Unit 8: World Englishes
Tiếng Anh 9 English Discovery Unit 8 Từ vựng
Luyện tập từ vựng Unit 8 Tiếng Anh 9 English Discovery Tiếng Anh 9 Unit 8 8.1 Vocabulary Tiếng Anh 9 Unit 8 8.2 Grammar Tiếng Anh 9 Unit 8 8.3 Reading and Vocabulary Tiếng Anh 9 Unit 8 8.4 Grammar Tiếng Anh 9 Unit 8 8.5 Listening and Vocabulary Tiếng Anh 9 Unit 8 8.6 Speaking Tiếng Anh 9 Unit 8 8.7 Writing Tiếng Anh 9 Unit 8 Vocabulary in action Tiếng Anh 9 Unit 8 RevisionTiếng Anh 9 English Discovery Unit 8 Từ vựng
Tổng hợp từ vựng Unit 8: World Englishes Tiếng Anh 9 English Discovery
I. VOCABULARY
1.
(adj) gần đúng
The approximate cost of the project is $1000.
(Chi phí gần đúng của dự án là 1000 đô la.)
2.
international language /ˌɪntəˈnæʃnəl ˈlæŋɡwɪdʒ/
(n) ngôn ngữ quốc tế
English is often considered an international language.
(Tiếng Anh thường được coi là ngôn ngữ quốc tế.)
3.
(v) nói
Can you speak a little louder, please?
(Bạn có thể nói to hơn một chút được không?)
4.
(n) vòng tròn bên trong
Countries where English is the first language form the inner circle.
(Các quốc gia mà tiếng Anh là ngôn ngữ thứ nhất tạo thành vòng tròn bên trong.)
5.
expanding circle /ɪkˈspændɪŋ ˈsɜːkl/
(n) vòng tròn mở rộng
Many countries are in the expanding circle of English usage.
(Nhiều quốc gia nằm trong vòng tròn mở rộng của việc sử dụng tiếng Anh.)
6.
(n) quốc gia
Japan is a country in East Asia.
(Nhật Bản là một quốc gia ở Đông Á.)
7.
(n) giọng
She has a lovely French accent when she speaks English.
(Cô ấy có giọng Pháp dễ thương khi nói tiếng Anh.)
8.
(n) độ chính xác
His translation has a high degree of accuracy.
(Bản dịch của anh ấy có độ chính xác cao.)
9.
(n) phương ngữ
There are many different dialects of Chinese.
(Có nhiều phương ngữ khác nhau của tiếng Trung.)
10.
(n) tiếng mẹ đẻ
Her mother tongue is Spanish, but she also speaks English fluently.
(Tiếng mẹ đẻ của cô ấy là tiếng Tây Ban Nha, nhưng cô ấy cũng nói tiếng Anh thành thạo.)
11.
(n) sự thành thạo
He has achieved fluency in Japanese after years of study.
(Anh ấy đã đạt được sự thành thạo trong tiếng Nhật sau nhiều năm học.)
12.
(n) ngữ điệu
Correct intonation is important for clear communication.
(Ngữ điệu đúng rất quan trọng để giao tiếp rõ ràng.)
13.
target language /ˈtɑːɡɪt ˈlæŋɡwɪdʒ/
(n) ngôn ngữ mục tiêu
French is her target language for this year's study.
(Tiếng Pháp là ngôn ngữ mục tiêu của cô ấy cho việc học năm nay.)
14.
minority language /maɪˈnɒrəti ˈlæŋɡwɪdʒ/
(n) ngôn ngữ thiểu số
The government is working to protect minority languages.
(Chính phủ đang nỗ lực bảo vệ các ngôn ngữ thiểu số.)
15.
(v) phát âm
Can you help me pronounce this word correctly?
(Bạn có thể giúp tôi phát âm từ này đúng không?)
16.
acquire a language /əˈkwaɪər ə ˈlæŋɡwɪdʒ/
(v) tiếp thu một ngôn ngữ
Children can acquire a language more easily than adults.
(Trẻ em có thể tiếp thu một ngôn ngữ dễ dàng hơn người lớn.)
17.
become a fluent speaker /bɪˈkʌm ə ˈfluːənt ˈspiːkə/
(v) trở thành người nói thành thạo
She wants to become a fluent speaker of Italian.
