Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Ngữ pháp: Câu bị động (tiếp theo) - Unit 4 - Tiếng Anh 12

Động từ chỉ nhận thức / cảm giác (Verbs of perception / sensation): see, hear, watch, feel

CÂU BỊ ĐỘNG (TIẾP THEO)

1. Động từ chỉ nhận thức / cảm giác (Verbs of perception / sensation): see, hear, watch, feel   

- Cấu trúc chung:

+ Dạng chủ động: S + V +O1 + V (base form) + O2

+ Dạng bị động: S + be + P.P. + infinitive + O2

E.g. They saw a man enter his garden.

(Họ thấy một người đàn ông vào vườn cây của anh ấy.)

=> A man was seen play in the his garden.

+ Dạng chủ động: S + V + O1 + present participle + O2

+ Dạng bị động: S + be + P.P. + present participle + O2

E.g.: They saw many children playing in the schoolyard.

(Họ thấy nhiều trẻ em đang chơi trong sân trường.)

=> Many children were seen playing in the schoolyard.

2. USED TO, BE TO, BE SURF. TO, BE CERTAIN TO, BE ABOUT TO,...:

CÓ dạng bị động giống như MODALS.

E.g.: They used to use oil lamps. (Họ đã từng dùng đèn dầu.)

=> Oil lamps used to be used.

They are to build a lot of big holds here. (Họ sẽ xây nhiều khách sạn ở đâỵ.)

=> A lot of hotels are to be built here.

3. Nguyên mẫu bị động (Infinitive in passive).

3.1. Động từ chỉ "ước muốn” như: WISH, WANT. EXPECT. DESIRE.... hay “thích" như : LIKE, WOULD LIKE, LOVE, WOULD LOVE

- Dạng chủ động: S + V (expect, like....) + O1 + infinitive + O2,. .

- Dạng bị động: S + V (expcct, like,...) + O2 + to be + P.P + by O1

E.g.: We’d like them to put trash into dustbins. (Chúng tôi muốn họ bỏ rác vào thùng.)

=> We'd like trash to be put into dustbins.

They expect everyone to obey the law. (Họ mong mọi người tuân thủ luật pháp.)

=> They expect the law to be obeyed.

3.2. Những động từ: ADVISE (khuyên), BEG (van xin), RECOMMEND (giới thiệu). URGE (thúc giục).... có hai dạng bị động.

- Động từ chính ở dạng bị động (main verb in passive): theo cách thông thường.

+ Dạng chủ động: S + V + O1 + infinitive +O2

+ Dạng bị động: S + V (be + P.P.) + infinitive + O2 +by O

E.g.: My teacher advised me to study English.

(Giáo viên của tôi khuyên tôi học tiếng Anh.)

=> I was advised to study English by my teacher

- Thay cụm động từ nguyên mẫu bằng mệnh đề danh từ với SHOULD.

+ Dạng chủ động: S + V + O1 + infinitive + O2...  

+ Dạng bị động: S + V + O1 + (that) + S (O2) + should be + p.p.

E.g.: My teacher advised me to study English.

=> My teacher advised me (that) English should be studied.

3.3: Những động từ như: DECIDE (quyết định), AGREE (đồng ý), DETERMINE (quyết định), DEMAND (yêu cầu), BE ANXIOUS (lo lắng), BE DETERMINED (quyết định),...: cụm động tứ ngyên mẫu được thay bằng mệnh đề danh từ với SHOULD.

- Dạng chủ động: S + V + infinitive + O + ….

- Dạng bị động: S + V + (That) +S (O) + should + be + P.P 

E.g.: They decided to ban unnecessary examinations. (Họ quyết định  bỏ  những kì thì không cần thiết.)

=> They decided (that) unnecessary examinations should he banned.

3.4. Động từ ARRANGE:

- Dạng chủ động: S + arrange + infinitive + O +...

- Dạng bị động: S + arrange + for + O + to be + P.P

E.g.: They arranged to organize tin English-speaking context. (Họ sắp xếp tổ chức kì thi nói tiếng Anh.)

=> They arranged to organnize EnỊỊlish-speaking contest to he organized.

3.5. Danh động từ bị động (Gerunds in passive)

Cấu trúc 1:

- Dạng chủ động: S + V + gerund + O

- Dạng bị động: S + V + (that) + S (O) + should + be + P.P.

E.g.: They suggested changing obsolete textbooks.

(Họ đề nghị thay những sách giáo khoa lỗi thời.)

=> They suggested that obsolete textbooks should be changed.

Cụm danh động từ được thay bằng mệnh đề danh từ với SHOULD.

Cấu trúc 1:

- Dạng chủ động: S + V + O1 +gerund + O2

- Dạng bị động: S + V + being + P.P…..by O1.

=> Ở cấu trúc này, S và O2 chỉ cùng một người.

E.g.: He enjoys people giving him presents.

(Ông  ấy thích người ta tặng ông quà.)

=> He enjoys being given presents.

Danh động từ bị dộng có thể theo sau giới từ.

E.g.: He was angry for not being told the news.

(Anh ấy giận vì không được báo tin.)

baitap365.com


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Khí đốt từ mỏ than: thành phần, tính chất và ứng dụng - Phương pháp khai thác và công nghệ chế biến - Tác động đến môi trường và sức khỏe con người".

Giới thiệu về khí đốt từ quặng dầu và ứng dụng trong ngành công nghiệp

Loại khí Metan và tầm quan trọng trong các ngành công nghiệp

Tính năng lượng cao và ứng dụng trong cuộc sống.

Thành phần riêng lẻ và tầm quan trọng trong các hệ thống và mô hình

Cấu trúc phân tử etan và ứng dụng trong đời sống

Tổng quan về Propan - tính chất vật lý, hóa học và ứng dụng của Propan, cách sản xuất và tác hại của Propan đối với sức khỏe con người và môi trường".

Khái niệm về butan - Mô tả cấu trúc hóa học và tính chất của butan, cùng các phương pháp tổng hợp và sản xuất butan trong công nghiệp hóa chất. Ngoài ra, đề cập đến các ứng dụng của butan trong cuộc sống và các tính chất vật lý, hóa học của nó. Cuối cùng, nêu rõ tác dụng của butan với khí ozone và ảnh hưởng của nó đến môi trường.

Giới thiệu chất xúc tác và các định nghĩa, tính chất của chúng trong phản ứng hóa học và ứng dụng trong sản xuất công nghiệp

Phản ứng khí đốt và hơi nước trong ngành công nghiệp | Tính chất và ứng dụng của khí đốt và hơi nước

Xem thêm...
×