Unit 6: Competitions - Những cuộc thi
Speaking - Unit 6 trang 69 SGK Tiếng Anh 11
Listening - Unit 6 trang 70 SGK Tiếng Anh 11 Writing - Unit 6 trang 72 SGK Tiếng Anh 11 Language Focus - Unit 6 trang 73 SGK Tiếng Anh 11 Test yourself B - Unit 6 trang 76 SGK Tiếng Anh 11 Reading - Unit 6 trang 66 SGK Tiếng Anh 11 Grammar - Unit 6 SGK Tiếng Anh 11 Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 6 SGK Tiếng Anh 11Speaking - Unit 6 trang 69 SGK Tiếng Anh 11
Which competition/ contest do you like or dislike? Put a tick (V) in the right column.
Bài 1
Task 1. Which competition/ contest do you like or dislike? Put a tick (✓) in the right column. Then compare your answers with a partner's.
(Cuộc thi nào em thích hoặc không thích? Ghi dấu (✓) vào cột bên phải. Sau đó so sánh các câu trả lời của các bạn cùng học.)
Type of competition/ contest |
Like |
Dislike |
General Knowledge Quiz |
|
|
English Competition |
|
|
Art competition (painting, drawing, sculpture...) |
|
|
Poetry Reading/ Reciting Competition |
|
|
Singing Contest |
|
|
Athletics Meeting (running, jumping...) |
|
|
Bài 2
Task 2. Work in pairs. Ask your partner how he/ she feels about each type of the competitions /contests in the Task 1.
(Làm việc theo cặp. Hỏi bạn cùng học của bạn, anh chị cảm nghĩ thế nào về mỗi cuộc thi ở Task 1.)
Useful language (Ngôn ngữ hữu ích) |
|
great (tuyệt vời) |
opportunity to test my general knowledge (cơ hội để kiểm tra kiến thức phổ thông) |
interesting (thú vị) |
good time to practise my English (thời gian lý tưởng để thực hành tiếng Anh) |
good fun (vui) |
opportunity for my creative activities (cơ hội cho các hoạt động sáng tạo) |
boring (chán) |
makes me feel sleepy (làm tôi cảm thấy buồn ngủ) |
wonderful (xuất sắc) |
makes me cheerful/feel happy (làm tôi cảm thấy hào hứng/ phấn chấn) |
exciting (hào hứng) |
good chance for my physical training (cơ hội tốt để rèn luyện thể chất) |
Bài 3
Task 3. Talk about a competition or contest you have recently joined or seen. Use the suggestions below.
(Nói về một cuộc thi đấu hoặc một cuộc thi mà gần đây bạn đã tham gia hoặc xem. Sử dụng các gợi ý dưới đây.)
1. Where and when did you see or take part in it?
(Bạn đã nhìn thấy hoặc tham gia khi nào và ở đâu?)
2. What type of competition or contest was it?
(Đó là loại cuộc thi gì?)
3. Who organized it?
(Ai tổ chức nó?)
4. Who participated in it?
(Ai tham gia?)
5. Who won the competition/contest?
(Ai đã chiến thắng cuộc thi?)
6. Did you enjoy it? Why/Why not?
(Bạn có thích nó không? Tại sao có?/ Tại sao không?)
Mẹo tìm đáp án nhanh
Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365