Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Bồ Câu Cam
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Đề thi giữa kì 1 Văn 9 Chân trời sáng tạo - Đề số 3

Đề thi giữa kì 1 Văn 9 bộ sách chân trời sáng tạo đề số 3 được biên soạn theo hình thức trắc nghiệm và tự luận có lời giải chi tiết giúp các em ôn tập hiệu quả chuẩn bị cho bài kiểm tra trên lớp

Cuộn nhanh đến câu

Đề thi

I. PHẦN ĐỌC HIỂU (4.0 điểm)

Đọc kĩ văn bản sau:

Một em bé đáng yêu đang cầm hai quả táo trong tay. Mẹ bước vào phòng và mỉm cười hỏi cô con gái nhỏ: “Con yêu, con có thể cho mẹ một quả táo được không?”

Em bé ngước nhìn mẹ trong một vài giây, rồi sau đó lại nhìn xuống từng quả táo trên hai tay mình. Bất chợt, em cắn một miếng trên quả táo ở tay trái, rồi lại cắn thêm một miếng trên quả táo ở tay phải.

Nụ cười trên gương mặt bà mẹ bỗng trở nên gượng gạo. Bà cố gắng không để lộ nỗi thất vọng của mình.

Sau đó, cô gái nhỏ giơ lên một trong hai quả táo vừa bị cắn lúc nãy và rạng rỡ nói: “quả này dành cho mẹ nhé, nó ngọt hơn đấy ạ!”.

Thực hiện yêu cầu:

Câu 1 (0.5 điểm). Cho biết phương thức biểu đạt chính của văn bản.

Câu 2 (1.0 điểm). Xác định lời dẫn trực tiếp trong văn bản và trình bày ngắn gọn dấu hiệu để xác định lời dẫn trực tiếp đó.

Câu 3 (0.5 điểm). Giải thích từ: thất vọng

Câu 4 (1.0 điểm). Tại sao người mẹ cảm thấy thất vọng khi em bé cắn hai quả táo? Em hãy hình dung gương mặt người mẹ sẽ ra sao khi nghe lời con gái nói: “Quả táo này dành cho mẹ nhé, nó ngọt hơn đấy ạ”.

Câu 5 (1.0 điểm). Tại sao em bé không đưa ngay một quả táo cho mẹ mà phải cắn từng trái? Qua đó em nhận xét về hành động và tình cảm của em bé đối với mẹ?

PHẦN VIẾT (6.0 điểm)

Câu 1 (4.0 điểm). Dựa vào nội dung câu “Đất nào sao ấy, đều đã phân biệt rõ ràng, phương Nam, phương Bắc chia nhau mà cai trị”, em hãy viết bài văn trình bày suy nghĩ về hình ảnh người chiến sĩ ngày đêm bảo vệ biển đảo thiêng liêng của Tổ quốc.

Câu 2 (2.0 điểm). Viết đoạn văn (10 – 12 câu) phân tích đoạn thơ sau:

Làng tôi ở vốn làm nghề chài lưới:

Nước bao vây, cách biển nửa ngày sông.

 

Khi trời trong, gió nhẹ, sớm mai hồng,

Dân trai tráng bơi thuyền đi đánh cá:

Chiếc thuyền nhẹ băng như con tuấn mã

Phăng mái chèo, mạnh mẽ vượt trường giang.

Cánh buồm giương to như mảnh hồn làng

Rướn thân trắng bao la thâu góp gió…

(Trích bài thơ Quê hương, Tế Hanh)


Đáp án

I. PHẦN ĐỌC HIỂU (4.0 điểm)

Câu 1.

Cho biết phương thức biểu đạt chính của văn bản.

Phương pháp: Căn cứ các phương thức biểu đạt đã học.

Cách giải:

Phương thức biểu đạt chính: Tự sự.

Câu 2.

Xác định lời dẫn trực tiếp trong văn bản và trình bày ngắn gọn dấu hiệu để xác định lời dẫn trực tiếp đó.

