Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Sứa Đỏ
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

9.1. Vocabulary - Unit 9. Learning for life - SBT Tiếng Anh 12 English Discovery

1. Choose the correct form to complete the headlines. 2. Complete the sentences with the correct form of the words in brackets. 3. Choose the best option to complete the sentences.

Cuộn nhanh đến câu

Bài 1

1. Choose the correct form to complete the headlines.

(Chọn dạng đúng của từ để hoàn thành các tiêu đề.)

Report reveals (1) plagiarise / plagiarism at prestigious university.

Celebrity (2) unrecognisable / recognises after plastic surgery nightmare.

Minister of Education claims he has no (3) memorable / memory of alleged incident at five-star hotel.

Education supplement: Top tips on effective (4) revision/ revise.

Penguins (5) familiarise / familiar themselves with new enclosure at city zoo.


Bài 2

2. Complete the sentences with the correct form of the words in brackets.

(Hoàn thành các câu với dạng đúng của từ trong ngoặc.)

1. To say that all teenagers are awkward and moody is an unfair generalisation. (general)

2. Jenny is so _____ (organise) that she is unable to find her to-do list and can't even find a pen to write a new one.

3. Minh found a website where he could order _____ (personal) trainers with his name on.

4. I realise my fear of birds is completely _____ (rational) but I simply can't get over it.

5. Emma, assuming you did your homework, could you _____ (summary) chapter two for the class, please?

6. The brain's capacity to process _____ (vision) information is remarkable.


Bài 3

3. Choose the best option to complete the sentences.

1. During exam preparation next month, it's important for you to _____ key facts and concepts to ensure they are stored in your memory.

A. memorise               B. organise                  C. recognise                D. familiarise

2. Reviewing your notes and textbook before a test helps _____ the material so you can recall it more easily.

A. personalise             B. revise                      C. recognise                D. familiarise

3. Before reading about a new topic such as global warming, take the time to _____ yourself with some important vocabulary.

A. memorise               B. revise                      C. recognise                D. familiarise

4. After taking this course, can you _____ the main theories and concepts when I read them aloud to you?

A. memorise               B. revise                      C. recognise                D. familiarise

5. Linh, remember not to use someone else's work without proper citation. It is considered _____, which can have serious academic consequences.

A. memory                  B. revision                  C. recognition             D. plagiarism

6. When Minh watches online videos that advise study techniques, he often _____ them to his own preferences.

A. personalise             B. rationalise              C. generalise               D. organise

7. _____ is one of the most important skills at university. It means you should be able to synthesize the key points from your readings.

A. Personalising          B. Rationalising          C. Generalising           D. Summarising

8. Looking for patterns and themes across different sources can help you _____ your understanding of a complex topic.

A. personalise             B. rationalise              C. generalise               D. organise

9. Students should _____ their presentations by using diagrams or flowcharts.

A. personalise             B. rationalise              C. visualise                 D. summarise

10. Does Minh know how to _____ her essay? She needs to structure her essay in a clear, logical manner.

A. personalise             B. organise                  C. generalise               D. summarise


Bài 4

4. Choose the correct answer A-D.

(Chọn đáp án đúng A – D.)

1. Melanie was a bundle of _____ on the day of her driving test.

A. nervous                   B. nerves                     C. nervousness            D. nervy

2. The first part of the online music production course was so complicated that Simon felt totally out of his_____.

A. depth                      B. grip                         C. calm                        D. mind

3. Selena always gets butterflies in her _____ before a visit to the dentist.

A. stride                      B. stomach                  C. brain                       D. legs

4. As her tutor had predicted, Mia sailed _____ her piano exam and got a distinction.

A. over                        B. round                      C. through                   D. past

5. Sometimes during a test, I find that all the information I studied just _____ blank and I can't remember anything.

A. goes                        B. is                             C. has                          D. gets


Bài 5

5. Read the text and complete it with the given words and phrases. Make changes to the word form if necessary.

(Đọc bài khóa và hoàn thành nó với các từ và cụm từ cho trước. Thay đổi dạng của từ nếu cần.)

get a grip

revise

familiarise

go blank

memorise

cram

a bundle of nerves

sail through the exam

Tú Anh has been working very hard all year to prepare for her final English test at high school. Her teacher helped by (1) _____ her with the test format and the types of questions. She herself focused on (2) _____ all the difficult grammar rules and important vocabulary words. She also created flashcards and practice quizzes to (3) _____ the key information. However, Mai still felt like (4) _____ in a few days before the test. Despite

(5) _____ for months, she worried that her mind might (6) _____ during the exam. One thing she did was to get a good night's sleep and (7) _____ on her anxiety before the big day. As a result, she was able to (8) _____ successfully.


Bài 6

6. Complete the diary entries. The number of letters in each missing word is in brackets.

(Hoàn thành việc ghi nhật kí. Số kí tự của mỗi từ còn thiếu nằm trong ngoặc.)

12 June

Exam tomorrow ☹ Can't sleep. I’m a (1) bundle of nerves and I've got (2) _____ (11) in my stomach. Trying to remember what I revised but my (3) _____ (4) just keeps going blank. Feel completely (4) _____ (3) of my depth. Why didn’t I study more? I’ll never get to sleep. My (5) _____ (5) is pounding and I m a (6) _____ (7) wreck.

