Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Tiếng Anh 12 English Discovery Unit 9 Từ vựng

Tổng hợp từ vựng Unit 9: Learning for life Tiếng Anh 12 English Discovery

I. VOCABULARY

1.

revise /rɪˈvaɪz/

(v) ôn tập

Later today, I will revise geography, math and chemistry.

(Cuối ngày hôm nay, tôi sẽ ôn lại môn địa lý, toán và hóa học.)

2.

fact /fækt/

(n) sự thật

At times, it seems we are being tested on nothing but facts.

(Đôi khi, có vẻ như chúng ta đang bị thử thách không dựa trên điều gì khác ngoài sự thật.)

3.

exchange /ɪksˈtʃeɪndʒ/

(n) trao đổi

We know it is made up of about 100 billion nerve cells, called neurons, connected like wires in a giant telephone exchange.

(Chúng ta biết nó được tạo thành từ khoảng 100 tỷ tế bào thần kinh, được gọi là tế bào thần kinh, được kết nối như những sợi dây trong một tổng đài điện thoại khổng lồ.)

4.

cram for /kræm fɔr/

(phr.v) nhồi nhét để thi

We are cramming for our history exam.

(Chúng tôi đang nhồi nhét cho bài kiểm tra lịch sử của chúng tôi.)

5.

go blank /ɡoʊ blæŋk/

(phr.v) trống rỗng (đầu óc)

My mind went blank when I read the exam question.

(Đầu óc tôi trống rỗng khi đọc đề thi.)

6.

graduation /ˌɡrædʒuˈeɪʃn/

(n) tốt nghiệp

Revising for the final graduation exam starts early.

(Việc ôn tập cho kỳ thi tốt nghiệp cuối cùng bắt đầu sớm.)

7.

content /kənˈtent/

(n) nội dung

There’s a lot of content to learn.

(Có rất nhiều nội dung để tìm hiểu.)

8.

commence /kəˈmɛns/

(v) bắt đầu

In stage four, which will commence a week before the exams, I work on exam papers of previous years.

(Ở giai đoạn bốn, sẽ bắt đầu một tuần trước kỳ thi, tôi làm bài thi của các năm trước.)

9.

summary /ˈsʌməri/

(n) tóm tắt

The book provides useful summaries of the arguments.

(Cuốn sách cung cấp những tóm tắt hữu ích về các lập luận.)

II. GRAMMAR

10.

trick /trɪk/

(n) mẹo

I saw them recording one trick on their smartphones the other day.

(Hôm nọ tôi thấy họ ghi lại một thủ thuật trên điện thoại thông minh của họ.)

11.

technique /tekˈniːk/

(n) kỹ thuật

They can watch the clips afterwards and talk about the techniques.

(Họ có thể xem các clip sau đó và nói về các kỹ thuật.)

III. LISTENING

12.

uncertain /ʌnˈsɜːtn/

(adj) không chắc chắn

She is uncertain if the advice is reliable.

(Cô ấy không chắc liệu lời khuyên đó có đáng tin cậy hay không.)

13.

available /əˈveɪləbl/

(adj) có sẵn

Another way AI helps students is that unlike a teacher, it is available 24/7 anywhere you are.

(Một cách khác mà AI giúp ích cho học sinh là không giống như giáo viên, AI luôn sẵn sàng 24/7 dù bạn ở đâu.)

14.

appreciative /əˈpriːʃətɪv/

(adj) trân trọng

The company was very appreciative of my efforts.

(Công ty đánh giá rất cao nỗ lực của tôi.)

15.

install /ɪnˈstɔːl/

(v) cài đặt

They're planning to install a new drainage system.

(Họ đang lên kế hoạch lắp đặt một hệ thống thoát nước mới.)

16.

consult /kənˈsʌlt/(v)

(v) tham vấn

Have you ever consulted an online video for help with fixing something?

(Bạn đã bao giờ tham khảo một video trực tuyến để được trợ giúp sửa chữa điều gì đó chưa?)

IV. READING

17.

fast-paced /ˈfæst-peɪst/

(adj) nhịp độ nhanh

In today's fast-paced world, the ability to learn and adapt is becoming increasingly essential.

(Trong thế giới phát triển nhanh chóng ngày nay, khả năng học hỏi và thích ứng ngày càng trở nên cần thiết.)

18.

apply /əˈplaɪ/

(v) nộp đơn xin

Each student from a low-income family is eligible to apply for an education loan of about 40 million VND each academic year.

(Mỗi sinh viên thuộc gia đình có thu nhập thấp được vay vốn du học khoảng 40 triệu đồng mỗi năm học.)

