Trò chuyện
Tắt thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Chim Cánh Cụt Cam
Đại Sảnh Kết Giao
Chat Tiếng Anh
Trao đổi học tập
Trò chuyện linh tinh
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Tiếng Anh 9 English Discovery Unit 8 Từ vựng

Tổng hợp từ vựng Unit 8: World Englishes Tiếng Anh 9 English Discovery

I. VOCABULARY

1. 

approximate /əˈprɒksɪmət/

(adj) gần đúng

The approximate cost of the project is $1000.

(Chi phí gần đúng của dự án là 1000 đô la.)

2. 

international language /ˌɪntəˈnæʃnəl ˈlæŋɡwɪdʒ/

(n) ngôn ngữ quốc tế

English is often considered an international language.

(Tiếng Anh thường được coi là ngôn ngữ quốc tế.)

3. 

speak /spiːk/

(v) nói

Can you speak a little louder, please?

(Bạn có thể nói to hơn một chút được không?)

4. 

inner circle /ˈɪnə ˈsɜːkl/

(n) vòng tròn bên trong

Countries where English is the first language form the inner circle.

(Các quốc gia mà tiếng Anh là ngôn ngữ thứ nhất tạo thành vòng tròn bên trong.)

5. 

expanding circle /ɪkˈspændɪŋ ˈsɜːkl/

(n) vòng tròn mở rộng

Many countries are in the expanding circle of English usage.

(Nhiều quốc gia nằm trong vòng tròn mở rộng của việc sử dụng tiếng Anh.)

6. 

country /ˈkʌntri/

(n) quốc gia

Japan is a country in East Asia.

(Nhật Bản là một quốc gia ở Đông Á.)

7.

accent /ˈæksent/

(n) giọng

She has a lovely French accent when she speaks English.

(Cô ấy có giọng Pháp dễ thương khi nói tiếng Anh.)

8. 

accuracy /ˈækjərəsi/

(n) độ chính xác

His translation has a high degree of accuracy.

(Bản dịch của anh ấy có độ chính xác cao.)

9. 

dialect /ˈdaɪəlekt/

(n) phương ngữ

There are many different dialects of Chinese.

(Có nhiều phương ngữ khác nhau của tiếng Trung.)

10. 

mother tongue /ˈmʌðə tʌŋ/

(n) tiếng mẹ đẻ

Her mother tongue is Spanish, but she also speaks English fluently.

(Tiếng mẹ đẻ của cô ấy là tiếng Tây Ban Nha, nhưng cô ấy cũng nói tiếng Anh thành thạo.)

11. 

fluency /ˈfluːənsi/

(n) sự thành thạo

He has achieved fluency in Japanese after years of study.

(Anh ấy đã đạt được sự thành thạo trong tiếng Nhật sau nhiều năm học.)

12. 

intonation /ˌɪntəˈneɪʃn/

(n) ngữ điệu

Correct intonation is important for clear communication.

(Ngữ điệu đúng rất quan trọng để giao tiếp rõ ràng.)

13. 

target language /ˈtɑːɡɪt ˈlæŋɡwɪdʒ/

(n) ngôn ngữ mục tiêu

French is her target language for this year's study.

(Tiếng Pháp là ngôn ngữ mục tiêu của cô ấy cho việc học năm nay.)

14. 

minority language /maɪˈnɒrəti ˈlæŋɡwɪdʒ/

(n) ngôn ngữ thiểu số

The government is working to protect minority languages.

(Chính phủ đang nỗ lực bảo vệ các ngôn ngữ thiểu số.)

15.

pronounce /prəˈnaʊns/

(v) phát âm

Can you help me pronounce this word correctly?

(Bạn có thể giúp tôi phát âm từ này đúng không?)

16. 

acquire a language /əˈkwaɪər ə ˈlæŋɡwɪdʒ/

(v) tiếp thu một ngôn ngữ

Children can acquire a language more easily than adults.