Phương pháp: Căn cứ Lời dẫn trực tiếp, gián tiếp.

Cách giải:

- Lời dẫn trực tiếp:

+ Con yêu, con có thể cho mẹ một quả táo được không?

+ Quả táo này dành cho mẹ nhé, nó ngọt hơn đấy ạ!

- Dấu hiệu: đặt sau dấu hai chấm và đặt trong ngoặc kép.

Câu 3.

Giải thích từ: thất vọng

Phương pháp: Giải thích.

Cách giải:

Thất vọng là: cảm giác không vui, không hài lòng khi điều mong đợi không được như ý.

Câu 4.

Tại sao người mẹ cảm thấy thất vọng khi em bé cắn hai quả táo? Em hãy hình dung gương mặt người mẹ sẽ ra sao khi nghe lời con gái nói: “Quả táo này dành cho mẹ nhé, nó ngọt hơn đấy ạ”.

Phương pháp: Lý giải.

Cách giải:

- Mẹ thất vọng vì mẹ nghĩ bé là một người tham lam, không hiếu thảo.

- Hình dung hình ảnh người mẹ: ngạc nhiên, hạnh phúc, xấu hổ.

Câu 5.

 Tại sao em bé không đưa ngay một quả táo cho mẹ mà phải cắn từng trái? Qua đó em nhận xét về hành động và tình cảm của em bé đối với mẹ?

Phương pháp: Lý giải.

Cách giải:

- Em bé không đưa cho mẹ ngay vì sợ một trong hai quả sẽ có quả không ngon, nếu lỡ đưa mẹ quả không ngon em sẽ thương mẹ và buồn vì không dành cho mẹ được điều tốt nhất.

- Nhận xét:

+ Hành động thể hiện em bé là người ân cần, chu đáo.

+ Tình cảm: yêu thương mẹ hết lòng.

PHẦN VIẾT (6.0 điểm)

Câu 1.

Dựa vào nội dung câu “Đất nào sao ấy, đều đã phân biệt rõ ràng, phương Nam, phương Bắc chia nhau mà cai trị”, em hãy viết bài văn trình bày suy nghĩ về hình ảnh người chiến sĩ ngày đêm bảo vệ biển đảo thiêng liêng của Tổ quốc.

Phương pháp:

Học sinh trình bày suy nghĩ của mình, cơ bản đạt được nội dung: trình bày suy nghĩ về hình ảnh người chiến sĩ ngày đêm bảo vệ biển đảo thiêng liêng Tổ quốc.

Lời giải chi tiết:

Gợi ý:

- Việt Nam là một quốc gia nằm ven biển. Lãnh thổ bao gồm đất liền và rất nhiều hải đảo. Bên cạnh những người chiến sĩ bảo vệ chủ quyền của đất nước trên đất liền, trên không, chúng ta không thể không nghĩ tới những người chiến sĩ ngày đêm bảo vệ biển đảo thiêng liêng của dân tộc.

- Các anh là những người sống trong một khung cảnh có nhiều khó khăn gian khổ: sống giữa biển khơi, đầy nắng gió, thường xuyên gặp phải bão tố,…

- Cuộc sống của các anh thiếu thốn phương tiện so với người dân ở đất liền: thiếu nước ngọt, thiếu sách báo,…

- Xa gia đình, xa người thân nên nhiều khi phải trải qua những nỗi buồn da diết vì nhớ nhà,…

- Tuy đầy gian khổ và khó khăn nhưng những điều này không làm mềm đi ý chí quyết tâm bảo vệ chủ quyền tổ quốc, bảo vệ cuộc sống bình yên của người dân, nhất là những ngư dân trên biển cả.

- Đất nước được toàn vẹn, cuộc sống vẫn phát triển bình thường, hàng ngày các em được bình yên đến trường, bữa cơm mỗi ngày không thiếu những sản phẩm của biển cả,… nhờ có một phần không nhỏ công sức và sự hy sinh thầm lặng của các anh.

Câu 2.