19.

peer /pɪə(r)/

(n) bạn cùng trang lứa

Students need to seek out mentors, peers and experts in their fields to learn from their experiences.

(Học sinh cần tìm kiếm những người cố vấn, bạn đồng trang lứa và chuyên gia trong lĩnh vực của mình để học hỏi kinh nghiệm.)

20.

tailor /ˈteɪ.lɚ/

(v) điều chỉnh theo nhu cầu

Students can tailor others’ approach to learning to their own needs and preferences.

(Học sinh có thể điều chỉnh cách tiếp cận học tập của người khác theo nhu cầu và sở thích của riêng mình.)

21.

hands-on /ˌhændz ˈɒn/

(adj) thực hành

For example, some peers learn best through visual aids, but you may prefer hands-on activities.

(Ví dụ, một số bạn học tốt nhất thông qua các phương tiện trực quan, nhưng bạn có thể thích các hoạt động thực hành hơn.)

22.

extensively /ɪkˈstɛnsɪvli/

(adv) rộng rãi

Reading extensively is a great way to learn about new ideas and perspectives.

(Đọc nhiều là một cách tuyệt vời để tìm hiểu về những ý tưởng và quan điểm mới.)

23.

cultivate /ˈkʌltɪveɪt/

(v) trau dồi

While reading a wide range of genres and topics, students cultivate their curiosity with the texts and identify connections between ideas.

(Trong khi đọc nhiều thể loại và chủ đề khác nhau, học sinh sẽ nuôi dưỡng trí tò mò của mình với các văn bản và xác định mối liên hệ giữa các ý tưởng.)

24.

crucial /ˈkruːʃl/

(adj) quan trọng

Familiarising oneself with new technologies is also crucial for lifelong learning.

(Làm quen với các công nghệ mới cũng rất quan trọng cho việc học tập suốt đời.)

25.

indispensable /ˌɪndɪˈspensəbl/

(adj) không thể thiếu

In conclusion, the above-mentioned lifelong learning skills are indispensable for students to develop if they want to succeed in today's world.

(Tóm lại, các kỹ năng học tập suốt đời nêu trên là không thể thiếu để học sinh phát triển nếu muốn thành công trong thế giới ngày nay.)

V. GRAMMAR

26.

rare /reə(r)/

(adj) hiếm

It's rare for me to go blank during an exam.

(Thật hiếm khi tôi để đầu óc trống rỗng trong một kỳ thi.)

27.

approach /əˈprəʊtʃ/

(n) bước tiếp cận

I'll make sure to tailor my approach to each situation.

(Tôi đảm bảo sẽ điều chỉnh cách tiếp cận của mình cho phù hợp với từng tình huống.)

VI. USE OF ENGLISH

28.

charity /ˈtʃærəti/

(n) tổ chức từ thiện

Many charities sent money to help the victims of the famine.

(Nhiều tổ chức từ thiện đã gửi tiền để giúp đỡ các nạn nhân của nạn đói.)

29.

experience /ɪkˈspɪəriəns/

(n) kinh nghiệm

With this in mind, I hope to gain as much relevant experience as possible while I am still a student.

(Với suy nghĩ này, tôi hy vọng sẽ có được càng nhiều kinh nghiệm liên quan càng tốt khi tôi vẫn còn là sinh viên.)

30.

pleasure /ˈplɛʒər/

(n) niềm vui

Eating at that café is always a pleasure.

(Ăn ở quán cà phê đó luôn là một niềm vui.)

VII. WRITING

31.

wonder /ˈwʌn.dɚ/

(v) tự hỏi

With the increasing cost of higher education, many young people are wondering if going to university is worth it.

(Với chi phí giáo dục đại học ngày càng tăng, nhiều người trẻ đang tự hỏi liệu học đại học có xứng đáng hay không.)

32.

broaden /ˈbrɔːdn/(v)

(v) mở rộng

First of all, a university education improves your job prospects and broadens your future options.

(Trước hết, giáo dục đại học sẽ cải thiện triển vọng việc làm của bạn và mở rộng các lựa chọn trong tương lai của bạn.)

33.

valuable /ˈvæljuəbl/

(adj) quý giá

Is spending a year studying abroad a valuable thing for university students to do?

(Dành một năm du học có phải là điều đáng quý đối với sinh viên đại học?)

34.

tangible /ˈtændʒəbl/

(adj) hữu hình

On balance, I would say that university is definitely worth it – for the economic reasons as well as the less tangible outcomes.

