Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Mực Đỏ
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Unit 6 - Unit Review - SBT Tiếng Anh 9 iLearn Smart World

You will hear a conversation between two friends at a national park. For each question, choose the correct answer (A, B, or C). You will hear the conversation twice. Read the article about three islands in Vietnam. Choose the best word (A, B, or C) for each space.

Cuộn nhanh đến câu

Part 1

You will hear a conversation between two friends at a national park. For each question, choose the correct answer (A, B, or C). You will hear the conversation twice.

(Bạn sẽ nghe một cuộc trò chuyện giữa hai người bạn tại một công viên quốc gia. Với mỗi câu hỏi, hãy chọn câu trả lời đúng (A, B hoặc C). Bạn sẽ nghe cuộc trò chuyện hai lần.)

Example:

0. What are they doing?

(Họ đang làm gì?)

A. hiking

(đi bộ đường dài)

B. doing a clean-up

(dọn dẹp)

C. swimming

(bơi lội)

1. What should the park consider?

(Công viên nên xem xét điều gì?)

A. stopping people from camping

(ngăn cản mọi người cắm trại)

B. fining people who litter

(phạt người xả rác)

C. making people clean-up

(bắt mọi người dọn dẹp)

2. What's disturbing wildlife?

(Điều gì đáng lo ngại về động vật hoang dã?)

A. children

(những đứa trẻ)

B. campers

(người cắm trại)

C. loud music

(nhạc lớn)

3. What do they see at the waterfalls?

(Họ nhìn thấy gì ở thác nước?)

A. wild animals

(động vật hoang dã)

B. trash

(rác)

C. dead trees

(cây chết)

4. What can't they find?

(Họ không thể tìm thấy gì?)

A. trash cans

(thùng rác)

B. park rangers

(kiểm lâm viên)

C. trash bags

(túi rác)

5. What might they do next?

(Họ có thể làm gì tiếp theo?)

A. organize a clean-up

(tổ chức dọn dẹp)

B. volunteer

(tình nguyện viên)

C. talk to park rangers

(nói chuyện với nhân viên kiểm lâm)

A: The weather so nice today, it's such a great day for hiking.

(Thời tiết hôm nay thật đẹp, thật là một ngày tuyệt vời để đi bộ đường dài.)

B: Yep, I think we'll get to the waterfall in 30 minutes.

(Đúng, tôi nghĩ chúng ta sẽ đến thác nước trong 30 phút nữa.)

A: Great, oh, but what's up with all this trash?

(Tuyệt, ồ, nhưng có chuyện gì với đống rác này vậy?)

B: Uggg, some people didn't clean up after camping, it's so annoying.

(Ugg, một số người không dọn dẹp sau khi cắm trại, thật khó chịu.)

A: Yeah, let's pick up their trash. I think the park should consider fining people who litter.

(Vâng, hãy nhặt rác của họ. Tôi nghĩ công viên nên xem xét việc phạt những người xả rác.)

B: Definitely they should make them pay a lot.

(Chắc chắn họ phải bắt họ phải trả giá thật nhiều.)

A: Why do people play such loud music? They're disturbing other people and the wildlife.

(Tại sao mọi người chơi nhạc lớn như vậy? Họ đang làm phiền người khác và động vật hoang dã.)

B: People should stop doing that. The park Ranger should make it a rule.

(Mọi người nên ngừng làm điều đó. Kiểm lâm nên biến nó thành một quy định.)

A: Yeah. We're here. Wow, it's spectacular. And yet there's trash everywhere. I hate it. It spoils the natural beauty and can harm the wildlife.

(Tuyệt. Ta tới rồi . Wow, thật ngoạn mục. Thế nhưng rác vẫn ở khắp mọi nơi. Tôi ghét nó. Nó làm hỏng vẻ đẹp tự nhiên và có thể gây hại cho động vật hoang dã.)

B: Let's find a trash can.

(Chúng ta hãy tìm một thùng rác.)

A: I don't see a trash can.

(Tôi không thấy thùng rác.)

B: Oh. Iguess that’s a problem. The government should discuss putting more trash cans in the park.

(Ồ. Tôi đoán đó là một vấn đề. Chính phủ nên thảo luận về việc đặt thêm thùng rác trong công viên.)

A: Yes, but not having trash cans isn't a reason to litter.

(Đúng, nhưng không có thùng rác không phải là lý do để xả rác.)

B: Maybe you should talk to the Park Rangers, then we can volunteer or organize a cleanup.

(Có lẽ bạn nên nói chuyện với đội kiểm lâm của công viên, sau đó chúng ta có thể tình nguyện hoặc tổ chức dọn dẹp.)

A: Great idea.                            

(Ý tưởng tuyệt vời.)


Part 2

Read the article about three islands in Vietnam. Choose the best word (A, B, or C) for each space.

(Đọc bài viết về ba hòn đảo ở Việt Nam. Chọn từ đúng nhất (A, B hoặc C) cho mỗi chỗ trống.)

Vietnam is home to some amazing islands, and three of the best are Côn Đảo, Phú Quốc, and Lý Sơn. Make sure you visit at least one of them when you're here.