(Cô ấy muốn trở thành người nói tiếng Ý thành thạo.)
18.
have a command of /hæv ə kəˈmɑːnd əv/
(v) thông thạo
He has a good command of English grammar.
(Anh ấy thông thạo ngữ pháp tiếng Anh.)
19.
hold a conversation in /həʊld ə ˌkɒnvəˈseɪʃn ɪn/
(v) duy trì cuộc trò chuyện bằng
Can you hold a conversation in Spanish?
(Bạn có thể duy trì cuộc trò chuyện bằng tiếng Tây Ban Nha không?)
20.
encounter language barrier /ɪnˈkaʊntə ˈlæŋɡwɪdʒ ˈbæriə/
(v) gặp rào cản ngôn ngữ
Tourists often encounter language barriers when traveling.
(Du khách thường gặp rào cản ngôn ngữ khi đi du lịch.)
II. GRAMMAR
21.
(v) ước
I wish I could speak five languages.
(Tôi ước mình có thể nói được năm ngôn ngữ.)
22.
native speaker /ˌneɪ.t̬ɪv ˈspiː.kɚ/
(n) người bản ngữ
It's helpful to practice with native speakers.
23.
(adv) ở nước ngoài
She's studying abroad for a year.
(Cô ấy đang học ở nước ngoài một năm.)
24.
(v) tra cứu
I need to look up this word in the dictionary.
(Tôi cần tra cứu từ này trong từ điển.)
25.
(v) đắm chìm
To learn a language quickly, try to immerse yourself in it.
(Để học một ngôn ngữ nhanh chóng, hãy cố gắng đắm chìm vào nó.)
26.
(n) văn hóa
Learning a language also involves understanding its culture.
(Học một ngôn ngữ cũng liên quan đến việc hiểu văn hóa của nó.)
27.
(v) trở thành hiện thực
Her dream of speaking fluent English finally came true.
(Ước mơ nói tiếng Anh thành thạo của cô ấy cuối cùng đã trở thành hiện thực.)
28.
(adv) không cần nỗ lực
After years of practice, she speaks French effortlessly.
(Sau nhiều năm luyện tập, cô ấy nói tiếng Pháp một cách không cần nỗ lực.)
29.
(adj) song ngữ
Growing up in a bilingual family, he speaks both English and Spanish.
(Lớn lên trong một gia đình song ngữ, anh ấy nói cả tiếng Anh và tiếng Tây Ban Nha.)
III. READING AND VOCABULARY
30.
share many similarities /ʃeə ˈmeni sɪˈmɪlərətiz/
(v) có nhiều điểm tương đồng
English and German share many similarities in vocabulary.
(Tiếng Anh và tiếng Đức có nhiều điểm tương đồng về từ vựng.)
31.
notable differences /ˈnəʊtəbl ˈdɪfrənsɪz/
(n) những khác biệt đáng chú ý
There are notable differences between British and American English.
(Có những khác biệt đáng chú ý giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ.)
32.
(adj) không chính thức
In informal speech, people often use contractions.
(Trong lời nói không chính thức, mọi người thường sử dụng các từ viết tắt.)
33.
(n) phiên bản
This is the latest version of the language learning app.
(Đây là phiên bản mới nhất của ứng dụng học ngôn ngữ.)
34.
(adj) rộng lớn
There is a vast difference between beginner and advanced levels.
(Có sự khác biệt rất lớn giữa trình độ người mới bắt đầu và nâng cao.)
35.
(n) đa số
The majority of students in the class are beginners.
(Đa số học sinh trong lớp là người mới bắt đầu.)
36.
(n) sự biến thể
There are many variations in pronunciation among English speakers.
(Có nhiều biến thể trong phát âm giữa những người nói tiếng Anh.)
37.
make difference /meɪk ˈdɪfrəns/
(v) tạo nên sự khác biệt
Small changes in pronunciation can make a big difference in meaning.
(Những thay đổi nhỏ trong phát âm có thể tạo nên sự khác biệt lớn về nghĩa.)
38.
(n) sự tương phản
The contrast between formal and informal language is important to understand.
(Sự tương phản giữa ngôn ngữ chính thức và không chính thức rất quan trọng để hiểu.)
IV. GRAMMAR
39.
(n) công cụ học tập
Flashcards are a useful learning tool for vocabulary.
