Unit 1: Home Life - Đời sống gia đình
Speaking - Unit 1 Trang 15 SGK Tiếng Anh 12
Listening - Unit 1 Trang 16 Tiếng Anh 12 Writing - Unit 1 trang 17 Tiếng Anh 12 Language focus - Unit 1 trang 18 Tiếng Anh 12 Reading - Unit 1 Trang 12 SGK Tiếng Anh 12 Ngữ âm: Phát âm đuôi -s/-es - Unit 1 - Tiếng Anh 12 Ngữ pháp: Thì quá khứ đơn - Unit 1 - Tiếng Anh 12 Ngữ pháp: Thì quá khứ tiếp diễn - Unit 1 - Tiếng Anh 12 Ngữ pháp: Thì hiện tại hoàn thành - Unit 1 - Tiếng Anh 12 Liên hệ giữa Thì quá khứ đơn và hiện tại hoàn thành - Unit 1 - Tiếng Anh 12 Khác biệt giữa thì quá khứ đơn và hiện tại hoàn thành đơn - Unit 1 - Tiếng Anh 12 Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 1 Tiếng Anh 12Speaking - Unit 1 Trang 15 SGK Tiếng Anh 12
Task 1. Read the following sentences and tick (✓) the ones that apply to you and your family.
Bài 1
Task 1. Read the following sentences and tick (✓) the ones that apply to you and your family.
(Đọc những câu sau và đánh dấu vào những câu phù hợp với bạn và gia đình bạn.)
□ 1. In my family, only my father works.
(Trong gia đình của tôi, chỉ có bố đi làm.)
□ 2. Members of my family share the household chores.
(Các thành viên trong gia đình chia sẻ việc nhà với nhau.)
□ 3. My responsibility in the family is to wash the dishes.
(Trách nhiệm của tôi trong gia đình là rửa bát.)
□ 4. In my family, the interest we share closely is watching football.
(Trong gia đình tôi, sở thích chung của mọi người là xem bóng đá.)
□ 5. I often share my personal secrets with my father.
(Tôi thường chia sẻ bí mật riêng tư với bố.)
□ 6. I always talk to my parents before making an important decision.
(Tôi luôn hỏi ý kiến bố mẹ trước khi đưa ra quyết định quan trọng.)
Bài 2
Task 2. Work in pairs. Prepare a list of questions to ask another student to find out whether his/her family life is like yours. You want to know:
(Làm việc theo cặp. Chuẩn bị danh sách những câu hỏi để hỏi một học sinh khác để biết đời sống gia đình của bạn ấy có giống với gia đình của bạn hay không.)
- who works in the family
(ai đi làm trong gia đình)
- who does the household chores
(ai làm công việc lặt vặt trong nhà)
- your friend’s responsibility in the family
(trách nhiệm của bạn em trong gia đình)
- the interest the family members share closely
(sở thích mà các thành viên trong gia đình giống nhau)
- the person your friend often shares his/her secrets with
(người mà bạn của em thường chia sẻ những điều thầm kín)
- the person your friend talks to before making an important decision
(người mà bạn của em nói chuyện trước khi có một quyết định quan trọng)
Example:
Who works in your family?
Bài 3
Task 3. Work with a different partner. Use the questions you have formed to ask your partner about his/her family life. Note down the answers in the table.
(Làm việc với một bạn cùng học khác. Dùng những câu hỏi em đã lập để hỏi bạn cùng học với em về đời sống gia đình của bạn ấy. Ghi chú những câu trả lời vào bảng.)
who works in the family (ai làm việc trong gia đình) |
both parents |
who does the household chores (ai làm việc nhà) |
|
your friend’s responsibility in the family (trách nhiệm của bạn trong gia đình) |
|
the interest the family members share closely (sở thích mà các thành viên trong gia đình chia sẻ cùng nhau) |
|
the person your friend often shares his/her secrets with (người mà bạn của bạn thường chia sẻ bí mật) |
|
the person your friend talks to before making an important decision (người mà bạn của bạn thường trò chuyện trước khi đưa ra quyết định quan trọng) |
|
Bài 4
Task 4. Go back to your original pairs. Tell each other the information you have collected.
(Trở lại làm việc với cặp ban đầu. Kể cho nhau nghe về thông tin bạn thu thập được.)
Mẹo tìm đáp án nhanh
Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365