Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Question words - Từ hỏi

(A) Form (dạng)- Tiếng Anh có 9 từ hỏi với các nội dung B) Use (Cách dùng)

Cuộn nhanh đến câu

Bài 1

(A) Form

(dạng)- Tiếng Anh có 9 từ hỏi với các nội dung:

I.

Who

(ai)-chủ ngữ - hỏi về người

2.

Whom

(ai) - túc từ - hỏi về người

3.

Whose

(+ danh từ) (của ai): hỏi về sở hữu - hỏi về người

4.

What

(+ danh từ) (cái gì): hỏi về sự vật, đồ vật hay con vật.

5.

Which

(+ danh từ) (nào, cái nào trong nhiều cái): chỉ sự chọn lựa về đồ vật.

 

 

sự vật hay con vật.

6.

Where

(đâu, ở đâu) hỏi về nơi chốn.

7.

When

(khi nào) hỏi về thời gian.

8.

Why

(tại sao) hỏi về nguyên nhân hay lý do.

9.

How

(thể nào, cách nào) hỏi về cách thức hay trạng thái.

 


Bài 2

B) Use (Cách dùng):

- Các từ hỏi thường đứng đầu câu hỏi, nó có thể là chủ ngữ (subject), túc từ (ob- ject) hay bổ ngữ (modifiers).

1. Question words as subject: (Từ hỏi làm chủ ngữ) là các từ What, Which, Who và Whose     (+ danh từ):

Wh - word + (auxiliary verb) 

(Từ hỏi)         (trợ động từ)

+ main verb + object ?

(động từ chính)

Ex: Who wants a new book? (Ai cần quyển sách mới) 

Who can do this exercise? (Ai có thể làm bài tập này?)

What is in your bag? (Cái gì trong túi xách của bạn?)

Whose pen is in the box? (Bút của ai trong hộp?)

2. Question words as object. (Từ hỏi làm túc từ) là các từ What, Which, Whom, Whose + danh từ:

Wh-word    +   auxiliary verb      

(Từ hỏi)            (trợ động từ)    

+ subject      +       main verb + ...?      

(chủ ngữ)            (động từ chính)

Ex: What are you looking for? (Bạn đang tìm gì?)

Which book do you want? (Bạn cần quyến sách nào?)

Whose pen are you using? (Bạn đang dùng bút của ai?)

Whom/ Who does he want to see? (Anh ấy muốn gặp ai ?)

Who có thể thay cho Whom khi đứng đầu câu hỏi.

3. Question words as modifiers. (Từ hỏi làm bổ từ) là các từ When, Where, Why, How.      

Wh - word   +     auxiliary verb   

 (Từ hỏi)            (trợ động từ)  

+ subject    +    main verb + ... ?

(chủ từ)              (động từ chính)  

Ex: When does he start working? (Khi nào ông ấy bắt đầu làm việc?)

Where will you go? ( Bạn sẽ đi đâu?) 

How can we open the door? (Chúng tôi mở cửa bằng cách nào?)

* Từ hỏi How có thế kết hợp với 1 tính từ (adjective) hay 1 phó từ (adverb).

Ex: How old is she? (Cô ấy mấy tuổi)

How fast can he swim? (Ông ấy cóthể bơi nhanh thế nào?)


