Unit 9: Deserts - Sa Mạc
Speaking - Unit 9 trang 99 Tiếng Anh 12
Listening- Unit 9 trang 100 Tiếng Anh 12 Writing - Unit 9 trang 102 Tiếng Anh 12 Language focus - Unit 9 trang 103 Tiếng Anh 12 Reading - Unit 9 trang 96 Tiếng Anh 12 Ngữ pháp: Liên từ (so, but, however, therefore) - Unit 9 - Tiếng Anh 12 Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 9 Tiếng Anh 12Speaking - Unit 9 trang 99 Tiếng Anh 12
Work in pairs. Check the trees and animals that you think might exist in a desert. Explain your choice.
Task 1
Task 1: Work in pairs. Check the trees and animals that you think might exist in a desert. Explain your choice.
(Làm việc từng đôi. Chọn cây và động vật em nghĩ có thể tồn tại ở sa mạc. Giải thích sự chọn lựa của em.)
banana: chuối eucalyptus: bạch đàn cactus: cây xương rồng date palm: cây cọ grass: cỏ frog: ếch horse: ngựa buffalo: trâu |
|
crocodile: cá sấu camel: lạc đà fox: cáo dog: chó lizard: thằn lằn rabbit: thỏ goat: dê sheep: cừu |
Task 2
Task 2: Wort in pairs. Find out many natural features of a desert as possible. Then compare your notes with Other pairs’. Use the cues below.
(Làm việc từng đôi. Tìm nhiều đặc điểm thiên nhiên của một sa mạc càng tốt. Sau đó so sánh những ghi chú của hai em với ghi chú của các đôi khác. Dùng những từ gợi ý dưới đây )
- climate: khí hậu - plants/trees: thực vật, cây
- rainfall: mưa rào - animals: động vật
- soil: đất - seasons: mùa
Task 3
Task 3: Work in groups. You are going on an expedition across a desert with some of your friends. Discuss and choose the five most important things you should bring along with you. Explain your choice.
(Làm việc từng nhóm. Em dự định thực hiện chuyến thám hiểm băng qua sa mạc với một số bạn của em. Thảo luận và chọn năm vật quan trọng các em sẽ mang theo. Giải thích sự chọn lựa của em.)
- a knif: con dao - a gun: súng
- a box of match: hộp diêm - a car: ô tô
- water: nước - a mosquito net: vợt muối
- a horse: ngựa - food: thực phẩm
- a camel: lạc đà - a blanket: chăn
- a cell phone: điện thoại di động - a Walkman: máy nghe nhạc khi đi bộ.
Mẹo tìm đáp án nhanh
Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365