(Trẻ em có thể tiếp thu một ngôn ngữ dễ dàng hơn người lớn.)

17. 

become a fluent speaker /bɪˈkʌm ə ˈfluːənt ˈspiːkə/

(v) trở thành người nói thành thạo

She wants to become a fluent speaker of Italian.

(Cô ấy muốn trở thành người nói tiếng Ý thành thạo.)

18. 

have a command of /hæv ə kəˈmɑːnd əv/

(v) thông thạo

He has a good command of English grammar.

(Anh ấy thông thạo ngữ pháp tiếng Anh.)

19. 

hold a conversation in /həʊld ə ˌkɒnvəˈseɪʃn ɪn/

(v) duy trì cuộc trò chuyện bằng

Can you hold a conversation in Spanish?

(Bạn có thể duy trì cuộc trò chuyện bằng tiếng Tây Ban Nha không?)

20. 

encounter language barrier /ɪnˈkaʊntə ˈlæŋɡwɪdʒ ˈbæriə/

(v) gặp rào cản ngôn ngữ

Tourists often encounter language barriers when traveling.

(Du khách thường gặp rào cản ngôn ngữ khi đi du lịch.)

II. GRAMMAR

21.

wish /wɪʃ/

(v) ước

I wish I could speak five languages.

(Tôi ước mình có thể nói được năm ngôn ngữ.)

22. 

native speaker /ˌneɪ.t̬ɪv ˈspiː.kɚ/

(n) người bản ngữ

It's helpful to practice with native speakers.

23.

abroad /əˈbrɔːd/

(adv) ở nước ngoài

She's studying abroad for a year.

(Cô ấy đang học ở nước ngoài một năm.)

24. 

look up /ˈlʊk ʌp/

(v) tra cứu

I need to look up this word in the dictionary.

(Tôi cần tra cứu từ này trong từ điển.)

25. 

immerse /ɪˈmɜːs/

(v) đắm chìm

To learn a language quickly, try to immerse yourself in it.

(Để học một ngôn ngữ nhanh chóng, hãy cố gắng đắm chìm vào nó.)

26. 

culture /ˈkʌltʃə(r)/

(n) văn hóa

Learning a language also involves understanding its culture.

(Học một ngôn ngữ cũng liên quan đến việc hiểu văn hóa của nó.)

27. 

come true /kʌm truː/

(v) trở thành hiện thực

Her dream of speaking fluent English finally came true.

(Ước mơ nói tiếng Anh thành thạo của cô ấy cuối cùng đã trở thành hiện thực.)

28.

effortlessly /ˈef.ət.ləs.li/

(adv) không cần nỗ lực

After years of practice, she speaks French effortlessly.

(Sau nhiều năm luyện tập, cô ấy nói tiếng Pháp một cách không cần nỗ lực.)

29.

bilingual /ˌbaɪˈlɪŋɡwəl/

(adj) song ngữ

Growing up in a bilingual family, he speaks both English and Spanish.

(Lớn lên trong một gia đình song ngữ, anh ấy nói cả tiếng Anh và tiếng Tây Ban Nha.)

III. READING AND VOCABULARY

30.

share many similarities /ʃeə ˈmeni sɪˈmɪlərətiz/

(v) có nhiều điểm tương đồng

English and German share many similarities in vocabulary.

(Tiếng Anh và tiếng Đức có nhiều điểm tương đồng về từ vựng.)

31.

notable differences /ˈnəʊtəbl ˈdɪfrənsɪz/

(n) những khác biệt đáng chú ý

There are notable differences between British and American English.

(Có những khác biệt đáng chú ý giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ.)

32. 

informal /ɪnˈfɔːml/

(adj) không chính thức

In informal speech, people often use contractions.

(Trong lời nói không chính thức, mọi người thường sử dụng các từ viết tắt.)

33.

version /ˈvɜːʃn/

(n) phiên bản

This is the latest version of the language learning app.

(Đây là phiên bản mới nhất của ứng dụng học ngôn ngữ.)

