Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Chim Cánh Cụt Xám
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Bài 30. Sơ lược về hóa học vỏ trái đất và khai thác tài nguyên từ vỏ trái đất trang 71, 72, 73 SBT Khoa học tự nhiên 9 Cánh diều

Phát biểu nào sau đây là không đúng về nguyên tố hóa học trong vỏ Trái Đất?

Cuộn nhanh đến câu

30.1

Phát biểu nào sau đây là không đúng về nguyên tố hóa học trong vỏ Trái Đất?

A. Nguyên tố oxygen có hàm lượng phần trăm cao nhất so với các nguyên tố khác.

B. Nguyên tố nhôm có hàm lượng phần trăm cao nhất so với các nguyên tố kim loại khác.

C. Các nguyên tố nhôm, sắt, calcium phổ biến hơn các nguyên tố kim loại khác.

D. Vì có mặt trong tất cả các hợp chất hữu cơ nên nguyên tố phi kim carbon có hàm lượng cao hơn so với nguyên tố phi kim silicon.


30.2

Phát biểu nào sau đây là không đúng về dạng tồn tại của nguyên tố hóa học trong vỏ Trái Đất?

A. Các nguyên tố thường kết hợp với nhau tạo nên các hợp chất. Một số ít nguyên tố có dạng tồn tại là đơn chất.

B. Dạng hợp chất phổ biến của các nguyên tố là oxide và hydroxide.

C. Nguyên tố natri hoặc kali chỉ tồn tại ở dạng hợp chất, không tồn tại ở dạng đơn chất.

D. Nguyên tố lưu huỳnh (sulfur) tồn tại ở dạng hợp chất và dạng đơn chất.


30.3

Phát biểu nào sau đây là không đúng về khoáng vật trong vỏ Trái Đất?

A. Khoáng vật là đơn chất hoặc hợp chất, thường ở thể rắn và có hình đạng nhất định, được kết tinh từ những quá trình biến đổi địa chất.

B. Khoáng vật bauxite được tạo thành từ sự kết tinh chất rắn có công thức hóa học là Al2O2.

C. Khoáng vật calcite được tạo thành từ sự kết tinh chất rắn có công thức hóa học là CaCO3. Khoáng vật calcite là thành phần chính của đá vôi.

D. Khoáng vật thạch anh (hay quartz) được tạo thành từ sự kết tinh chất rắn có công thức hóa học là SiO2. Khoáng vật thạch anh là thành phần chính của đất sét.


30.4

Phát biểu nào sau đây là không đúng về quặng và mỏ?

A. Quặng là tập hợp các khoáng vật trong đó có chứa khoáng vật có ích, đủ để sử dụng trong công nghiệp.

B. Quặng bauxite chứa môt số khoáng vật như bauxite, hematit (thành phần chính là Fe2O3),… trong đó khoáng vật bauxite chiếm lượng đáng kể, đủ để khai thác và sản xuất nhôm.

C. Quặng bauxite chỉ chứa khoáng vật bauxite với thành phần hóa học là Al2O3.

D. Mỏ là nơi tập trung quặng tới mức có thể khai thác được.


30.5

Phát biểu nào sau đây là không đúng?

A. Đất trên bề mặt vỏ Trái Đất là một loại tài nguyên. Đây là môi trường tồn tại và phát triển của sinh vật; môi trường để con người sống và phát triển.

B. Sau một thời gian được khai thác, nhiều loại tài nguyên trong vỏ Trái Đất được tái tạo.

C. Tài nguyên trong vỏ Trái Đất là nguồn cung cấp vật liệu, nguyên liệu và nhiên liệu quan trọng cho con người.

D. Hoạt động khai thác tài nguyên giúp con người phát triển nền kinh tế và các quan hệ xã hội.


30.6

Các phát biểu nào sau đây là không đúng?

A. Khoáng vật lưu huỳnh là nguyên liệu để sản xuất sulfuric acid, cát trắng là nguyên liệu để sản xuất thủy tinh.

B. Đất sét, cát, đá là nguồn vật liệu của ngành xây dựng.

C. Than, dầu mỏ là nguồn nhiên liệu của ngành năng lượng.

D. Khoáng vật calcite là nguồn nguyên liệu của ngành cầu đường.


30.7

Khi sử dụng kim loại nhôm tái chế, con người sẽ tiết kiệm được khoáng vật nào sau đây?