Phú Quốc is probably the most popular island among the three. It's a lot more (0)             with regular flights connecting to major cities in Vietnam. It has many scenic (1)              including beaches, smaller islands, and a national park.

Côn Đảo is the perfect island for people who want to relax. The island's natural (2)              is simply

(3)             . It isn't as exciting as Phú Quốc, but there are still plenty of things to do, like swimming, hiking, or (4)             along the scenic road on the coast.

Lý Sơn is much smaller and isn'tas accessible because you can only reach it by boat from Quảng Ngãi. It doesn't have the typical long, sandy beaches, but the beaches here are far more scenic than many places. Its black rock (5)              also create a beautiful view with clear blue seas in the background. All three islands have something unique to offer. So, whichever you choose, you can be sure to have an amazing experience.

(Việt Nam là quê hương của một số hòn đảo tuyệt vời và ba trong số những hòn đảo đẹp nhất là Côn Đảo, Phú Quốc và Lý Sơn. Hãy chắc chắn rằng bạn ghé thăm ít nhất một trong số chúng khi bạn ở đây.

Phú Quốc có lẽ là hòn đảo nổi tiếng nhất trong số ba hòn đảo. Còn hơn thế nữa...... với những chuyến bay thường xuyên kết nối đến các thành phố lớn ở Việt Nam. Nó có nhiều danh lam thắng cảnh bao gồm những bãi biển, những hòn đảo nhỏ hơn và một công viên quốc gia.

Côn Đảo là hòn đảo hoàn hảo cho những người muốn thư giãn. Thiên nhiên của hòn đảo...... chỉ đơn giản là ....... Nó không thú vị như Phú Quốc, nhưng vẫn còn rất nhiều việc phải làm, như bơi lội, đi bộ đường dài, hoặc...... dọc theo con đường ngắm cảnh trên bờ biển.

Lý Sơn nhỏ hơn nhiều và không thể tiếp cận được vì bạn chỉ có thể đến được bằng thuyền từ Quảng Ngãi. Nó không có những bãi biển dài đầy cát điển hình, nhưng những bãi biển ở đây đẹp hơn nhiều nơi. Đá đen của nó......cũng tạo ra một khung cảnh tuyệt đẹp với nền biển trong xanh. Cả ba hòn đảo đều có điều gì đó độc đáo để khám phá. Vì vậy, dù bạn chọn cách nào, bạn chắc chắn sẽ có được trải nghiệm tuyệt vời.)

Example:

0.

A. scenic

(quang cảnh)

B. deep

(sâu)

C. accessible

(có thể tiếp cận)

1.

A. attractions

(điểm tham quan)

B. rangers

(kiểm lâm)

C. summits

(đỉnh)

2.

A. government

(chính phủ)

B. sea level

(mực nước biển)

C. beauty

(sắc đẹp)

3.

A. wide

(rộng)

B. spectacular

(hùng vĩ)

C. accessible

(có thể tiếp cận)

4.

A. driving

(lái)

B. fining

(phạt tiền)

C. considering

(xem xét)

5.

A. national parks

(các công viên quốc gia)

B. formations

(sự hình thành)

C. rainforests

(rừng nhiệt đới)


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Khái niệm về phản ứng hóa học và các đặc điểm cơ bản của phản ứng hóa học - Yếu tố ảnh hưởng đến tốc độ phản ứng hóa học - Cơ chế phản ứng hóa học - Sự cân bằng hóa học - Phản ứng trùng hợp và phân huỷ: Khái niệm và ứng dụng trong các sản phẩm như dược phẩm, chất tẩy rửa và sơn.

Chất, phản ứng hóa học và quá trình biến đổi chất trong phản ứng hóa học; Phân biệt chất đơn chất và hợp chất; Phản ứng trao đổi chất; Phản ứng tổng hợp và phân hủy; Phản ứng oxi hóa khử.

Độ tan của các chất trong nước và tầm quan trọng của nó - Khái niệm, yếu tố ảnh hưởng và ứng dụng của độ tan.

Quá trình trao đổi ion trong hóa học và tầm quan trọng của nó trong cuộc sống | định nghĩa, cơ chế hoạt động và ứng dụng của quá trình trao đổi ion trong y học, công nghệ và môi trường | bài tập và ví dụ để học sinh áp dụng kiến thức vào thực tế | khuyến khích nghiên cứu để đóng góp cho sự phát triển của xã hội và môi trường sống.

Độ bền và ổn định của hợp chất hóa học: Khái niệm, yếu tố ảnh hưởng và ứng dụng

Khái niệm về chất lỏng và các tính chất của chúng - Ứng dụng trong đời sống và công nghiệp

Phân tích chất lượng nước, thực phẩm, môi trường, dược phẩm và vật liệu xây dựng: Phương pháp phân tích hóa học để đánh giá tính an toàn và chất lượng sản phẩm.

Khái niệm về di truyền học và các dạng di truyền, phân tích di truyền, dịch chuyển gen và các bệnh di truyền phổ biến

Sinh thái học: Khái niệm, quan trọng và các yếu tố ảnh hưởng đến hệ sinh thái".

Vi sinh vật học - Tổng quan, cấu trúc và chức năng của vi sinh vật, ứng dụng và vai trò trong sự sống và bệnh tật.

Xem thêm...
×