Trò chuyện
Tắt thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Bồ Câu Xám
Đại Sảnh Kết Giao
Chat Tiếng Anh
Trao đổi học tập
Trò chuyện linh tinh
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Bài 45. Ứng dụng công nghệ di truyền vào đời sống trang 125, 126, 127 SBT Khoa học tự nhiên 9 Chân trời sáng tạo

Hiện nay, công nghệ di truyền được ứng dụng vào bao nhiêu lĩnh vực sau đây?

Cuộn nhanh đến câu

45.1

Hiện nay, công nghệ di truyền được ứng dụng vào bao nhiêu lĩnh vực sau đây?

          (1) Nông nghiệp.   (2) Y học.    (3) Pháp y.   (4) Bảo vệ môi trường 

A. 1. 

B. 2. 

С. 3. 

D. 4.


45.2

Sản phẩm nào sau đây là ứng dụng của công nghệ di truyền? 

A. Giống ngô lai CP 311. 

B. Giống lúa mộc tuyền. 

C. Cà chua chuyển gene. 

D. Dưa hấu không hạt.


45.3

Để thay thế gene bệnh bằng gene bình thường nhằm điều trị bệnh suy giảm miễn dịch tổ hợp SCID ở người, các nhà khoa học có thể dùng

A. liệu pháp gene. 

B. đột biến gene. 

C. nhân bản vô tính. 

D. đột biến nhiễm sắc thể.


45.4

Nội dung nào sau đây là ứng dụng công nghệ di truyền trong làm sạch môi trường?

A. Tạo ra các giống cây trồng, vật nuôi chuyển gene có năng suất cao, chống chịu bệnh. 

B. Tạo ra các giống vi sinh vật được sử dụng làm thuốc trừ sâu sinh học. 

C. Tạo ra các sinh vật biến đổi gene có khả năng phân hủy chất thải hiệu quả nhanh.

D. Tạo ra các vi khuẩn mang gene mã hoá protein insulin của người.


45.5

Tại sao trong nghiên cứu và ứng dụng công nghệ di truyền cần quan tâm đến “đạo đức sinh học”? 

A. Vì quá trình nghiên cứu, ứng dụng công nghệ di truyền có thể gây ảnh hưởng tiêu cực đến môi trường. 

B. Vì quá trình nghiên cứu, ứng dụng công nghệ di truyền bắt buộc tác động vào hệ gene của sinh vật, đặc biệt là hệ gene của người. 

C. Vì quá trình nghiên cứu, ứng dụng công nghệ di truyền sẽ mang lại nhiều thách thức cho xã hội. 

D. Vì quá trình nghiên cứu, ứng dụng công nghệ di truyền chưa nhận được sự đồng thuận cao.


45.6

Hãy cho ví dụ về ứng dụng công nghệ di truyền ở vi sinh vật, thực vật và động vật.


45.7

Nêu một số ứng dụng nổi bật của công nghệ di truyền trong an toàn sinh học. Cho biết tại sao các ứng dụng đó được ứng dụng trong an toàn sinh học. 

 

45.8

Một trong những thành công của sinh học phân tử là giải mã toàn bộ trình tự hệ gene ở người, từ đó có thể xây dựng một "hồ sơ gene" mang tính cá thể hóa cho từng người và được ứng dụng trong mọi mặt của đời sống (như trong y học). Theo em, việc xây dựng "hồ sơ gene" này có ưu điểm gì?


45.9

Đọc đoạn thông tin sau và trả lời câu hỏi. 

Dolly thuộc giống cừu Scotland. Đây không phải là một chú cừu được sinh ra do quá trình sinh sản hữu tính mà được tạo ra bằng nhân bản vô tính, có nghĩa là từ tế bào cho phát triển thành phôi và biệt hóa thành cơ thể mới. Các nhà khoa học đã thực hiện thành công việc tạo ra con cừu Dolly giống với một con cừu khác, có chức năng như một "bản sao gốc". 

Người đã tạo ra "cỗ máy nhân bản" cho chú cừu là lan Wilmut, một nhà khoa học người Scotland. Ông đã lấy "một phần rất nhỏ" từ phần vú của một con cừu trưởng thành (con cừu 1) và tách lấy nhân từ phần nhỏ này. Sau đó, cấy nhân đã thu được vào một tế bào trứng (đã được loại bỏ nhân) của một con cừu cái khác (con cừu 2). Tế bào đã chuyển nhân được nuôi cấy trong môi trường dinh dưỡng thích hợp để hình thành phôi, cấy phôi vào con cừu cái khác (con cừu 3). Con cừu 3 đã mang thai và sinh ra một chú cừu non là Dolly. 

Sau thành công trong việc tạo ra cừu Dolly, một số nhà bác học cho rằng trong vòng một vài năm tới cũng có thể tiến hành nhân bản vô tính đối với con người. 

a) Cừu Dolly có đặc điểm giống với con cừu nào? Giải thích. 

