Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Ngữ pháp: So sánh kép (Double comparison) - Unit 13 - Tiếng Anh 12

Để diễn tả sự thay đổi theo thời gian của sự kiện, chúng ta dùng so sánh kép (double comparative / comparison).

   GRAMMAR

   Revision : DOUBLE COMPARISON

   A. Để diễn tả sự thay đổi theo thời gian của sự kiện, chúng ta dùng so sánh kép (double comparative / comparison).

   1. Tăng dần (Gradual increae)

S + V + comparative and comparative

   a. Tính từ/Trạng từ ngắn (Short adjectives / adverbs).

    S + V + adj/ ad+ER + and + adj/adv. ER.

       e.g.: The prices of goods get higher and higher.

               (Giá hàng hóa càng ngày càng cao.)

   b. Tính từ / Trạng từ dài (Long adjectives / adverbs)

S + V + more and more + adj/ adv.

       e.g.: The exercises get more and more difficult.

               (Bài tập (càng) ngày càng khó hơn.)

   2. Giảm dần (Gradual decrease)

S + V + less and less + adj/ adv

       e.g.: He seems to get less und less attentive.

              (Anh ấy dường như ngày càng ít chăm chỉ hơn.)

              The polar climate gets less and less cold.

              (Khí hậu địa cực ngày càng ít lạnh hơn.)

   B. Để diễn tả mối tương quan nguyên nhân - hậu quả của sự biến đổi của hai sự kiện chúng ta dùng:

Comparative + S + V, comparative + S+ V.

   1. Tăng dần (Gradual increase)

   a. Tính từ/Trạng từ (With adjectives / Adverbs)

   a1. Tính từ / Trạng từ ngắn (Short adjectives /adverbs)

The + adj / adv + HR + S + V.....

        e.g.: The stronger the wind is, the higher the waves get.

               (Gió càng mạnh, sóng càng cao.)

               The harder he studies, the better he gets.

              (Học  càng chăm, anh ấy càng giỏi hơn.)

   a2. Tính từ/Trạng từ dài (Long adjs/advs)

The more + adj. / adv. + S + V

        e.g.: The more comfonable the hold is, the more expensive the rents are. (Khách sạn càng tiện nghi, giá  thuê càng đắt.)

   b. Danh từ (With nouns)

The more + noun + S + V.

       e.g.: The more books you read, the more knowledge you can get.

              (Càng  đọc nhiều sách, bạn càng có nhiều kiến thức.)

   c. Động từ (With verbs)

       e.g.: The more he earns, the more he wants.

              (Càng kiếm được nhiều (tiền), anh ấy càng muốn hơn.)

   2. Giảm dần (Gradual decrease)

   Để diễn tả sự giảm dần, chúng ta chỉ cần thêm “THE LESS" trước tính từ, trạng từ, danh từ hoặc động từ.

       e.g.: The less  attentive he is, the less he understands the lessons.

             (Càng ít chăm chỉ, anh ấy càng ít hiểu bài.)

              The less carefully he drives, the fewer passengers he gets.

             (Càng lái xe ít cẩn thận, anh ấy càng có ít hành khách.)

   C. Dạng tỉnh lược (Some elliptical forms)

    The comparative, the better.

       e.g.: The mure, the better. (Càng nhiều càng tốt.).

              The faster, the better. (Càng nhanh càng tốt.)

   The comparative, the merrier.

      e.g.: The more crowded, the merrier. (Càng đông càng vui.)


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Khái niệm về đường đơn giản và ứng dụng trong đồ thị

Khái niệm về glucose - Định nghĩa và vai trò trong cơ thể. Cấu trúc, các dạng cấu trúc và tính chất của glucose. Sự tồn tại và vai trò trong sinh học.

Khái niệm về độ bền glucose

Khái niệm về tính chất tan trong nước

Nguồn cung cấp năng lượng: định nghĩa, vai trò và các nguồn năng lượng tái tạo và không tái tạo. So sánh tính chất và tác động đến môi trường của các loại nguồn năng lượng. Cách sử dụng hiệu quả các nguồn năng lượng bằng cách tiết kiệm và tận dụng năng lượng, phát triển công nghệ năng lượng mới và bảo vệ môi trường.

Khái niệm về chất làm ngọt, vai trò của chúng trong đời sống và công nghiệp. Chất làm ngọt tự nhiên và nhân tạo, ứng dụng và cơ chế hoạt động của chúng.

Làm dày: Khái niệm, phương pháp và ứng dụng trong sản xuất thực phẩm, dược phẩm và công nghệ vật liệu. Thách thức về độ bền, độ ổn định và chi phí sản xuất, cũng như tác động đến môi trường.

Khái niệm về sản xuất đường và quá trình chế biến. Nguyên liệu và quá trình sản xuất đường bao gồm xay nghiền, trích ly, tinh chế và đóng gói. Các loại đường phổ biến như đường trắng và đường nâu. Các vấn đề liên quan đến môi trường, an toàn thực phẩm và giá cả trong quá trình sản xuất đường.

"Khái niệm về sản xuất rượu và vai trò của nó trong đời sống con người"

Khái niệm về sản phẩm dược phẩm - Sản phẩm dược phẩm, phân loại, quy trình sản xuất, kiểm định chất lượng và tác dụng phụ.

Xem thêm...
×