Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Lý thuyết Hình trụ và hình nón Toán 9 Kết nối tri thức

1. Hình trụ Đặc điểm Một số yếu tố của hình trụ: Chiều cao: (h = O'O). Bán kính đáy: (R = OB). Đường sinh: (l = AB).

1. Hình trụ

Đặc điểm

Một số yếu tố của hình trụ:

Chiều cao: h=OO.

Bán kính đáy: R=OB.

Đường sinh: l=AB.

Diện tích xung quanh của hình trụ

Công thức tính diện tích xung quanh của hình trụ:

Sxq=2πRh,

trong đó R là bán kính đáy, h là chiều cao.

Thể tích của hình trụ

Công thức tính thể tích của hình trụ:

V=Sđáy.h=πR2h,

trong đó Sđáy là diện tích đáy, R là bán kính đáy, h là chiều cao.

Ví dụ:

O’M là một bán kính đáy của hình trụ.

EF là một đường sinh của hình trụ.

Chiều cao OO=10cm.

Diện tích xung quanh của hình trụ là:

Sxq=2πRh=2π.3.10=60π(cm2)

Diện tích đáy là:

Sđáy=πR2=π.32=9π(cm2)

Thể tích của hình trụ là:

V=Sđáy.h=9π.10=90π(cm3)

2. Hình nón

Đặc điểm

Một số yếu tố của hình nón:

Đỉnh: S.

Chiều cao: h=SO.

Đường sinh: l=SA=SB.

Bán kính đáy: R=OA.

Diện tích xung quanh của hình nón

Công thức tính diện tích xung quanh của hình nón:

Sxq=πrl,

trong đó r là bán kính đáy, l là độ dài đường sinh.

Thể tích của hình nón

Công thức tính thể tích của hình nón:

V=13Sđáy.h=13πr2h,

trong đó Sđáy là diện tích đáy, r là bán kính đáy, h là chiều cao.

Ví dụ:

Hình nón có:

- Đỉnh: S.

- Đường cao: SO.

- Bán kính đáy: SA, SB.

- Đường sinh: SA, SB.

Diện tích xung quanh của hình nón là:

Sxq=πrl=π.6.10=60π(cm2).

Tam giác SOB vuông tại O nên theo định lí Pythagore ta có:

OB2+SO2=SB262+SO2=102SO2=10036=64SO=8cm.

Thể tích của hình nón là V=13πr2h=13π.62.8=96π(cm3).


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Khái quát về khu vực đòi hỏi tính an toàn cao: Định nghĩa, tiêu chuẩn và các nguyên tắc an toàn liên quan

Khái niệm môi trường làm việc khắc nghiệt - Định nghĩa và yếu tố ảnh hưởng. Các loại môi trường làm việc khắc nghiệt - Nhiệt độ cao, không khí độc hại, tiếng ồn, ánh sáng mạnh, áp suất cao, độ ẩm thấp. Ảnh hưởng của môi trường làm việc khắc nghiệt đến sức khỏe - Đau đầu, mệt mỏi, khó thở, nguy cơ bị bệnh, tác động tâm lý và tăng nguy cơ tai nạn lao động. Biện pháp bảo vệ sức khỏe trong môi trường làm việc khắc nghiệt - Đeo khẩu trang, sử dụng thiết bị bảo hộ, điều chỉnh nhiệt độ và độ ẩm, tránh tiếng ồn, kiểm soát ánh sáng, điều chỉnh áp suất.

Đào tạo cách sử dụng và bảo trì: mục đích và lợi ích

Khái niệm về rủi ro nghiêm trọng

Khái niệm về cháy nổ

Khái niệm về sự cố điện và nguyên nhân gây ra sự cố trong hệ thống điện. Loại sự cố điện phổ biến gồm chập điện, rò điện, quá tải, ngắn mạch, và mất điện. Cách xử lý và phòng tránh các sự cố điện. Tác hại của sự cố điện đến tài sản và tính mạng con người.

Khái niệm máy biến thế truyền tải

Truyền tải điện áp: Khái niệm, tầm quan trọng và cơ chế truyền tải điện áp. Điện áp cao và điện áp thấp: Giải thích và ứng dụng. Các phương pháp truyền tải điện áp: Dây, cáp và không dây. Ứng dụng của truyền tải điện áp cao điện áp thấp: Công nghiệp, năng lượng, giao thông và đời sống.

Khái niệm về điện gia dụng

Khái niệm về tiêu chuẩn kỹ thuật

Xem thêm...
×