 

b) Phần vú mà lan Wilmut sử dụng được mô tả là "một phần rất nhỏ". Theo em, "một phần rất nhỏ" đó là gì? Giải thích. 

c) Ưu điểm của phương pháp trên là gì? 

d) Hiện nay, chính phủ ở nhiều nước đã quyết định ban hành luật cấm nhân bản vô tính đối với con người. Hai lí do sau có thể đưa ra để giải thích cho quyết định đó, chúng có mang tính khoa học hay không? 

- Lí do 1: Người nhân bản có thể sẽ nhạy cảm với các căn bệnh thông thường hơn so với người bình thường. 

- Lí do 2: Con người không nên tìm cách đi trái với tạo hoá. 

e) Hãy cho biết quan điểm của em đối với việc nhân bản vô tính.


45.10

Hoàn thành ô chữ dựa theo các gợi ý bên dưới. 

(1) Các đặc điểm sai khác giữa thế hệ con với bố mẹ của chúng. 

(2) Sự thay đổi trong cấu trúc của gene. 

(3) Cấu trúc mang gene của tế bào, có vai trò truyền đạt vật chất di truyền qua các thế hệ tế bào và cơ thể. 

(4) Ông là người đặt nền móng cho Di truyền học hiện đại. 

 

(5) Ông là người đã phát hiện ra hiện tượng các gene cùng nằm trên một nhiễm sắc thể khi tiến hành phép lai ở ruồi giấm. 

(6) Đây là loại đột biến nhiễm sắc thể được ứng dụng để tạo quả không hạt. 

(7) Hội chứng xuất hiện ở người có ba nhiễm sắc thể số 21. 

(8) Ngành khoa học được ứng dụng vào nhiều lĩnh vực trong đời sống như y học, pháp y, làm sạch môi trường, nông nghiệp, an toàn sinh học. 

(9) Những nguyên tắc ứng xử phù hợp trong nghiên cứu và ứng dụng những thành tựu của sinh học vào thực tiễn. 

(10) Cơ sở tế bào học của quá trình nuôi cấy mô tế bào, nhân giống vô tính các loài sinh vật. 

Hoàn thành ô chữ dựa theo các gợi ý bên dưới trang 127 Sách bài tập KHTN 9


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

ùng, trong ngành công nghiệp chế tạo và sản xuất, mechanical process đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra các sản phẩm chính xác và đáng tin cậy.

Khái niệm về thermal process và các phương pháp sử dụng trong công nghiệp. Ứng dụng và yếu tố ảnh hưởng đến quá trình thermal process trong sản xuất kim loại, điện tử và thực phẩm.

Khái niệm và ứng dụng của quá trình hóa học trong lĩnh vực công nghiệp, y học, nông nghiệp và môi trường. Tổng quan về các loại quá trình hóa học bao gồm trao đổi chất, chuyển hóa và tổng hợp. Các yếu tố ảnh hưởng đến quá trình hóa học bao gồm nhiệt độ, áp suất, nồng độ, thể tích và pH. Ứng dụng của quá trình hóa học trong sản xuất thuốc, chất tẩy rửa, nhiên liệu và các sản phẩm công nghiệp khác.

Khái niệm về Durable - Tính chất, vật liệu và ứng dụng của vật liệu Durable trong ngành sản xuất

Khái niệm về resistant to moisture và các ứng dụng của tính chất này. Các vật liệu resistant to moisture như gạch, gỗ, bê tông và sơn chống ẩm. Vật liệu trang trí chống ẩm như sofa, gối tựa và rèm cửa. Thiết bị điện tử chống ẩm như điện thoại, máy tính và máy ảnh. Vật liệu chống ẩm tự nhiên như gỗ, tre và da. Vật liệu chống ẩm tổng hợp như nhựa, cao su và sợi bổ sung. Các phương pháp chống ẩm bao gồm sử dụng hóa chất, thiết bị và vật liệu chống ẩm. Tính chất và ứng dụng của vật liệu resistant to moisture trong đời sống và công nghiệp.

Tears: Vai trò quan trọng và tính chất của chúng trong cơ thể và cuộc sống

Khái niệm về Abrasion: Định nghĩa và vai trò trong lĩnh vực vật liệu và cơ khí. Cơ chế và quá trình Abrasion: Yếu tố ảnh hưởng và cách đo lường sức mài mòn. Loại bỏ và ngăn ngừa Abrasion: Phương pháp sử dụng vật liệu chống mài mòn và kỹ thuật bảo trì. Ứng dụng của Abrasion: Trong đời sống và công nghiệp, sản xuất vật liệu chịu mài mòn và thiết bị chống mài mòn.

Khái niệm về Insulation, định nghĩa và vai trò của nó trong việc giữ nhiệt và giảm tiêu âm

Khái niệm về filtration, định nghĩa và vai trò của nó trong quá trình tách rời các hạt rắn và lỏng. Filtration là quá trình tách rời hạt rắn và lỏng trong hỗn hợp.

Khái niệm về absorbency: vai trò quan trọng trong khoa học và đời sống. Các loại absorbent: tự nhiên và tổng hợp. Cơ chế hoạt động của absorbent: hấp thụ và giải phóng chất lỏng hoặc khí. Ứng dụng của absorbent: trong y tế, môi trường, sản xuất và xử lý chất thải.

Xem thêm...
×