Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Cá Voi Hồng
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Presentation 1 - Presentations - SBT Tiếng Anh 9 Right on!

1. Read the extracts. Which one uses a hook statement? 2. Read the headings. Add either a past or a present example for each one. 3. Which of the visuals is most effective? Why?

Cuộn nhanh đến câu

Bài 1

Using a hook statement

1. Read the extracts. Which one uses a hook statement?

(Đọc các đoạn trích. Cái nào sử dụng câu lệnh hook?)

- A hook statement is a catchy, interesting sentence that makes a strong claim about the main idea of your presentation. It connects to the topic and shows the importance of your presentation.

(Câu câu hấp dẫn là một câu hấp dẫn, thú vị nhằm khẳng định mạnh mẽ về ý chính của bài thuyết trình của bạn. Nó kết nối với chủ đề và cho thấy tầm quan trọng của bài thuyết trình của bạn.)

A. The internet, social media, skyscrapers, and convenient public transport are all part of modern life, but life in the past was very different. Let’s find out how. (Internet, mạng xã hội, các tòa nhà chọc trời và phương tiện giao thông công cộng thuận tiện đều là một phần của cuộc sống hiện đại, nhưng cuộc sống trong quá khứ rất khác. Hãy tìm hiểu làm thế nào.)

B. Imagine your life 100 years ago: no mobile phones, no computers, no fast cars or passenger planes. How else was life in the past different? (Hãy tưởng tượng cuộc sống của bạn 100 năm trước: không điện thoại di động, không máy tính, không ô tô tốc độ cao hay máy bay chở khách. Cuộc sống ngày xưa khác thế nào?)

C. When we see films about the past, they usually show life as simple and relaxed. But should we really think of the past this way? How was life in the past different from life today? (Khi chúng ta xem những bộ phim về quá khứ, chúng thường cho thấy cuộc sống đơn giản và thoải mái. Nhưng liệu chúng ta có nên thực sự nghĩ về quá khứ theo cách này? Cuộc sống ngày xưa khác cuộc sống ngày nay như thế nào?)


Bài 2

Main topics - Subtopics

2. Read the headings. Add either a past or a present example for each one.

(Đọc các tiêu đề. Thêm một ví dụ về quá khứ hoặc hiện tại cho mỗi ví dụ.)

-Break down the main topic into subtopics. This helps the audience follow your presentation. (Chia chủ đề chính thành các chủ đề phụ. Điều này giúp khán giả theo dõi bài thuyết trình của bạn.)

LIFE IN THE PAST/PRESENT

work

Past: men worked - women stayed home

Present: (1) _______

transport

Past: (2) _______

Present: motorcycles, cars, buses

family

Past: extended families

Present: (3) _______

entertainment

Past: (4) _______

Present: computer games


Bài 3

Using visuals

3. Which of the visuals is most effective? Why?

(Hình ảnh nào hiệu quả nhất? Tại sao?)

- Prepare visuals for your presentation. Find pictures on the internet or draw your own. If you add text, use key words instead of complete sentences. (Chuẩn bị hình ảnh cho bài thuyết trình của bạn. Tìm hình ảnh trên internet hoặc vẽ của riêng bạn. Nếu bạn thêm văn bản, hãy sử dụng từ khóa thay vì câu hoàn chỉnh.)

 

TRANSPORT is different today. (GIAO THÔNG ngày nay đã khác)

 

Family life was different 100 years ago. (Cuộc sống gia đình đã khác 100 năm trước.)

 

Communication - Past and Present (Truyền Thông - Quá Khứ Và Hiện Tại)


Bài 4

4. Use the ideas in Exercise 1-3 to prepare your presentation. Use visuals.

(Sử dụng những ý tưởng trong Bài tập 1-3 để chuẩn bị bài thuyết trình của bạn. Sử dụng hình ảnh.)


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Khái niệm về cột buồm - Định nghĩa và vai trò trong thuyền buồm. Cấu trúc và chức năng của cột buồm. Tính chất vật lý và hóa học của cột buồm. Các loại cột buồm: dọc, xoay và ngang. Sử dụng cột buồm trong thuyền buồm: bố trí, điều chỉnh và tối ưu hóa.

Khái niệm về thiết bị nông nghiệp

Khái niệm về bừa

Khái niệm về máy gặt

Khái niệm về cubic facecentered (FCC): Định nghĩa và cấu trúc của nó. Bài học 1: Giới thiệu về cubic facecentered (FCC): FCC là một cấu trúc tinh thể quan trọng, phổ biến trong khoa học vật liệu. Nó được xếp theo lưới lập phương và các nguyên tử được sắp xếp trên các mặt của lưới. FCC có mật độ nguyên tử cao nhất trong ba cấu trúc tinh thể cơ bản và dễ dàng di chuyển trong vật liệu. Bài học 2: Định nghĩa của cubic facecentered (FCC): FCC là cấu trúc tinh thể hình hộp, nguyên tử được đặt trên các mặt của hình hộp. Cấu trúc này có mạng lưới hình hộp với các cạnh bằng nhau. Nguyên tử ở giữa các mặt được gọi là nguyên tử facecentered. FCC được sử dụng rộng rãi trong công nghệ vật liệu, điện tử và kim loại. Bài học 3: Cấu trúc của cubic facecentered (FCC): FCC có cấu trúc chặt chẽ, với nguyên tử được sắp xếp thành lưới lặp lại. Bài học này phân tích vị trí và sắp xếp của các nguyên tử trong FCC, cũng như liên kết giữa chúng. Kiến thức về cấu trúc này có thể áp dụng trong nghiên cứu và thiết kế vật liệu mới. Cấu trúc của cubic facecentered (FCC): Mô tả cấu trúc của cubic facecentered (FCC), bao gồm vị trí nguyên tử và liên kết giữa chúng. Cấu trúc cubic facecentered (FCC) là một cấu trúc tinh thể phổ biến trong hợp kim và vật liệu. Cấu trúc này bao gồm việc sắp xếp các nguyên tử theo mạng lưới hình lập phương, với các nguyên tử nằm ở các góc và tâm các mặt của hình lập phương. Cấu trúc cubic facecentered có tính cơ học và điện tử đặc biệt, như độ cứng và độ bền cao, khả năng d

Giới thiệu về lưới lục lạc hình thoi

Khái niệm về cấu trúc tinh thể body-centered cubic (BCC) và so sánh với các cấu trúc tinh thể khác. Cấu trúc BCC được sử dụng trong sản xuất vật liệu như thép và hợp kim thép. Cấu trúc BCC có mật độ nguyên tử thấp hơn và tính chất cơ học tốt để chịu áp lực và nhiệt độ cao. Cấu trúc BCC có số lượng nguyên tử là 2 và góc nghiêng giữa các trục tọa độ là 90 độ. Cấu trúc BCC có tính chất vật lý và hóa học độ cứng, độ bền và khả năng chịu lực cao. Cấu trúc BCC có ứng dụng rộng rãi trong đời sống và công nghiệp, đem lại độ cứng, độ bền và khả năng chịu lực cao cho các sản phẩm.

Khái niệm về lưới lục lạc hình khối

Khái niệm về sắt amorphous

Khái niệm về sắt crystalline

Xem thêm...
×