Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Sentences structures with Spend and Waste - Cấu trúc câu với Spend và Waste

Sentences structures with Spend and Waste (Cấu trúc câu với Spend (trải qua / bỏ ra) và Waste (phung phí))

Sentences structures with Spend and Waste (Cấu trúc câu với Spend (trải qua / bỏ ra) và Waste (phung phí))

1) S+       spend / waste         +          Time / Money on + noun

         Tiêu xài tiền / thời gian                           cho việc gì

          Phung phí

Ex: George often wastes a lot of time on video games. (George thường phung phí thì giờ vào trò chơi video)

Alice spends a lot of money on fashionable clothes. (Alice tiêu nhiều tiền cho quần áo thời trang)

2)

        S     +   spend / waste         +          time / money  V-ing

           Dành thi giờ/tiền bạc                       để làm gì

          Phung phí thì giờ/tiền bạc

Ex: Ba usually spends 2 hours a day practising English.

(Ba thường dành 2 tiếng đồng hồ mỗi ngày thực hành tiếng Anh)

He wastes a lot of money buying lottery tickets.

(Anh ấy phí nhiều tiền mua vé số)


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Cải thiện hiệu quả sản xuất - Tầm quan trọng và phương pháp đo đạc, cải thiện quá trình sản xuất, cải thiện quản lý sản xuất.

Tổng quan về cải thiện hiệu quả nghiên cứu

Khái niệm về nước lạnh và cách tạo ra nước lạnh. Vai trò quan trọng của nước lạnh trong cuộc sống hàng ngày và công nghiệp. Định nghĩa và cách tạo nước lạnh. Cấu tạo và hoạt động của máy làm lạnh. Tính chất của nước lạnh bao gồm nhiệt độ, áp suất, độ dẫn điện, độ nhớt và độ bền. Ứng dụng của nước lạnh trong làm mát, bảo quản thực phẩm, hệ thống điều hòa không khí và sản xuất công nghiệp.

Khái niệm về nước nóng - Định nghĩa, cách sản xuất và ứng dụng trong đời sống và y tế. Các loại nước nóng phổ biến bao gồm nước nóng khoáng, nước nóng nhiệt đới, nước nóng vùng núi và nước nóng biển. Tính chất và tác dụng của nước nóng bao gồm nhiệt độ, pH và thành phần khoáng. Các ứng dụng của nước nóng bao gồm tắm, điều trị bệnh và làm đẹp da.

Khái niệm về tuổi thọ và yếu tố ảnh hưởng đến tuổi thọ

Khái niệm về chi phí bảo trì

Khái niệm vận hành - Định nghĩa và thành phần cơ bản của quá trình vận hành. Vận hành đóng vai trò quan trọng trong quản lý sản xuất, quản lý hệ thống và quản lý thiết bị.

Khái niệm về sản xuất thủy sản, định nghĩa và phân loại các sản phẩm thủy sản. Sản xuất thủy sản là quá trình nuôi trồng, chăn nuôi, khai thác và xử lý sinh vật biển để cung cấp sản phẩm thủy sản cho con người.

Khái niệm về cải thiện chất lượng nước

Khái niệm về nước thải: Định nghĩa và nguồn gốc phát sinh. Loại nước thải: Sinh hoạt, công nghiệp, đô thị. Tác hại đối với sức khỏe và môi trường. Phương pháp xử lý: Vật lý, hóa học, sinh học. Quản lý và kiểm soát nước thải: Chính sách và biện pháp thực hiện.

Xem thêm...
×