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Phím Page Up và Page Down là gì? Giới thiệu về hai phím Page Up và Page Down trên bàn phím máy tính và vai trò của chúng. Phím Page Up và Page Down trên bàn phím máy tính giúp di chuyển giữa các trang trong tài liệu hoặc trang web dài một cách nhanh chóng. Phím Page Up dùng để xem trang trước đó và phím Page Down để xem trang tiếp theo. Chúng giúp tiết kiệm thời gian và công sức của người dùng khi di chuyển qua lại giữa các trang dài, mà không cần phải cuộn từng trang một. Cách sử dụng phím Page Up và Page Down. Hướng dẫn cách sử dụng phím Page Up và Page Down để di chuyển trang lên và xuống trên các phần mềm và trình duyệt. Phím Page Up và Page Down giúp di chuyển trang lên và xuống trên phần mềm và trình duyệt. Phím Page Up nằm gần phím Home, khi nhấn sẽ cuộn trang lên và đưa bạn đến trang trước. Phím Page Down nằm gần phím End, khi nhấn sẽ cuộn trang xuống và đưa bạn đến trang tiếp theo. Sử dụng hai phím này giúp tiếp cận nhanh chóng các phần nội dung quan trọng trên trang. Tính năng của phím Page Up và Page Down. Mô tả các tính năng khác của phím Page Up và Page Down như lùi về đầu trang, tìm kiếm từ khóa, và di chuyển giữa các tab trên trình duyệt. Phím Page Up là một tính năng quan trọng giúp lùi về đầu trang một cách nhanh chóng trong văn bản hoặc trang web. Phím này được đặt ở phía trên bên trái của bàn phím và có thể nhấn nhiều lần để cuộn lên nhanh hơn. Phím Page Up giúp tiết kiệm thời gian và nâng cao trải nghiệm đọc của bạn. Phím Page Down được sử dụng để tìm kiếm từ khóa trong văn bản hoặc trang web. Đầu tiên, mở văn bản hoặc trang web và đặt con trỏ vào vị trí bất kỳ. Sau đó, nhấn phím Page Down để cuộn

Kết hợp với lệnh khác và tầm quan trọng trong lập trình: if, for, switch, while

Lưu nội dung xuống tập tin mới và các định dạng tập tin lưu trữ: CSV, Excel, văn bản và PDF. Học cách sử dụng thư viện, lệnh và giao diện người dùng để lưu trữ dữ liệu. Khắc phục các lỗi thường gặp khi lưu nội dung xuống tập tin mới.

Tập tin: định nghĩa, định dạng và cách sử dụng trên máy tính - Tổng quan về các định dạng tập tin phổ biến như txt, doc, pdf, jpg, mp3, hướng dẫn mở và lưu tập tin trên phần mềm văn phòng và trình duyệt web, cùng các thao tác cơ bản với tập tin như sao chép, cắt, dán và xóa.

Khái niệm về sửa nội dung tập tin, công cụ và phương pháp sửa nội dung, lỗi thường gặp và cách khắc phục - Tìm hiểu về việc sửa nội dung tập tin"

Khái niệm về lệnh nano - Giới thiệu về lệnh nano và vai trò của nó trong việc chỉnh sửa tệp tin trên Linux. Lệnh nano là trình soạn thảo văn bản dòng trong Linux, cho phép chỉnh sửa và tạo mới tệp tin văn bản trực tiếp trên dòng lệnh.

Khái niệm chỉnh sửa và vai trò của nó trong việc cải thiện nội dung bài viết. Loại chỉnh sửa phổ biến và các bước để thực hiện quá trình chỉnh sửa một cách hiệu quả. Kỹ năng cần thiết để thực hiện chỉnh sửa và sử dụng công cụ hỗ trợ.

Khái niệm về lưu thay đổi và vai trò của nó trong lập trình. Các loại lưu trữ thay đổi như biến số, mảng, đối tượng và danh sách. Các phương thức lưu trữ thay đổi bao gồm thêm, xóa, sửa và truy cập giá trị. Các kỹ thuật quản lý lưu thay đổi như kiểm tra lỗi, tối ưu hóa và bảo mật lưu trữ.

Khái niệm về trình soạn thảo - Định nghĩa và vai trò trong công việc soạn thảo văn bản. Các tính năng và loại trình soạn thảo. Phím tắt phổ biến giúp thao tác nhanh và hiệu quả.

Khái niệm về lệnh và vai trò trong hệ điều hành. Các lệnh cơ bản như cd, ls, mkdir, rmdir, mv, cp, rm và cách sử dụng chúng. Đường dẫn tuyệt đối và tương đối và cách sử dụng chúng. Các lệnh định dạng và chỉnh sửa tệp tin như cat, less, head, tail, grep, sed và awk. Lệnh quản lý quá trình như ps, top, kill và hướng dẫn sử dụng chúng.

Xem thêm...
×