get a biology tutor.

(Nếu bạn muốn trở thành bác sĩ, bạn nên tìm một gia sư sinh học.)

2. could/watch movies and take notes - if/director

                                                                                         .

3. if/actor may/want to take acting lessons

                                                                                         .

4. shouldn't/skip classes if/get good grades

                                                                                         .

5. if/mechanic- could/start researching good apprenticeships

                                                                                         .

6. must/do a course or go to university - if/psychologist

                                                                                         .


Writing

Write about what a student should do if they want to do the jobs below. Write 100 to 120 words.

(Viết về những gì học sinh nên làm nếu họ muốn làm những công việc dưới đây. Viết 100 đến 120 từ.)

• Engineer

(Kỹ sư)

• Soccer player

(Cầu thủ bóng đá)

• Skincare specialist

(Chuyên gia chăm sóc da)


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Điện áp và dòng điện - Định nghĩa và khái niệm cơ bản, các loại điện áp và dòng điện, chuyển đổi điện áp và dòng điện.

Khái niệm về cuộn dây gốc và vai trò của nó trong điện lực học. Cấu trúc và tính chất của cuộn dây gốc. Sự sử dụng và lợi ích của cuộn dây gốc trong điện lực học và công nghiệp.

Khái niệm cuộn dây phụ và vai trò của nó trong điện tử. Cấu trúc và vật liệu sử dụng để tạo thành cuộn dây phụ. Các loại cuộn dây phụ phổ biến và công dụng của chúng trong các thiết bị điện tử như tăng áp, giảm áp, lọc tín hiệu và điều khiển động cơ.

Khái niệm tỉ số vòng quấn trong vật lý và điện học, định nghĩa và vai trò của nó. Tác động của tỉ số vòng quấn đến dòng điện, điện áp và trở kháng trong mạch điện. Cách tính tỉ số vòng quấn trong mạch điện và thiết bị điện tử. Ứng dụng của tỉ số vòng quấn trong thiết kế và điều khiển các thành phần và hệ thống điện tử, điện lực và công nghiệp.

Khái niệm về thông số kỹ thuật

Khái niệm về điện áp đầu ra

Khái niệm về dòng điện đầu vào

Khái niệm về dòng điện đầu ra

Khái niệm về mức độ cách điện và vai trò của nó trong điện tử học. Các loại vật liệu cách điện và cách chúng hoạt động. Phương pháp đo mức độ cách điện bằng đo điện trở và đo điện dung. Ứng dụng của mức độ cách điện trong đời sống hàng ngày và công nghiệp.

Giới thiệu về giá thành, định nghĩa và vai trò của giá thành trong kinh doanh và sản xuất. Giá thành là tổng số tiền mà một doanh nghiệp hoặc tổ chức phải chi trả để sản xuất hoặc cung cấp một sản phẩm hoặc dịch vụ.

Xem thêm...
×