Unit 1: Friendship - Tình bạn
Speaking - Unit 1 trang 15 SGK Tiếng Anh 11
Listening - Unit 1 trang 17 SGK Tiếng Anh 11 Writing - Unit 1 trang 19 SGK Tiếng Anh 11 Language Focus - Unit 1 trang 19 SGK Tiếng Anh 11 Reading - Unit 1 trang 12 SGK Tiếng Anh 11 Grammar - Unit 1 SGK Tiếng Anh 11 Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 1 SGK Tiếng Anh 11Speaking - Unit 1 trang 15 SGK Tiếng Anh 11
Work in pairs. Look at the people below and describe their physical characteristics.
Bài 1
Task 1. Work in pairs. Look at the people below and describe their physical characteristics.
(Làm việc theo cặp. Nhìn những người dưới đây và mô tả những đặc điểm thể chất của họ.)
Useful language:
(Cụm từ hữu ích:)
height tall, medium, short,...
(chiều cao: cao, vừa, thấp)
face square, large, oval,...
(khuôn mặt: chữ điền, to, trái xoan,...)
forehead broad, high...
(trán: rộng, cao,...)
nose straight, crooked,...
(mũi: thẳng, gãy,...)
hair black, grey,...
(tóc: đen, xám,...)
appearance handsome, beautiful, good-looking,...
(vẻ bề ngoài: đẹp trai, xinh gái, ưa nhìn,...)
Bài 2
Task 2. Work in groups. Discuss and number the following personalities in order of importance in friendship.
(Làm việc theo nhóm. Thảo luận và đánh số những cá tính sau theo thứ tự quan trọng của tình bạn. Tường thuật kết quả của bạn trước lớp.)
caring sincere helpful
hospitable generous understanding
modest honest pleasant
Bài 3
Task 3. Role-play: Talk about a famous friend.
(Diễn vai: Nói về một người bạn nổi tiếng.)
Journalist (Phóng viên) |
Interviewee (Người được phỏng vấn) |
You are interviewing the interviewee about a friend of his or hers who has just won the first international prize in Mathematics. (Bạn đang phỏng vấn người tham gia về một người bạn có người đó người đã giành giải nhất trong cuộc thi Toán quốc tế.) |
You have a friend whom you admire greatly. She/He has just won the first international prize in Mathematics. You are being interviewed by a journalist about him or her. (Bạn có một người bạn mà bạn vô cùng ngưỡng mộ. Cô ấy / Anh ấy vừa đạt giải nhất quốc tế môn Toán. Bạn đang được phỏng vấn bởi một nhà báo về anh ấy hoặc cô ấy.) |
Before you start, agree upon the basic profile of the friend. Use the following suggestions to ask and answer questions:
(Trước khi bắt đầu thỏa thuận về những thông tin cơ bản của một người bạn. Sử dụng những gợi ý sau để hỏi và trả lời những câu hỏi:)
his/her name (tên của bạn ấy) |
why he/she is interested in Maths (vì sao bạn ấy thích Toán) |
date of birth (ngày sinh) |
how much time he/she spends on Maths every day (mỗi ngày bạn ấy dành bao nhiêu thời gian cho môn Toán) |
his/her physical characteristics (đặc điểm ngoại hình) |
what makes him/her a good friend (điều gì làm cho bạn ấy trờ thành người bạn tốt) |
his/her hobbies (sở thích của bạn ấy) |
what made him/her successful (điều gì giúp bạn ấy thành công) |
his/her personalities (tính cách của bạn ấy) |
what he/she does in his/her free time (bạn ấy làm gì vào thời gian rảnh rỗi) |
Useful language:
(Cụm từ hữu ích:)
His or her personalities: friendly, humorous, quick-witted, good-natured, helpful, honest, pleasant, caring
(Tính cách của bạn ấy: thân thiện, hài hước, nhanh trí, tốt bụng, hay giúp đỡ, chân thành, dễ tính, biết quan tâm)
How he or she won the prize: studious, intelligent, keenly interested in Mathematics, eager to learn, patient, calm
(Bạn ấy giành giải thưởng như thế nào: chăm học, thông minh, đặc biệt yêu thích Toán, hào hứng học tập, kiên nhẫn, bình tĩnh)
Mẹo tìm đáp án nhanh
Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365