(Thẻ ghi nhớ là một công cụ học tập hữu ích cho từ vựng.)
40.
learning method /ˈlɜːnɪŋ ˈmeθəd/
(n) phương pháp học tập
Different learning methods work for different people.
(Các phương pháp học tập khác nhau phù hợp với những người khác nhau.)
41.
(v) nâng cao
Regular practice will enhance your language skills.
(Thực hành thường xuyên sẽ nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của bạn.)
V. LISTENING AND VOCABULARY
42.
(v) diễn đạt
It's important to learn how to express yourself clearly in a new language.
(Việc học cách diễn đạt bản thân một cách rõ ràng trong một ngôn ngữ mới là rất quan trọng.)
43.
(n) sự trôi chảy
Good language flow comes with practice.
(Sự trôi chảy trong ngôn ngữ đến từ việc luyện tập.)
44.
(adj) du dương
Italian is often described as a melodic language.
(Tiếng Ý thường được mô tả là một ngôn ngữ du dương.)
45.
(v) đặc trưng
What characteristics characterize a good language learner?
(Những đặc điểm nào đặc trưng cho một người học ngôn ngữ giỏi?)
46.
(adv) trong khi đó
He's studying French; meanwhile, his sister is learning German.
(Anh ấy đang học tiếng Pháp; trong khi đó, em gái anh ấy đang học tiếng Đức.)
47.
(n) sự bất đồng
There's some disagreement among linguists about the best way to teach grammar.
(Có một số bất đồng giữa các nhà ngôn ngữ học về cách tốt nhất để dạy ngữ pháp.)
VI. SPEAKING
48.
(v) phác thảo
Can you outline your language learning goals?
(Bạn có thể phác thảo mục tiêu học ngôn ngữ của mình không?)
49.
raise one’s voice /reɪz wʌnz vɔɪs/
(v) nói to lên
Don't be afraid to raise your voice when practicing pronunciation.
(Đừng ngại nói to lên khi luyện phát âm.)
50.
(v) chậm lại
Could you please slow down? I'm having trouble understanding.
(Bạn có thể nói chậm lại được không? Tôi đang gặp khó khăn trong việc hiểu.)
VII. WRITING
51.
national language /ˈnæʃnəl ˈlæŋɡwɪdʒ/
(n) ngôn ngữ quốc gia
French is the national language of France.
(Tiếng Pháp là ngôn ngữ quốc gia của Pháp.)
52.
(adv) đại khái
There are roughly 6,500 spoken languages in the world today.
(Có khoảng 6.500 ngôn ngữ nói trên thế giới ngày nay.))
53.
see the value /siː ðə ˈvæljuː/
(v): thấy giá trị
Many people see the value in learning a second language.
(Nhiều người thấy giá trị trong việc học ngôn ngữ thứ hai.)
54.
(v) kiếm việc làm
Speaking multiple languages can help you get a job.
(Nói nhiều ngôn ngữ có thể giúp bạn kiếm việc làm.)
55.
language center /ˈlæŋɡwɪdʒ ˈsentə/
(n) trung tâm ngôn ngữ
The university has a language center for international students.
(Trường đại học có một trung tâm ngôn ngữ cho sinh viên quốc tế.)
56.
multimedia platform /ˌmʌltiˈmiːdiə ˈplætfɔːm/
(n) nền tảng đa phương tiện
Many language learners use multimedia platforms to practice.
(Nhiều người học ngôn ngữ sử dụng các nền tảng đa phương tiện để luyện tập.)
57.
misunderstanding /ˌmɪsʌndəˈstændɪŋ/
(n) sự hiểu lầm
Language barriers can lead to misunderstandings.
(Rào cản ngôn ngữ có thể dẫn đến sự hiểu lầm.)
58.
(v) đơn giản hóa
It's helpful to simplify complex grammar rules for beginners.
(Việc đơn giản hóa các quy tắc ngữ pháp phức tạp rất hữu ích cho người mới bắt đầu.)
59.
(v) đọc to
Let's sound out this difficult word together.
(Hãy cùng nhau đọc to từ khó này.)
60.
(adj) đáng chú ý
There's a noticeable improvement in your pronunciation.
(Có sự cải thiện đáng chú ý trong cách phát âm của bạn.)
Mẹo tìm đáp án nhanh
Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365