Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Ngữ pháp: Cụm động từ (Phrasal verbs) - Unit 14 - Tiếng Anh 12

động từ kép là động từ cấu tạo bởi một động từ với một tiểu từ (a particle) có một nghĩa mới.

   GRAMMAR

  Revision : PHRASAL VERBS - VERBALS (Động từ kép)

  A. Định nghĩa (Definition): động từ kép là động từ cấu tạo bởi một động từ với một tiểu từ (a particle) có một nghĩa mới.

      e.g. give up : give + up : bỏ

         look + after : chăm sóc

   Particle có thể là một giới từ (preposition: (look) after ; (go) + off. hoặc một trạng từ(an adverb): (turn)+ on, (take) + off....

   B. Loại (Kinds): Động từ kép có hai loại:

   Động từ kép ai thể tách rời (separable verbals) : verb + adverb : động từ có thể được tách rời bởi túc từ (object).

   - Túc từ là danh từ:

     e.g.: You turn the light off when you leave the room.

            (Bạn tắt đèn khi rời khỏi phòng.)

   Chú ý : Danh từ túc từ có thể xen kẽ động từ và trạng từ hoặc theo sau động từ.

     e.g.: He gave up smoking. (Anh ấy đã bỏ hút thuốc.) => He gave smoking up.

   - Túc từ là đại từ (object pronoun): đại từ luôn xen kẽ động từ và trạng từ.

     e.g.: Smoking is bad for health. You should gave it up.

           (Hút thuốc có hại cho sức khỏe. Bạn nên bỏ nó.)

   * Động từ kép không thể tách rời (Inseparable verbals): lúc từ luôn theo sau động từ kép.

   - Verb + preposition :

     e.g.: You should look after yourself. (Bạn nên tự chăm sóc.)

   - Verb + adverb + preposition :

     e.g..: He doesn't get along  with his boss. (Anh ấy không thể hòa hợp với chủ.)

   - verb + noun + preposion.

     e.g.: He pays attention to moral education.

            (Ông ấy chú ý đến giáo dục đạo đức.)


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Sản xuất và ứng dụng của sulfuric

Khái niệm về muối canxi sulfat

Khái niệm về khó tan - Định nghĩa, đặc điểm và nguyên nhân gây ra hiện tượng khó tan. Các phương pháp giải quyết khó tan như sử dụng dung môi, tăng nhiệt độ và chất xúc tác. Ứng dụng của khó tan trong sản xuất thuốc, hóa mỹ phẩm, sơn và các sản phẩm khác.

Khái niệm về sản xuất muối

Khái niệm về điều chỉnh độ pH

Khái niệm về axit - định nghĩa và các đặc điểm chung của axit, tính chất vật lý và hóa học, ứng dụng trong đời sống và công nghiệp.

tẩy trắng" các chất bẩn và mảng bám. Nó cũng được sử dụng để tẩy rửa bề mặt kim loại và loại bỏ các chất cặn bẩn. Hydroxit có khả năng tạo thành dung dịch bazơ mạnh và có tính chất tẩy trắng mạnh mẽ, giúp làm sạch và làm mới các bề mặt. Ngoài ra, Hydroxit còn được sử dụng trong xử lý nước để điều chỉnh độ pH và loại bỏ các chất hòa tan. Nó cũng được sử dụng trong công nghệ vật liệu để cải thiện tính chất vật lý và hóa học của các vật liệu như cao su, nhựa và sợi. Tóm lại, Hydroxit là một hợp chất hóa học quan trọng với nhiều ứng dụng trong đời sống và công nghiệp. Nó có tính bazơ, tạo muối, chống oxy hóa và có cấu trúc và tính chất vật lý và hóa học đa dạng. Việc hiểu và tận dụng các tính chất của Hydroxit là quan trọng để tối ưu hóa ứng dụng của nó trong nhiều lĩnh vực.

Khái niệm về loại bazơ

Khái niệm về tính kiềm

Khái niệm về tương tác axit

Xem thêm...
×