Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Language focus - Unit 12 trang 144 tiếng Anh 11

Complete each of the following sentences, using a suitable sentence in the box to make a relative clause without a relative pronoun.

Cuộn nhanh đến câu

Pronunciation

Listen and repeat.

(Nghe và lặp lại.)

/str/

/skr/

/skw/

street

scream

square

strong

screen

squeeze

strange

screw

squeak

strength

scratch

squeal

Practise reading aloud these sentences.

(Thực hành đọc to những câu sau.)

1. There was a strong man on the street at night.

(Vào buổi tối có một người đàn ông mạnh mẽ trên đường phố.)

2. The strong man looked very strange.

(Người đàn ông mạnh mẽ trông rất lạ.)

3. He was holding an ice-cream in one hand, and a rubber doll in the other hand.

(Ông ta cầm một que kem một tay, và một con búp bê bằng cao su trên tay còn lại.)

4. The man was eating the ice-cream, squeezing the doll and it was squeaking.

(Người đàn ông đang ăn kem, ôm con búp bê vào lòng và nó đang kêu.)

5. The man was screaming while walking to the square.

(Người đàn ông đang la hét trong khi đi bộ tới quảng trường.)

6. Nobody knew why he was doing the strange things.

(Không ai biết tại sao ông lại làm những điều kỳ lạ này.)


Grammar 1

Exercise 1. Complete each of the following sentences, using a suitable sentence in the box to make a relative clause without a relative pronoun.

(Hoàn thành những câu sau, sử dụng một câu thích hợp trong khung để tạo nên mệnh đề quan hệ mà không có đại từ quan hệ.)

Mary is wearing it

we had for lunch

John told them

you lost it

we met this morning

he invited to the birthday party

I bought yesterday

Example:

I like the diamond ring___________________ .

- I like the diamond ring Mary is wearing.

(Tôi thích nhẫn kim cương mà Mary đang đeo.)

1. Have you found the bike _____?

2. Most of the classmates _____ couldn't come.

3. The short stories _____ were very funny.

4. The dictionary _____ is expensive, but very interesting.

5. I  didn't like the man _____.

6. The beef _____ was really delicious.


Grammar 2

Exercise 2. Complete each of the following sentences, using a suitable sentence in the box to make a relative clause with a preposition.Complete each of the following sentences, using a suitable sentence.

(Hoàn thành mỗi câu sau, sử dụng một câu thích hợp trong khung để làm một mệnh đề quan hệ với một giới từ.)

I wanted to travel on it

We’re living in it                                They were talking about them

I work with them                                We went to it

I slept in it                                           He applied for it

The flight I wanted to travel on it was fully booked.

(Chuyến bay mà tôi muốn đi đã được đặt kín chỗ.)

1. I enjoy my job because I like the people................. .

2. The dinner party ................ wasn’ very enjoyable.

3. The house ................ is not in good condition.

4. I wasn’t interested in the things ................ .

5. He didn’t get the job ................ .

6. The bed ................ was very modern.


Grammar 3

Exercise 3. Tick (✓) the sentences in which the relative pronoun can be omitted.

(Đánh dấu ✓ vào những câu có thể lược bỏ đại từ quan hệ.)

0. Are these the keys that you are looking for?

(Đây là những chìa khóa mà bạn đang tìm à?)

1. The girl who we are going to see is from Britain.

2. He works for a company that makes cars.

3. What was the name of the man who you met yesterday?

4. The table that was broken has now been repaired.

5. Do you know the girl who he is talking to?

6. This is the novel that I’ve been expecting.


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Khái niệm về hành - Loại rau quả có giá trị dinh dưỡng cao và sử dụng rộng rãi trong ẩm thực. Định nghĩa và các dạng hành thông dụng.

Khái niệm về ớt

Giới thiệu về rong biển - Loại thực vật biển sống trong môi trường nước mặn, đa dạng về màu sắc và kích thước. Rong biển đóng vai trò quan trọng trong hệ sinh thái biển và hấp thụ CO2, sản xuất oxy. Các loại rong biển phổ biến gồm xanh, đỏ, nâu và rêu biển. Cấu trúc của rong biển bao gồm thân, lá và rễ. Rong biển phân bố rộng rãi trên toàn cầu và phụ thuộc vào điều kiện môi trường. Rong biển có vai trò quan trọng trong hệ sinh thái đại dương và có nhiều ứng dụng trong ẩm thực, dược phẩm và mỹ phẩm.

Khái niệm về cung cấp khoáng chất

Khái niệm về Luật Le Chatelier: Dự đoán sự thay đổi của hệ thống hóa học khi có sự tác động từ môi trường bên ngoài.

Khái niệm về năng lượng động học trong hóa học và vai trò của nó

Khái niệm về nhiệt độ tan tối đa

Khái niệm về tiết kiệm nguyên liệu

Hiệu quả sản xuất: Định nghĩa, vai trò và phương pháp đo lường hiệu quả sản xuất. Yếu tố ảnh hưởng và chiến lược tăng cường hiệu quả sản xuất.

Khái niệm độ tan chất trong nước

Xem thêm...
×