Unit 14: Recreation - Sự giải trí
Language focus - Unit 14 trang 161 tiếng Anh 11
Test yourself E - Unit 14 trang 163 tiếng Anh11 Writing - Unit 14 trang159 tiếng Anh 11 Listening - Unit 14 trang 158 tiếng Anh 11 Speaking - Unit 14 trang 157 tiếng Anh 11 Reading - Unit 14 trang 154 tiếng Anh 11 Grammar - Unit 14 tiếng Anh 11 Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 14 Tiếng Anh 11Language focus - Unit 14 trang 161 tiếng Anh 11
Combine the sentences using both...and, neither….or, or neither... nor.
Pronunciation
Listen and repeat.
(Nghe và lặp lại.)
Practise reading aloud these sentences.
(Thực hành đọc to những câu sau.)
1. He usually sits at the back of the class.
(Anh thường ngồi ở phía sau lớp.)
2. She has lots of friends.
(Cô ấy có rất nhiều bạn.)
3. When he was young, he watched television three hours a day.
(Khi ông còn bé, anh ấy xem truyền hình ba giờ một ngày.)
4. We managed to get three tickets for the match.
(Chúng tôi có thể mua được ba vé cho trận đấu.)
5. They bridged the river, then pitched their tent on the bank.
(Họ bắc cầu qua sông, sau đó dựng lều trên bờ sông.)
Grammar 1
Exercise 1. Combine the sentences using both...and, neither….or, or neither... nor.
(Nối câu bởi sử dụng both...and, either...or, hoặc neither...nor.)
1. Jim is on holiday and so is Carol.
(Jim đang đi nghỉ mát và Carol cũng vậy.)
2. George doesn’t smoke and he doesn't drink.
(George không hút thuốc và anh ta cũng không uống rượu.)
3. Jim hasn't got a car. Carol hasn't got a car, either.
(Jim không có xe hơi. Carol cũng không có xe hơi.)
4. It was a very boring film. It was very long, too.
(Đó là một bộ phim rất nhàm chán. Nó cũng rất dài.)
5. Is that man’s name Richard? Or is it Robert? It’s one of the two.
(Tên của người đàn ông đó là Richard? Hay là Robert? Đó là một trong hai.)
6. I haven't got time to so on holiday. And I haven't got the money.
(Tôi không có thời gian để đi nghỉ mát. Và tôi cũng không có tiền.)
7. We can leave today or we can leave tomorrow.
(Chúng ta có thể rời khỏi ngày hôm nay hoặc chúng ta có thể rời đi vào ngày mai.)
8. Helen lost her passport at the airport. She also lost her wallet there.
(Helen mất hộ chiếu tại sân bay. Cô ấy cũng bị mất ví của mình ở đó.)
9. There are good reasons for using bicycle in big cities: They are clean. They are also easy to park.
(Có lý do chính đáng để sử dụng xe đạp ở các thành phố lớn: Chúng sạch sẽ. Chúng cũng dễ dàng đỗ xe.)
10. On Friday evening, sometimes I go to the cinema, sometimes I stay at home and watch T.V.
(Vào tối thứ Sáu, đôi khi tôi đi xem phim, đôi khi tôi ở nhà và xem T.V.)
Grammar 2
Exercise 2. Change the sentences into cleft sentences in the passive.
(Đổi sang câu chẻ (câu nhấn mạnh) ở thể bị động.)
1. Fans gave Christina lots of flowers.
(Người hâm mộ tặng Christina nhiều hoa.)
2. The pedestrian asked the policeman for direction to the post office.
(Người đi bộ nhờ cảnh sát chỉ đường đến bưu điện.)
3. People talked a lot about his house.
(Mọi người nói rất nhiều về ngôi nhà của anh ấy.)
4. His father bought him a bicycle for his birthday.
(Bố anh mua cho anh một chiếc xe đạp vào ngày sinh nhật.)
5. He described his hometown in his novel.
(Ông mô tả quê hương của mình trong cuốn tiểu thuyết của mình.)
6. She frightened the children.
(Cô ấy đã làm những đứa trẻ hoảng sợ.)
7. Her younger sister broke her glasses.
(Em gái của cô đã phá vỡ kính của cô ấy.)
8. The Prince kissed my younger sister at the party.
(Hoàng tử hôn em gái tôi trong bữa tiệc.)
9. My father gave me this story book as a birthday present.
(Cha tôi đã cho tôi cuốn sách truyện này như một món quà sinh nhật.)
10. Vietnamese people celebrate Tet as the greatest occasion in a year.
(Người Việt ăn mừng Tết là dịp lớn nhất trong một năm.)
Mẹo tìm đáp án nhanh
Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365