A. Bauxite                                   B. Hematite             C. Calcite                      D. Thạch anh


30.8

Khi sử dụng sắt, thép tái chế, con người sẽ tiết kiệm được khoáng vật nào sau đây?

A. Bauxite                                   B. Hematite             C. Calcite                      D. Sulfur.


30.9

Khi sử dụng cốc được chế tạo bằng giấy thay cho cốc thủy tinh, con người sẽ tiết kiệm được tài nguyên nào sau đây?

A. Sỏi.                                         B. Calcite                 C. Đất sét                      D. Cát trắng.


30.10

Theo em, khi sử dụng bàn, ghế, giường được chế tạo từ gỗ, con người sẽ tiết kiệm được những tài nguyên nào trong vỏ Trái Đất?


30.11

a) Viết phương trình hóa học của phản ứng đốt cháy butane (thành phần chính của một loại gas) và quá trình đốt cháy hydrogen bởi oxygen.

b) Chỉ ra những lợi ích cơ bản khi sử dụng hydrogen làm nhiên liệu thay thế cho butane.


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Giới thiệu về ngành sản xuất may mặc và dệt may

Khái niệm vải chất lượng cao: Tiêu chuẩn và yêu cầu để đánh giá vải chất lượng cao. Nguyên liệu sản xuất vải chất lượng cao: Sợi tự nhiên, sợi tổng hợp và phụ liệu khác. Các phương pháp sản xuất vải chất lượng cao: Dệt, dệt kim, in và nhuộm. Đánh giá chất lượng vải: Độ bền, độ co giãn, độ bóng, độ mềm và độ bền màu. Ứng dụng của vải chất lượng cao: Thời trang, nội thất và sản xuất hàng tiêu dùng.

Khái niệm về tiêu chuẩn bền đẹp và vai trò của nó trong công nghiệp và xây dựng. Mô tả tiêu chuẩn bền đẹp trong ngành xây dựng và sản xuất, bao gồm yêu cầu về khả năng chịu tải, chống thấm nước, chống cháy, giảm ô nhiễm, chất lượng sản phẩm, độ bền, khả năng chịu mài mòn, và khả năng chống ăn mòn. Sự quan trọng của việc tuân thủ tiêu chuẩn bền đẹp, bao gồm lợi ích và hậu quả của việc đạt tiêu chuẩn và không tuân thủ.

Sản phẩm kém chất lượng: Định nghĩa, yếu tố ảnh hưởng và hậu quả; Loại sản phẩm và cách phòng ngừa và xử lý để đảm bảo chất lượng sản phẩm.

Khái niệm về độ bền thấp và những yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến nó

Khái niệm về không thoải mái và tác động đến sức khỏe tinh thần

Khái niệm về Không thẩm mỹ và các yếu tố ảnh hưởng đến sự thẩm mỹ của vật thể, cách xác định và giải pháp khắc phục không thẩm mỹ.

Khái niệm thiết kế sản phẩm, định nghĩa và vai trò của nó trong quá trình sản xuất. Thiết kế sản phẩm đóng vai trò quan trọng trong việc định hình hình dạng, chức năng và đặc tính của sản phẩm. Vai trò của thiết kế sản phẩm không chỉ đảm bảo tính cạnh tranh và khả năng tiếp cận thị trường, mà còn đảm bảo tính hợp lý và tiện ích của sản phẩm. Các bước trong quá trình thiết kế sản phẩm bao gồm phân tích nhu cầu, thiết kế concept và thiết kế chi tiết. Các phương pháp thiết kế sản phẩm bao gồm thiết kế đơn giản, thiết kế ngược và thiết kế hệ thống. Công nghệ sản xuất sản phẩm bao gồm các công nghệ sản xuất, quy trình sản xuất và kiểm tra chất lượng. Phân tích thị trường và marketing sản phẩm là quá trình quan trọng trong thiết kế sản phẩm, giúp hiểu rõ nhu cầu thị trường và áp dụng chiến lược marketing phù hợp.

Khái niệm lựa chọn nguyên liệu

Khái niệm về sản xuất và phân phối sản phẩm

Xem thêm...
×