Viết đoạn văn (10 – 12 câu) phân tích đoạn thơ sau:

Làng tôi ở vốn làm nghề chài lưới:

Nước bao vây, cách biển nửa ngày sông.

 

Khi trời trong, gió nhẹ, sớm mai hồng,

Dân trai tráng bơi thuyền đi đánh cá:

Chiếc thuyền nhẹ băng như con tuấn mã

Phăng mái chèo, mạnh mẽ vượt trường giang.

Cánh buồm giương to như mảnh hồn làng

Rướn thân trắng bao la thâu góp gió…

(Trích bài thơ Quê hương, Tế Hanh)

Phương pháp:

Đọc kĩ nội dung bài thơ và nêu cảm nhận

Lời giải chi tiết:

1. Mở bài:

- Giới thiệu về tác giả Tế Hanh và bài thơ "Quê hương".

- Giới thiệu đoạn thơ cần phân tích: tái hiện cuộc sống lao động của người dân làng chài và cảnh vật thiên nhiên nơi quê hương.

2. Thân bài:

- Khung cảnh làng quê và nghề nghiệp của người dân làng chài:

+ Câu thơ đầu: "Làng tôi ở vốn làm nghề chài lưới" giới thiệu về nghề truyền thống của làng chài.

+ Hình ảnh "nước bao vây, cách biển nửa ngày sông" thể hiện vị trí địa lý đặc trưng, gần sông nước, vừa thể hiện sự cách biệt và liên kết với biển khơi.

- Thiên nhiên tươi đẹp và yên bình:

+ Hình ảnh "trời trong, gió nhẹ, sớm mai hồng" gợi lên khung cảnh buổi sáng thanh bình, trong trẻo và đầy sức sống của vùng biển.

- Hình ảnh người dân lao động:

+ "Dân trai tráng bơi thuyền đi đánh cá": Hình ảnh người dân khỏe khoắn, hăng hái trong công việc đánh bắt cá.

+ So sánh thuyền như "con tuấn mã", mái chèo mạnh mẽ vượt trường giang: Thuyền trở thành biểu tượng cho sự dũng mãnh, tinh thần kiên cường, không ngại khó khăn.

- Cánh buồm và tâm hồn làng quê:

+ "Cánh buồm giương to như mảnh hồn làng" là hình ảnh đầy cảm xúc, cánh buồm không chỉ là vật dụng mà còn mang theo tâm hồn, khát vọng của làng chài.

+ "Rướn thân trắng bao la thâu góp gió" thể hiện sự mạnh mẽ, hiên ngang, sức sống mãnh liệt của người dân chài trên biển.

3. Kết bài:

- Khẳng định giá trị của đoạn thơ trong việc tái hiện vẻ đẹp thiên nhiên và con người nơi làng chài.

- Đoạn thơ là lời ca ngợi tấm lòng yêu quê hương, lòng tự hào về cuộc sống lao động của người dân chài trong thơ Tế Hanh.


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Breathability: Definition, Importance, and Applications Understand the concept of breathability, its definition, and its role in materials and design. Breathability allows air and moisture to pass through the material, promoting ventilation and moisture-wicking for a comfortable and dry experience. It plays a crucial role in regulating body temperature and humidity. High breathability materials include cotton, linen, and specially processed synthetic fibers like polyester. Breathability is also vital in product design, particularly in sportswear and footwear, enhancing performance and comfort for users. Proper application of breathability is important in creating high-quality products and delivering a great user experience. Factors Affecting Breathability Describe the factors influencing breathability, including materials, structure, design, and environmental conditions. The main content of the paragraph discusses the impact of materials, product structure, design, and environmental conditions on breathability, which refers to the air permeability of the product. Breathable materials such as cotton and linen are preferred. The product structure, including arrangement, size, and shape of components, also affects breathability. Product design can include vents, breathable holes, and ventilation systems to enhance breathability. Environmental conditions such as temperature, humidity, and air pressure also affect breathability. Understanding these factors helps us choose suitable materials and product designs to ensure optimal breathability. Methods of Evaluating Breathability Provide an overview of methods used to evaluate breathability, including direct testing and computational modeling methods. Direct testing methods are important for measuring the air permeability of materials. However, these methods are often complex and costly. In some cases, other methods like computational modeling can be used to estimate breathability quickly and cost-effectively. Computational modeling involves using available material data to estimate breathability without conducting direct tests. However, combining direct testing with computational modeling yields more accurate results. Applications of Breathability Describe the applications of breathability in various fields such as fashion, healthcare, sports, and industries. Breathability is a crucial factor in designing clothing and footwear to provide ventilation and comfort. Breathable materials like cotton and linen are used in summer clothing, while new technology fabrics are used for waterproof and breathable jackets and sports shoes. Breathability in footwear prevents odor and keeps feet dry. In the healthcare field, breathability is applied in face masks, sanitary pads, and treatment processes. In sports, breathability is used in clothing and equipment to release heat and maintain comfort during physical activity. In industries like automotive, electronics, and textiles, breathability enhances performance and ventilation.

