Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Châu Chấu Nâu
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Tiếng Anh 9 English Discovery Unit 7 Từ vựng

Tổng hợp từ vựng Unit 7: Take a deep breath Tiếng Anh 9 English Discovery

I. VOCABULARY

1. 

allergy /ˈælədʒi/

(n) dị ứng

My sister has an allergy to peanuts.

(Chị gái tôi bị dị ứng với đậu phộng.)

2. 

asthma /ˈæsmə/

(n) bệnh hen suyễn

He uses an inhaler to control his asthma.

(Anh ấy sử dụng ống hít để kiểm soát bệnh hen suyễn.)

3. 

bug /bʌɡ/

(n) vi trùng, sâu bọ

I think I caught a stomach bug from eating bad food.

(Tôi nghĩ mình đã bị nhiễm vi trùng dạ dày do ăn đồ ăn không tốt.)

4. 

food poisoning /fuːd ˈpɔɪzənɪŋ/

(n) ngộ độc thực phẩm

He got food poisoning after eating seafood.

(Anh ấy bị ngộ độc thực phẩm sau khi ăn hải sản.)

5. 

hay fever /heɪ ˈfiːvə/

(n) dị ứng phấn hoa

My hay fever gets worse in the spring.

(Bệnh dị ứng phấn hoa của tôi trở nên tệ hơn vào mùa xuân.)

6. 

infection /ɪnˈfekʃn/

(n) nhiễm trùng

The doctor prescribed antibiotics for my ear infection.

(Bác sĩ kê đơn kháng sinh cho bệnh viêm tai của tôi.)

7. 

injury /ˈɪndʒəri/

(n) chấn thương

He suffered a knee injury while playing football.

(Anh ấy bị chấn thương đầu gối khi chơi bóng đá.)

8. 

insomnia /ɪnˈsɒm.ni.ə/

(n) chứng mất ngủ

Stress can cause insomnia in many people.

(Căng thẳng có thể gây ra chứng mất ngủ ở nhiều người.)

9. 

migraine /ˈmaɪɡreɪn/

(n) đau nửa đầu

She often gets migraines when she's under pressure.

(Cô ấy thường bị đau nửa đầu khi chịu áp lực.))

10. 

virus /ˈvaɪə.rəs/

(n) vi-rút

The flu is caused by a virus.

(Bệnh cúm được gây ra bởi vi-rút.)

11. 

travel sickness /ˈtrævl ˈsɪknɪs/

(n) say tàu xe

She takes medication for travel sickness before long journeys.

(Cô ấy uống thuốc chống say tàu xe trước những chuyến đi dài.)

12. 

for sale /fə(r) seɪl/

(adj) để bán

There's a house for sale on our street.

(Có một ngôi nhà để bán trên đường phố của chúng tôi.)

13. 

chest /tʃest/

(n) ngực

The doctor listened to my chest with a stethoscope.

(Bác sĩ nghe ngực tôi bằng ống nghe.)

14. 

check-up /ˈtʃek ʌp/

(n) kiểm tra sức khỏe

I have a check-up with my doctor every year.

(Tôi kiểm tra sức khỏe với bác sĩ mỗi năm.)

15. 

tablet /ˈtæb.lət/

(n) viên thuốc

Take one tablet three times a day after meals.

(Uống một viên thuốc ba lần một ngày sau bữa ăn.)

16.

bodyboarding /ˈbɒd.i.bɔː.dɪŋ/

(n) lướt ván nằm

Bodyboarding is a fun water sport for beginners.

(Lướt ván nằm là một môn thể thao dưới nước thú vị cho người mới bắt đầu.)

17. 

temperature /ˈtemprətʃə(r)/

(n) nhiệt độ

The doctor took my temperature to check for a fever.

(Bác sĩ đo nhiệt độ của tôi để kiểm tra xem có sốt không.)

18. 

voice /vɔɪs/

(n) giọng nói

He lost his voice after shouting at the concert.

(Anh ấy bị mất giọng sau khi hét to tại buổi hòa nhạc.)

19. 

rash /ræʃ/

(n) phát ban

She developed a rash after using the new soap.

(Cô ấy bị phát ban sau khi sử dụng loại xà phòng mới.)

20. 

come down with /kʌm daʊn wɪð/

(v) mắc bệnh

I think I'm coming down with a cold.

(Tôi nghĩ tôi đang bị cảm.)

21. 

emergency /ɪˈmɜːdʒənsi/

(n) khẩn cấp

Call an ambulance if there's a medical emergency.

(Gọi xe cứu thương nếu có trường hợp cấp cứu y tế.)

22. 

get a prescription /ɡet ə prɪˈskrɪpʃn/

(v) nhận đơn thuốc

I need to get a prescription for my allergy medication.

(Tôi cần nhận đơn thuốc cho thuốc dị ứng của mình.)

II. GRAMMAR

23.

cook /kʊk/

(v) nấu ăn

He likes to cook Italian food.