34.

vast /vɑːst/

(adj) rộng lớn

There is a vast difference between beginner and advanced levels.

(Có sự khác biệt rất lớn giữa trình độ người mới bắt đầu và nâng cao.)

35.

majority /məˈdʒɒrəti/

(n) đa số

The majority of students in the class are beginners.

(Đa số học sinh trong lớp là người mới bắt đầu.)

36. 

variation /ˌveə.riˈeɪ.ʃən/

(n) sự biến thể

There are many variations in pronunciation among English speakers.

(Có nhiều biến thể trong phát âm giữa những người nói tiếng Anh.)

37. 

make difference /meɪk ˈdɪfrəns/

(v) tạo nên sự khác biệt

Small changes in pronunciation can make a big difference in meaning.

(Những thay đổi nhỏ trong phát âm có thể tạo nên sự khác biệt lớn về nghĩa.)

38. 

contrast /ˈkɒntrɑːst/

(n) sự tương phản

The contrast between formal and informal language is important to understand.

(Sự tương phản giữa ngôn ngữ chính thức và không chính thức rất quan trọng để hiểu.)

IV. GRAMMAR

39.

learning tool /ˈlɜːnɪŋ tuːl/

(n) công cụ học tập

Flashcards are a useful learning tool for vocabulary.

(Thẻ ghi nhớ là một công cụ học tập hữu ích cho từ vựng.)

40. 

learning method /ˈlɜːnɪŋ ˈmeθəd/

(n) phương pháp học tập

Different learning methods work for different people.

(Các phương pháp học tập khác nhau phù hợp với những người khác nhau.)

41.

enhance /ɪnˈhɑːns/

(v) nâng cao

Regular practice will enhance your language skills.

(Thực hành thường xuyên sẽ nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của bạn.)

V. LISTENING AND VOCABULARY

42. 

express /ɪkˈspres/

(v) diễn đạt

It's important to learn how to express yourself clearly in a new language.

(Việc học cách diễn đạt bản thân một cách rõ ràng trong một ngôn ngữ mới là rất quan trọng.)

43.

flow /fləʊ/

(n) sự trôi chảy

Good language flow comes with practice.

(Sự trôi chảy trong ngôn ngữ đến từ việc luyện tập.)

44.

melodic /məˈlɒdɪk/

(adj) du dương

Italian is often described as a melodic language.

(Tiếng Ý thường được mô tả là một ngôn ngữ du dương.)

45. 

characterize /ˈkærəktəraɪz/

(v) đặc trưng

What characteristics characterize a good language learner?

(Những đặc điểm nào đặc trưng cho một người học ngôn ngữ giỏi?)

46.

meanwhile /ˈmiːnwaɪl/

(adv) trong khi đó

He's studying French; meanwhile, his sister is learning German.

(Anh ấy đang học tiếng Pháp; trong khi đó, em gái anh ấy đang học tiếng Đức.)

47.

disagreement /ˌdɪsəˈɡriːmənt/

(n) sự bất đồng

There's some disagreement among linguists about the best way to teach grammar.

(Có một số bất đồng giữa các nhà ngôn ngữ học về cách tốt nhất để dạy ngữ pháp.)

VI. SPEAKING

48.

outline /ˈaʊtlaɪn/

(v) phác thảo

Can you outline your language learning goals?

(Bạn có thể phác thảo mục tiêu học ngôn ngữ của mình không?)

49. 

raise one’s voice /reɪz wʌnz vɔɪs/

(v) nói to lên

Don't be afraid to raise your voice when practicing pronunciation.

(Đừng ngại nói to lên khi luyện phát âm.)

50.

slow down /sləʊ daʊn/

(v) chậm lại

Could you please slow down? I'm having trouble understanding.

(Bạn có thể nói chậm lại được không? Tôi đang gặp khó khăn trong việc hiểu.)