Khái niệm về Drape - Định nghĩa và vai trò trong thời trang và may mặc. Các loại drape và cách chúng ảnh hưởng đến kiểu dáng trang phục. Các chất liệu sử dụng trong drape như chiffon, silk và satin. Hướng dẫn sử dụng drape để tạo kiểu dáng và cảm giác cho trang phục, cần lưu ý vóc dáng và tuổi tác của người mặc.

Khái niệm về len và sự phát triển của ngành công nghiệp sản xuất len

Khái niệm về Summer Dresses - Đặc trưng, các loại và cách phối đồ

Khái niệm và các loại leather phổ biến, nguyên liệu, quá trình sản xuất, đặc tính, cách chăm sóc và bảo quản leather

Khái niệm về Fur và vai trò của nó trong động vật và con người. Cấu trúc của Fur và vai trò của từng loại lông. Tính chất của Fur và chức năng của lông trên cơ thể động vật. Ứng dụng của Fur trong cuộc sống con người, bao gồm sản xuất quần áo, thời trang và các sản phẩm làm từ lông động vật.

Khái niệm về Innovative Designs - Sự khác biệt giữa giải pháp sáng tạo và thiết kế truyền thống. Phương pháp thiết kế sáng tạo và yếu tố quan trọng trong thiết kế. Các ví dụ về thiết kế sáng tạo thành công như Apple, Uber, Airbnb và Tesla.

Successful Designs: Problem-solving, user-centered, and aesthetically pleasing products that prioritize usability, utility, and interaction capabilities. Designing for users' needs, desires, habits, and behaviors ensures a suitable product that exceeds expectations. Rationality, aesthetics, convenience, uniqueness, durability, and safety are vital elements in achieving successful designs. Various methods, such as idea generation, designing from the outside in, and designing from the inside out, contribute to creating notable and impressive designs. Successful examples include technology, household, fashion, and industrial products that meet users' needs, exhibit innovative design, and provide practical value.

Khái niệm về Trends trong hóa học và ứng dụng của nó trong việc dự đoán tính chất và thiết kế phản ứng hóa học. Những Trends về kích thước nguyên tử, năng lượng ion hóa và độ âm điện được mô tả và giải thích. Các Trends trong tính chất của các hợp chất hóa học như tính axit-bazơ, tính tan chảy và tính khử cũng được mô tả. Sự ứng dụng của Trends trong hóa học bao gồm dự đoán tính chất của các hợp chất hóa học mới, thiết kế phản ứng hóa học hiệu quả hơn, phân loại và nhận dạng các hợp chất hóa học, và dự đoán hoạt động sinh học.

Giới thiệu về Clo Production: Tổng quan về khái niệm, định nghĩa và vai trò của Clo Production trong công nghiệp. Sợi clo có tính chất mềm mại, thoáng khí và thân thiện với môi trường. Clo Production đóng vai trò quan trọng trong công nghiệp thời trang và dệt may, cung cấp các sản phẩm như áo sơ mi, váy, quần, nón và túi xách.

Xem thêm...
×