(Nói một cách cân bằng, tôi có thể nói rằng trường đại học chắc chắn có giá trị - vì lý do kinh tế cũng như những kết quả ít hữu hình hơn.)

35.

alternative /ɔːlˈtɜːnətɪv/

(adj) thay thế

On balance, comparing the expenses one has to meet with the odds of getting a good graduate job, I would advise you to consider alternative routes to the future.

(Cân nhắc kỹ, so sánh chi phí mà một người phải trả với khả năng có được một công việc tốt sau khi tốt nghiệp, tôi khuyên bạn nên xem xét các con đường thay thế cho tương lai.)

36.

eligible /ˈelɪdʒəbl/(adj)

(adj) đủ điều kiện

You are not considered eligible for legal aid.

(Bạn không được coi là đủ điều kiện để được trợ giúp pháp lý.)

37.

loan /ləʊn/

(n) khoản vay

Student loans have become a popular financing option for higher education in Viêt Nam.

(Các khoản vay dành cho sinh viên đã trở thành một lựa chọn tài chính phổ biến cho giáo dục đại học ở Việt Nam.)

38.

low-income /loʊ-ˈɪnkʌm/

(adj) thu nhập thấp

In conclusion, despite possible risks, student loans may be a good option for students from low-income backgrounds.

(Tóm lại, bất chấp những rủi ro có thể xảy ra, các khoản vay dành cho sinh viên có thể là một lựa chọn tốt cho sinh viên có nguồn thu nhập thấp.)

39.

incentive /ɪnˈsentɪv/

(n) động lực

Student loans also provide students with an incentive to succeed in their studies.

(Các khoản vay dành cho sinh viên cũng mang lại cho sinh viên động lực để thành công trong học tập.)

40.

popularize /ˈpɑpjələˌraɪz/

(v) phổ biến

I believe the government, banks and universities need to popularize this option for students.

(Tôi tin rằng chính phủ, ngân hàng và các trường đại học cần phổ biến lựa chọn này cho sinh viên.)

VIII. SPEAKING

41.

homeschooling /ˌhəʊmˈskuːl.ɪŋ/

(n) học tại nhà

Schools offer things that homeschooling can’t.

(Trường học cung cấp những thứ mà giáo dục tại nhà không thể.)

42.

socialise /ˈsəʊʃəlaɪz/

(v) giao tiếp xã hội

Homeschoolers have more time to socialise.

(Học sinh tại nhà có nhiều thời gian hơn để giao lưu.)

43.

luxury /ˈlʌkʃəri/

(n) xa xỉ

Not everyone can afford the luxury of homeschooling.

(Không phải ai cũng có đủ khả năng chi trả cho sự xa xỉ của việc học tại nhà.)

44.

prepare /prɪˈpeə(r)/

(v) chuẩn bị

Do you think that formal education prepares students for modern life?

(Bạn có nghĩ rằng giáo dục chính quy chuẩn bị cho học sinh cuộc sống hiện đại?)


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Giới thiệu về giải độc cơ thể

Khái niệm tắm muối

Giới thiệu về nước uống và vai trò của nó trong đời sống con người. Các loại nước uống phổ biến như nước khoáng, nước giải khát, nước ép hoa quả, nước ngọt và nước lọc. Tác dụng của nước uống đối với sức khỏe con người bao gồm cung cấp năng lượng, giảm cân, tốt cho da và giảm nguy cơ mắc bệnh. Thói quen uống nước hợp lý bao gồm đo lường lượng nước cần uống hàng ngày, chọn lựa nước uống phù hợp và uống nước đúng cách.

Giới thiệu về gia vị và tầm quan trọng trong ẩm thực và đời sống. Loại gia vị thông dụng và cách sử dụng. Tác dụng của gia vị trong chế biến thực phẩm và sức khỏe con người. Cách lựa chọn và bảo quản gia vị để đảm bảo chất lượng và độ tươi mới.

Khái niệm về điểm mặn và ảnh hưởng của nó trong hóa học. Điểm mặn là nồng độ muối trong dung dịch, ảnh hưởng đến tính chất dung dịch và quá trình hóa học. Việc hiểu về điểm mặn là cơ sở quan trọng để nắm vững các khái niệm và ứng dụng trong hóa học.

Khái niệm về cân bằng vị

Khái niệm về hương vị: Định nghĩa và cách cảm nhận hương vị. Hương vị là trạng thái cảm nhận của vị giác, nhận biết và đánh giá các thành phần hương vị của thực phẩm.

Khái niệm về làm chín thực phẩm

Khái niệm ướp thịt

Khái niệm về rau củ và các loại rau củ thông dụng

Xem thêm...
×