VII. WRITING

51.

national language /ˈnæʃnəl ˈlæŋɡwɪdʒ/

(n) ngôn ngữ quốc gia

French is the national language of France.

(Tiếng Pháp là ngôn ngữ quốc gia của Pháp.)

52. 

roughly /ˈrʌfli/

(adv) đại khái

There are roughly 6,500 spoken languages in the world today.

(Có khoảng 6.500 ngôn ngữ nói trên thế giới ngày nay.))

53.

see the value /siː ðə ˈvæljuː/

(v): thấy giá trị

Many people see the value in learning a second language.

(Nhiều người thấy giá trị trong việc học ngôn ngữ thứ hai.)

54. 

get job /ɡet dʒɒb/

(v) kiếm việc làm

Speaking multiple languages can help you get a job.

(Nói nhiều ngôn ngữ có thể giúp bạn kiếm việc làm.)

55. 

language center /ˈlæŋɡwɪdʒ ˈsentə/

(n) trung tâm ngôn ngữ

The university has a language center for international students.

(Trường đại học có một trung tâm ngôn ngữ cho sinh viên quốc tế.)

56.

multimedia platform /ˌmʌltiˈmiːdiə ˈplætfɔːm/

(n) nền tảng đa phương tiện

Many language learners use multimedia platforms to practice.

(Nhiều người học ngôn ngữ sử dụng các nền tảng đa phương tiện để luyện tập.)

57. 

misunderstanding /ˌmɪsʌndəˈstændɪŋ/

(n) sự hiểu lầm

Language barriers can lead to misunderstandings.

(Rào cản ngôn ngữ có thể dẫn đến sự hiểu lầm.)

58.

simplify /ˈsɪmplɪfaɪ/

(v) đơn giản hóa

It's helpful to simplify complex grammar rules for beginners.

(Việc đơn giản hóa các quy tắc ngữ pháp phức tạp rất hữu ích cho người mới bắt đầu.)

59.

sound out /saʊnd aʊt/

(v) đọc to

Let's sound out this difficult word together.

(Hãy cùng nhau đọc to từ khó này.)

60. 

noticeable /ˈnəʊtɪsəbl/

(adj) đáng chú ý

There's a noticeable improvement in your pronunciation.

(Có sự cải thiện đáng chú ý trong cách phát âm của bạn.)


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Định nghĩa sử dụng đất và vai trò của nó trong kinh tế và đời sống

Vật liệu xây dựng thân thiện với môi trường: Định nghĩa, vai trò và loại vật liệu

Khái niệm về nguồn năng lượng sạch

Khái niệm về tái tạo

Khái niệm mạng lưới điện thông minh

Khái niệm về Công nghệ thông minh

Định nghĩa về phân phối điện năng

Giảm thiểu rủi ro sự cố: định nghĩa, vai trò và các biện pháp giảm thiểu rủi ro. Phân tích rủi ro và các biện pháp phòng ngừa, giảm thiểu và chấp nhận rủi ro. Quản lý rủi ro sự cố: kế hoạch phòng ngừa, ứng phó và phục hồi.

Khái niệm về phát hiện sớm sự cố - Vai trò và phương pháp phát hiện sớm sự cố trong giảm thiểu thiệt hại và nâng cao hiệu quả sản xuất - Hệ thống phát hiện sớm sự cố và ứng dụng của nó trong các ngành công nghiệp khác nhau

Tối ưu hóa sử dụng năng lượng: Định nghĩa và tầm quan trọng, nguồn năng lượng tiềm năng như năng lượng mặt trời, gió, nước, sinh khối và các phương pháp tối ưu hóa sử dụng năng lượng như tiết kiệm năng lượng, tối ưu hóa hệ thống năng lượng và sử dụng nguồn năng lượng tái tạo, công nghệ tối ưu hóa sử dụng năng lượng như bộ lọc năng lượng, hệ thống điều khiển và giám sát năng lượng và các thiết bị tiết kiệm năng lượng.

Xem thêm...
×