Unit 12: Music
Language focus - Unit 12 trang 130 SGK Tiếng Anh 10
Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 13 Tiếng Anh 10 Writing - Unit 12 trang 129 SGK Tiếng Anh 10 Listening - Unit 12 trang 127 SGK Tiếng Anh 10 Speaking - Unit 12 trang 126 SGK Tiếng Anh 10 Reading - Unit 12 trang 124 SGK Tiếng Anh 10 Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 12 Tiếng Anh 10Language focus - Unit 12 trang 130 SGK Tiếng Anh 10
Exercise 2 : Complete each sentence with the right form of a suitable verb. (Hoàn thành mỗi câu với dạng đúng của một động từ thích hợp.)
Pronunciation
*Listen and repeat.
(Nghe và nhắc lại.)
/s/ |
/z/ |
||
Sue |
said |
zoo |
please |
sip |
bus |
zip |
buzz |
piece |
price |
peas |
prize |
* Practise these sentences.
(Luyện tập các câu sau.)
1. Susan loves classical music.
(Susan yêu nhạc cổ điển.)
2. I like to listen to jazz records.
(Tôi thích nghe các bản nhạc jazz.)
3. My aunt likes to watch the film “The Sound of Music".
(Cô của tôi thích xem bộ phim "The Sound of Music".)
4. But my cousin prefers going to concerts.
(Nhưng anh họ của tôi thích đi xem hòa nhạc.)
5. He's won the first prize for singing folk songs.
(Anh ấy đã giành giải nhất cho cuộc thi hát những bài hát dân gian.)
6. I'd like a piece of bread and some peas, please.
(Tôi muốn một miếng bánh mì và một ít đậu.)
Grammar 1
Exercise 1: Use the words in brackets to answer the questions.
(Dùng từ trong ngoặc trả lời câu hỏi.)
1. What did you phone her for? (good news)
(Bạn gọi cho cô ấy để làm gì? - tin tốt)
2. What are you saving money for? (a cassette player)
(Bạn đang tiết kiệm tiền để làm gì? - một máy nghe nhạc cassette)
3. What does she practise singing all day for? (the singing contest)
(Cô ấy tập hát cả ngày để làm gì? - cuộc thi hát)
4. What are you learning French for? (French songs)
(Bạn học tiếng Pháp để làm gì? - các bài hát tiếng Pháp)
5. What does the monitor always go to class on time for? (a good example for the class)
(Người giám sát luôn đến lớp đúng giờ để làm gì? - một tấm gương tốt cho lớp)
Grammar 2
Exercise 2: Complete each sentence with the right form of a suitable verb.
(Hoàn thành mỗi câu với dạng đúng của một động từ thích hợp.)
1. My father didn't have time _______ the newspaper.
2. I wish I had enough money_______ a new bicycle.
3. I went to the post office_______ a letter.
4. He telephoned_______ me to the party.
5. She’s going to Britain_______ English.
Grammar 3
Exercise 3: Ask questions for the underlined words/phrases in the following sentences.
(Hỏi câu hỏi cho những từ/cụm từ được gạch dưới trong những câu sau.)
1. If it rains, I'll stay at home and watch TV.
(Nếu trời mưa tôi sẽ ở nhà và xem TV.)
2. My father enjoys listening to classical music.
(Cha tôi thích nghe nhạc cổ điển.)
3. He left for Ho Chi Minh City last week.
(Anh ấy đến thành phố Hồ Chí Minh hồi tuần trước.)
4. James wants to talk to you.
(James muốn nói chuyện với bạn.)
5. We spent the evening playing chess last night.
(Tối qua chúng tôi đã dành cả buổi tối chơi cờ tường.)
6. The film starts at 8:00 p.m.
(Phim bắt đầu lúc 8 giờ tối.)
7. My favourite musician is Beethoven.
(Nhạc sĩ yêu thích của tôi là Beethoven.)
8. I like pop music because it helps me relax.
(Tôi thích nhạc pop vì nó giúp tôi thư giãn.)
Mẹo tìm đáp án nhanh
Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365