(Anh ấy thích nấu đồ ăn Ý.)

24.

geography /dʒiˈɑː.ɡrə.fi/

(n) địa lý

We're studying world geography in class.

(Chúng tôi đang học địa lý thế giới trong lớp.)

25. 

make an appointment /meɪk ən əˈpɔɪntmənt/

(v) đặt lịch hẹn

I need to make an appointment with the dentist.

(Tôi cần đặt lịch hẹn với nha sĩ.)

26.

headache /ˈhed.eɪk/

(n) đau đầu

She often gets headaches when she's stressed.

(Cô ấy thường bị đau đầu khi căng thẳng.)

27.

color-blindness /ˈkʌlə(r) ˈblaɪndnəs/

(n) mù màu

Color-blindness is more common in men than in women.

(Chứng mù màu phổ biến ở nam giới hơn nữ giới.)

28.

optician /ɒpˈtɪʃn/

(n) bác sĩ nhãn khoa

I visit the optician every year for an eye test.

(Tôi đi khám bác sĩ nhãn khoa mỗi năm để kiểm tra mắt.)

29. 

take the medicine /teɪk ðə ˈmedɪsn/

(v) uống thuốc

Remember to take your medicine after meals.

(Nhớ uống thuốc sau bữa ăn.)

III. READING AND VOCABULARY

30. 

feed /fiːd/

(v) cho ăn

We feed the birds in our garden every morning.

(Chúng tôi cho chim ăn trong vườn mỗi sáng.)

31.

amount /əˈmaʊnt/

(n) số lượng

The doctor prescribed a small amount of antibiotics.

(Bác sĩ kê một lượng nhỏ kháng sinh.)

32. 

hydrate /ˈhaɪdreɪt/

(v) cung cấp nước

It's important to hydrate your body after exercise.

(Việc cung cấp nước cho cơ thể sau khi tập thể dục là quan trọng.)

33.

sweat /swɛt/

(v) đổ mồ hôi

You sweat more when it's hot outside.

(Bạn đổ mồ hôi nhiều hơn khi trời nóng bên ngoài.)

34. 

explode /ɪkˈspləʊd/

(v) nổ tung

The scientists made the volcano model explode.

(Các nhà khoa học làm cho mô hình núi lửa nổ tung.)

35.

raw /rɔː/

(adj) sống, tươi

Some people like to eat raw fish in sushi.

(Một số người thích ăn cá sống trong sushi.)

36.

remedy /ˈremədi/

(n) thuốc chữa

Honey is a natural remedy for sore throats.

(Mật ong là thuốc chữa tự nhiên cho đau họng.)

37. 

get a cold /ɡet ə kəʊld/

(v) bị cảm

I often get a cold in the winter.

(Tôi thường bị cảm vào mùa đông.)

IV. GRAMMAR

38.

lie down /laɪ daʊn/

(v) nằm xuống

You should lie down and rest if you feel dizzy.

(Bạn nên nằm xuống và nghỉ ngơi nếu cảm thấy chóng mặt.)

39.

bandage /ˈbændɪdʒ/

(n) băng gạc

The nurse put a bandage on my cut.

(Y tá đắp băng gạc lên vết cắt của tôi.)

40. 

biology /baɪˈɒlədʒi/

(n) sinh học

We're studying plant biology in science class.

(Chúng tôi đang học sinh học thực vật trong lớp khoa học.)

41. 

pull /pʊl/

(v) kéo

Don't pull on the dog's tail.

(Đừng kéo đuôi của con chó.)

42. 

bend /bend/

(v) uốn cong

You need to bend your knees when you lift heavy objects.

(Bạn cần uốn cong đầu gối khi nâng vật nặng.)

43. 

breathe /briːð/

(v) thở

Take a deep breath and try to relax.

(Hãy hít thở sâu và cố gắng thư giãn.)

44. 

ambulance /ˈæmbjələns/

(n) xe cứu thương

We called an ambulance when grandpa fell.

(Chúng tôi gọi xe cứu thương khi ông nội ngã.)

V. LISTENING AND VOCABULARY

45. 

abseiling /ˈæbseɪlɪŋ/

(n) leo dây

Abseiling down the cliff was an exciting experience.

(Leo dây xuống vách đá là một trải nghiệm thú vị.)

46. 

rafting /ˈrɑːftɪŋ/

(n) chèo bè

We went rafting on the river last summer.

(Chúng tôi đi chèo bè trên sông vào mùa hè năm ngoái.)

47. 

hang-gliding /ˈhæŋˌɡlaɪ.dɪŋ/

(n) lượn dù

Hang-gliding gives you a bird's-eye view of the landscape.

(Lượn dù cho bạn tầm nhìn từ trên cao của phong cảnh.)

48.

sandboarding /ˈsændbɔːdɪŋ/

(n) trượt cát

Sandboarding is popular in desert areas.

(Trượt cát rất phổ biến ở các vùng sa mạc.)