13 June

Feel like a (7) _____ (6) has been lifted. Managed to (8) _____ (3) a grip last night and finally get some sleep.

Breakfast – Dad told me to keep things in (9) _____ (11) and just do my best. Reminded me that I had sailed (10) _____ (7) the mock exams. Got there, opened the paper, saw the essay questions and a (11) _____ (4) came over me. Knew what to write -  remembered everything. Just as Dad said — took it in my (12) _____ (6).

Such a relief 😊


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Khái niệm về độ cứng cao

Khái niệm về chống nhiệt độ cao

Khái niệm về không rỉ sét và vai trò của nó trong đời sống và công nghiệp. Nguyên nhân và quá trình xảy ra sự rỉ sét trên các vật liệu kim loại. Các phương pháp ngăn chặn rỉ sét bao gồm sơn phủ, mạ kim loại, hợp kim chống ăn mòn, và các chất tẩy rỉ sét. Ứng dụng của không rỉ sét trong xây dựng, sản xuất ô tô, hàng không vũ trụ, và năng lượng tái tạo.

Khái niệm về áp suất và ảnh hưởng đến vật liệu. Áp suất là lực tác động lên diện tích và được đo bằng pascal (Pa). Áp suất có ảnh hưởng đến vật liệu bằng cách thay đổi độ nén, dãn và biến dạng. Khí lý tưởng và kim loại không bị ảnh hưởng bởi áp suất. Các ứng dụng của vật liệu không bị ảnh hưởng bởi áp suất gồm thiết kế đường ống, thiết bị y tế và sản xuất thiết bị công nghiệp.

Giới thiệu về sản xuất thiết bị y tế - Tổng quan về quá trình sản xuất và tính chất của sản phẩm. Quy trình sản xuất yêu cầu tính chính xác và an toàn, bao gồm nghiên cứu, thiết kế, mua nguyên liệu, sản xuất, kiểm tra, đóng gói, vận chuyển, bảo trì và sửa chữa. Yếu tố ảnh hưởng đến sản xuất bao gồm kỹ thuật, vật liệu, nhân lực và quản lý. Tính chất quan trọng của sản phẩm bao gồm độ chính xác, độ tin cậy, tính thẩm mỹ và tính an toàn. Thiết kế và chế tạo thiết bị y tế - Mô tả quá trình từ ý tưởng đến sản phẩm hoàn chỉnh. Phân tích nhu cầu và ý tưởng thiết kế, thiết kế sản phẩm, chế tạo và lắp ráp, kiểm tra và đánh giá, tối ưu hóa và cải tiến. Kiểm định và đánh giá chất lượng - Giới thiệu về phương pháp kiểm định và đánh giá chất lượng thiết bị y tế, bao gồm tiêu chuẩn và quy định. Phương pháp bao gồm kiểm tra, đo lường và kiểm tra hiệu năng. Quy định và tiêu chuẩn đảm bảo sản phẩm đáp ứng yêu cầu và tuân thủ quy định. Quản lý sản xuất thiết bị y tế - Mô tả quá trình quản lý sản xuất, bao gồm lập kế hoạch, điều phối sản xuất, quản lý chất lượng và bảo trì. Lập kế hoạch sản xuất, điều phối công việc, quản lý quy trình và giám sát tiến độ sản xuất. Quản lý chất lượng đảm bảo tuân thủ quy trình và tiêu chuẩn chất lượng.

Giới thiệu về ngành thực phẩm, vai trò và lĩnh vực hoạt động, đóng góp vào kinh tế và đời sống con người. Bảo đảm an toàn và dinh dưỡng, phát triển bền vững và kiểm soát chất lượng. Quy trình sản xuất, thành phần dinh dưỡng và bảo quản thực phẩm. Các vấn đề liên quan như an toàn thực phẩm, bảo vệ môi trường và đổi mới công nghệ.

Khái niệm về công cụ gia dụng và các tính năng chung của chúng. Phân loại các loại công cụ gia dụng theo từng nhóm và mô tả các tiêu chuẩn chất lượng của chúng, bao gồm độ bền, độ an toàn và tính năng sử dụng. Hướng dẫn cách sử dụng và bảo quản các công cụ gia dụng đúng cách để đảm bảo an toàn và tăng tuổi thọ của chúng.

Quá trình luyện kim: Định nghĩa, vai trò và ứng dụng trong công nghiệp và đời sống. Các phương pháp luyện kim truyền thống và hiện đại: nung chảy, điện hóa và cơ học. Nguyên lý hoạt động và ứng dụng của quá trình luyện kim: sản xuất kim loại và các sản phẩm kim loại như máy móc, đồ gia dụng, xe hơi và máy bay.

Quá trình nung: định nghĩa, phương pháp và ứng dụng

Khái niệm về quá trình đúc và vai trò của nó trong sản xuất kim loại - Các bước và phương pháp đúc kim loại - Ứng dụng của quá trình đúc trong sản xuất công nghiệp và tiêu dùng.

Xem thêm...
×