Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Tiếng Anh 5 Unit 4 Từ vựng Explore Our World

Tổng hợp từ vựng chủ đề Giác Quan Của Chúng Ta Tiếng Anh 5 Explore Our World

UNIT 4: OUR SENSES

(GIÁC QUAN CỦA CHÚNG TA)

1.

beautiful /ˈbjuː.t̬ə.fəl/

(adj) đẹp

I've never seen a more beautiful view in my life.

(Tôi chưa bao giờ nhìn được cảnh đẹp như thế trong đời.)

2.

ugly /ˈʌɡ.li/

(adj) xấu

Yesterday I saw the ugliest cat I've ever seen in my life.

(Hôm qua tôi đã nhìn thấy một con mèo xấu nhất từ trước đến giờ.)

3.

quiet /ˈkwaɪ.ət/

(adj) yên tĩnh

It's so quiet without the kids here.

(Thật yên tĩnh khi không có lũ trẻ ở đây.)

4.

loud /laʊd/

(adj) ầm ĩ

The music just gets distorted when you play it so loud.

( m nhạc sẽ bị bóp méo nếu bạn chơi quá ầm ĩ. )

5.

hard /hɑːrd/

(adj) cứng

Brazil nuts have very hard shells.

(Quả hạch Bra-xin có lớp vỏ rất cứng.)

6.

soft /sɑːft/

(adj) mềm

I like chocolates with soft centers.

(Tớ thích sô-cô-la có nhân mềm.)

7.

listen /ˈlɪs.ən/

(v) nghe

She does all the talking - I just sit and listen.

(Cô ấy nói hết rồi – Tôi chỉ việc ngồi mà nghe thôi.)

8.

look /lʊk/

(v) nhìn

Look over there - there's a rainbow!

(Nhìn kìa – Có một cái cầu vồng!)

9.

feel /fiːl/

(v) cảm thấy

My eyes feel really sore.

(Tôi cảm thấy mắt mình đang rất là đau.)

10.

taste /teɪst/

(v) nếm

Taste this sauce and tell me if it needs seasoning.

(Nếm nước sốt rồi bảo mẹ nếu nó cần thêm gia vị.)

11.

smell /smel/

(v) ngửi

Can you smell something burning?

(Anh có ngửi thấy mùi cái gì đang cháy không?)

12.

sweet /swiːt/

(adj) ngọt

The pineapple was sweet and juicy.

(Quả dứa này ngọt ghê, mọng nước nữa.)

13.

juicy /ˈdʒuː.si/

(adj) mọng nước

The pineapple was sweet and juicy.

(Quả dứa này ngọt ghê, mọng nước nữa.)

14.

salty /ˈsɑːl.t̬i/

(adj) mặn

This bacon is too salty for me.

(Thịt xông khói này mặn quá, tôi không ăn được.)

15.

bitter /ˈbɪt̬.ɚ/

(adj) đắng

Radicchio has a slightly bitter flavor.

(Bắp cải tím có vị đắng nhẹ.)

16.

sour /saʊr/

(adj) chua

These plums are a bit sour.

(Mận này hơi chua.)

17.

spicy /ˈspaɪ.si/

(adj) cay

Do you like spicy food?

(Em có thích đồ cay không?)

18.

burnt /bɝːnt/

(adj) bị cháy, khê

This bread is burnt.

(Bánh mì này bị cháy rồi.)

19.

fatty /ˈfæt̬·i/

(adj) béo ngậy

Goose is a very fatty meat.

(Thịt ngỗng ăn rất béo ngậy.)

20.

touch /tʌtʃ/

(v) chạm vào

That paint is wet - don't touch it.

(Bức tranh đó còn ướt – đừng có chạm vào nhá.)

21.

eye /aɪ/

(n) mắt

She's got beautiful purple eyes.

(Cô ấy có đôi mắt màu tím tuyệt đẹp.)

22.

nose /noʊz/

(n) mũi

I had a sore throat and a runny nose.

(Tôi bị đau họng và chảy nước mũi.)

23.

ear /ɪr/

(n) tai

She's deaf in her left ear.

(Tai trái của cô ấy không nghe được.)

24.

mouth /maʊθ/

(n) miệng

It's not polite to talk with your mouth full.

(Thật bất lịch sự khi nói mà mồm đầy thức ăn.)

25.

arm /ɑːrm/

(n) cánh tay

He put his arm around her shoulder.

(Anh ấy đặt cánh tay mình lên vai của cô gái.)

26.

finger /ˈfɪŋ.ɡɚ/

(n) ngón tay

I cut my finger when chopping onions last night.

(Tôi đã bị cắt vào ngón tay khi đang thái hành tối qua.)

27.

hand /hænd/

(n) bàn tay

The baby gripped my finger with her tiny hand.

(Đứa bé nắm lấy ngón tay tôi bằng bàn tay bé xíu.)

28.

feet /fiːt/

(n) đôi bàn chân

Their feet and hands, however, are remarkably small.

(Tuy nhiên, chân và tay của chúng lại rất là nhỏ.)


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Tác hại của hút thuốc: Tác hại đến hệ hô hấp, tiêu hóa, thần kinh và ung thư. Phương pháp ngừng hút thuốc: Ngừng tự nhiên, sử dụng sản phẩm hỗ trợ hoặc thuốc giảm cơn thèm, và phương pháp tâm lý học. Lợi ích của ngừng hút thuốc: Cải thiện hệ hô hấp, tăng cường sức đề kháng, giảm nguy cơ mắc bệnh. Hỗ trợ ngừng hút thuốc: Nhóm hỗ trợ, ứng dụng di động và trang web hỗ trợ.

Khái niệm về bệnh liên quan đến dạ dày

Tăng độ axit trong dạ dày: khái niệm, nguyên nhân và triệu chứng. Cơ chế và ảnh hưởng của các yếu tố. Thực phẩm và thói quen ảnh hưởng. Biện pháp phòng ngừa và hỗ trợ tự nhiên.

Khái niệm về khả năng tiêu hóa thức ăn

Khái niệm về ung thư dạ dày

Hiểu về tác động của hút thuốc lá đến sức khỏe

Tác hại của thuốc lá đối với sức khỏe và cách giảm thiểu số lượng thuốc lá

Tác hại của hút thuốc khi đang ăn hoặc uống

Giới thiệu về tổn thương dạ dày, nguyên nhân và các yếu tố có thể gây ra tổn thương này. Tổn thương dạ dày là tình trạng niêm mạc dạ dày bị tổn thương hoặc viêm nhiễm, gây ra khó khăn trong tiêu hóa thức ăn. Nguyên nhân chính có thể là vi khuẩn H. pylori, thuốc chống viêm không steroid, stress, hút thuốc, uống rượu và một số bệnh lý khác. Yếu tố gây tổn thương dạ dày bao gồm chế độ ăn uống không lành mạnh và tiếp xúc với các chất kích thích như cafein. Triệu chứng có thể là đau dạ dày, buồn nôn, nôn mửa, khó tiêu và viêm loét dạ dày. Để phòng ngừa và điều trị tổn thương dạ dày, cần điều chỉnh chế độ ăn uống, tránh các chất kích thích và hạn chế stress. Nên tìm kiếm tư vấn và điều trị từ bác sĩ chuyên khoa tiêu hóa.

Định nghĩa thực phẩm có độ axit cao, các đặc điểm chung và nguyên nhân tạo ra độ axit trong thực phẩm, tác hại của thực phẩm có độ axit cao đối với sức khỏe và cách phòng tránh và giảm thiểu độ axit trong thực phẩm.

Xem thêm...
×