49. 

sky-diving /ˈskaɪ ˌdaɪvɪŋ/

(n) nhảy dù

Sky-diving requires a lot of courage.

(Nhảy dù đòi hỏi rất nhiều can đảm.)

50. 

bungee jumping /ˈbʌn.dʒi ˌdʒʌm.pɪŋ/

(n) nhảy bungee

Bungee jumping is an extreme sport.

(Nhảy bungee là một môn thể thao mạo hiểm.)

VI. SPEAKING

51. 

drive one’s mad /draɪv wʌn mæd/

(v) làm ai phát điên

The constant noise from next door drives me mad.

(Tiếng ồn liên tục từ nhà bên cạnh làm tôi phát điên.)

52. 

sound weird /saʊnd wɪəd/

(v) nghe có vẻ kỳ lạ

That story sounds weird to me.

(Câu chuyện đó nghe có vẻ kỳ lạ đối với tôi.)

53. 

give it a go /ɡɪv ɪt ə ɡəʊ/

(v) thử

Why don't you give it a go? You might enjoy it.

(Tại sao bạn không thử xem? Bạn có thể sẽ thích nó đấy.)

VII. WRITING

54. 

consume /kənˈsjuːm/

(v) tiêu thụ

We should consume less sugar in our diet.

(Chúng ta nên tiêu thụ ít đường hơn trong chế độ ăn uống.)

55. 

hiccup /ˈhɪkʌp/

(n) nấc cụt

I got the hiccups after eating too quickly.

(Tôi bị nấc cụt sau khi ăn quá nhanh.)

56. 

meditation /ˌmedɪˈteɪʃn/(n)

(n) thiền

Many people practice meditation to reduce stress.

(Nhiều người thực hành thiền để giảm căng thẳng.)

57. 

health issue /helθ ˈɪʃuː/

(n) vấn đề sức khỏe

Regular exercise can help prevent many health issues.

(Tập thể dục thường xuyên có thể giúp ngăn ngừa nhiều vấn đề sức khỏe.)

58. 

symptom /ˈsɪmptəm/

(n) triệu chứng

Fever is a common symptom of many illnesses.

(Sốt là một triệu chứng phổ biến của nhiều bệnh.)


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Khái niệm về Competitive Industry

Khái niệm về Woven clo, định nghĩa và cách thức sản xuất.

Khái niệm two sets of yarns và các phương pháp kết hợp two sets of yarns cho sản xuất vải đa dạng, đa dạng và đa dạng.

Warp trong lập trình song song trên GPU: định nghĩa, cấu trúc, tính chất và ứng dụng. Tận dụng khả năng song song để tăng hiệu năng, tối ưu hóa việc truy cập bộ nhớ và sử dụng kỹ thuật lập trình song song để cải thiện hiệu suất tính toán trên GPU.

Khái niệm về weft - Định nghĩa và vai trò của weft trong ngành dệt may. Cấu trúc của vải - Sự kết hợp giữa sợi dọc và sợi ngang. Các loại weft - Tự nhiên và tổng hợp. Phương pháp dệt weft - Dệt thủ công và dệt công nghiệp.

Durability - Khái niệm, định nghĩa và vai trò của nó trong kỹ thuật và công nghệ. Liệt kê các yếu tố ảnh hưởng đến độ bền của vật liệu, sản phẩm hoặc hệ thống kỹ thuật. Mô tả các phương pháp đánh giá độ bền của vật liệu và sản phẩm, bao gồm cả thực nghiệm và mô phỏng. Tổng quan về các kỹ thuật và phương pháp để tăng độ bền cho vật liệu, sản phẩm và hệ thống kỹ thuật.

Khái niệm về strength và vai trò quan trọng trong vật lý và kỹ thuật, bao gồm các loại strength như kéo, nén, uốn và đàn hồi, các phương pháp đo lường và yếu tố ảnh hưởng đến strength. Ứng dụng của strength trong kỹ thuật bao gồm thiết kế kết cấu, sản xuất máy móc và công nghiệp xây dựng.

Stability - Importance, Factors, Evaluation Methods, and Applications in Various Industries

Áo sơ mi: Loại áo phổ biến với nhiều kiểu dáng cổ áo, tay áo và dài ngắn khác nhau. Chọn chất liệu như cotton, linen, polyester hoặc silk và màu sắc phù hợp với phong cách cá nhân và mục đích sử dụng. Lưu ý chọn áo sơ mi phù hợp với từng loại dáng người và hoàn cảnh sử dụng. Bảo quản và giặt áo sơ mi đúng cách để duy trì chất lượng và tuổi thọ của áo."

Pants - Khái niệm, định nghĩa và các loại phổ biến, lịch sử phát triển từ thời cổ đại đến hiện đại. Tổng quan về các loại pants phổ biến và cách phối đồ, cùng mô tả quy trình sản xuất và các công nghệ mới trong ngành thời trang.

Xem thêm...
×