Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Chim Cánh Cụt Đỏ
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Language focus - Unit 15 trang 175 tiếng Anh 11

Complete the sentences, using could, couldn’t or was/were (not) able to.

Cuộn nhanh đến câu

Pronunciation

Listen and repeat.

(Nghe và lặp lại.)

Practise reading aloud this dialogue.

(Thực hành đọc to bài đối thoại này.)

A: Florence, Mr. Barnes went on the tenth of last month.

(Florence, ông Barnes đã đi vào ngày 10 tháng trước.)

B: Oh. I have warned you, haven’t I ? Did he pay the rent?

(Oh. Tôi đã cảnh báo bạn, phải không? Ông ta có trả tiền thuê nhà không?)

A: Only to the seventh.

(Chỉ cho đến tháng thứ bảy.)

B: Only to the seventh?

(Chỉ cho đến tháng thứ bảy á?)

A: Yes, and we may have no chance to see him again. Is he your friend?

(Vâng, và chúng tôi không có cơ hội gặp lại ông ấy nữa. Ông ấy có phải bạn của bạn?)

B: No, Mr. Barnes is not my friend and if he phones, remind him that he must pay the rent to the end of the month.

(Không, anh Barnes không phải là bạn của tôi và nếu ông ta điện thoại, hãy nhắc ông ta rằng ông ta phải trả tiền thuê nhà cho đến cuối tháng.)

A: Don’t be so tense. We’ll have a new tenant on the thirteenth of this month.

(Đừng căng thẳng quá. Chúng tôi sẽ có người thuê mới vào ngày 13 tháng này.)


Grammar 1

Exercise 1. Complete the sentences, using could, couldn’t or was/were (not) able to. 

(Hoàn thành câu, sử dụng could, couldn't hoặc was/were (not) able to.)

Examples: (Ví dụ)

- My grandfather was a very clever man. He could speak five languages.

(Ông tôi là một người rất thông minh. Ông có thể nói năm ngôn ngữ.)

- I looked everywhere for the book but I couldn’t find it.

(Tôi đã tìm cuốn sách khắp mọi nơi nhưng tôi không thể tìm thấy nó.)

- They didn’t want to come with us at first but we were able to persuade them.

(Ban đầu họ không muốn đi với chúng tôi nhưng chúng tôi có thể thuyết phục họ.)

1. Laura had hurt her leg and ________ walk very well.

2. Sue wasn't at home when I phoned but I ________ contact her at her office.

3. I looked very carefully and I ________ see a figure in the distance.

4. I wanted to buy some tomatoes. The first shop I went to didn’t have any but I ________ get some in the next shop.

5. My grandmother loved music. She ________ play the piano very well.

6. I had forgotten to bring my camera so I ________ take any photographs.


Grammar 2

Exercise 2. Read the situation and write a sentence with a tag question. In each situation you are asking your friend to agree with you. 

(Đọc tình huống và viết một câu với câu hỏi đuôi. Trong mỗi tình huống em đang đề nghị bạn em đồng ý với em.)

Example: You look out of the window. The sky is blue and the sun is shining. What do you say to your friend?

(beautiful day)

(Ví dụ: Bạn nhìn ra ngoài cửa sổ. Bầu trời xanh và mặt trời chiếu sáng. Bạn nói gì với bạn của bạn? - ngày đẹp trời)

=> It’s a beautiful day, isn’t it? (Đó là một ngày đẹp trời, phải không?)

1. You’re with a friend outside a restaurant. You're looking at the prices, which are very high.

(Bạn đang ở cùng một người bạn bên ngoài một nhà hàng. Bạn đang xem xét mức giá rất cao.)

⟶ What do you say? (expensive) It               . (Bạn nói gì? - đắt tiền)

2. You’ve just come out of the cinema with a friend. You really enjoyed the film. What do you say to your friend? (great)

(Bạn vừa mới ra khỏi rạp chiếu phim với một người bạn. Bạn thực sự rất thích bộ phim. Bạn nói gì với bạn của bạn?)

⟶ The film                       ?

3. You and a friend are listening to a woman singing. You like her voice very much. What do you say to your friend? (a lovely voice)

(Bạn và một người bạn đang nghe một người phụ nữ hát. Bạn thích giọng hát của cô ấy rất nhiều. Bạn nói gì với bạn của bạn? - một giọng nói đáng yêu)

⟶ She                      ?

4. You are trying on a jacket. You look in the mirror and you don’t like what you see. What do you say to your friend? (not/look/ Very good )

(Bạn đang mặc áo khoác. Bạn nhìn vào gương và bạn không thích những gì bạn thấy. Bạn nói gì với bạn của bạn?)

⟶ It                      ?

5. Your friend's hair is much shorter than when you last met. What do you say to her/ him? (have/ your hair/ cut)

(Tóc của bạn bạn ngắn hơn nhiều so với lần gặp cuối cùng của bạn. Bạn nói gì với cô ấy?)

⟶ You                            ?


Grammar 3

Exercise 3. Mark and Jenny were showing some farnily photographs to a friend. Here are some of the questions that were asked. Complete the questions by adding the tag questions. 

(Mark và Jenny đang khoe ảnh gia đình với một người bạn. Đây là những câu hỏi được đặt ra. Hoàn thành các câu hỏi bằng cách thêm câu hỏi đuôi.)

1. That's a lovely picture of Sally. She looks just like Mary, _______?

2. I think you’ve seen this one before, _______?

3. This photograph was taken in Scotland, _______?

4. We took this on holiday, _______?

5. We’ll go there again next year, _______?

6. You can see the sea in the distance, _______?

7. That must be Jenny’s father, _______?


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Tensile Strength Test: Definition, Purpose, and Applications Learn about the concept of tensile strength test, its definition, and its purpose in evaluating material strength. Discover its applications in various industries and how it helps determine the mechanical properties and durability of materials for specific applications. Understand the steps involved in conducting a tensile strength test, including sample preparation, equipment, and procedures. Evaluate the test results by calculating the material's strength and elongation. Explore the significance of tensile strength testing in ensuring the safety, quality, and performance of materials used in construction, manufacturing, and industrial sectors.

Khái niệm về Fiber - Định nghĩa và vai trò của nó trong đời sống và công nghiệp. Cấu trúc của Fiber - Loại Fiber thông dụng và cấu tạo của chúng. Tính chất của Fiber - Tính chất vật lý và hóa học của nó. Sản xuất và ứng dụng của Fiber - Quá trình sản xuất và các ứng dụng trong đời sống và công nghiệp.

Khái niệm về sợi tự nhiên và các loại sợi tự nhiên phổ biến

Khái niệm về polyester và cấu trúc, tính chất, các loại và ứng dụng của nó. Sản xuất và tái chế polyester để bảo vệ môi trường.

Khái niệm về Nylon - Định nghĩa và vai trò của nó trong đời sống và công nghiệp.

Giới thiệu về Construction - Xây dựng và hoàn thiện công trình vật liệu để tạo ra các công trình hoàn chỉnh và sử dụng được.

Khái niệm về Tightly Woven

Khái niệm về loosely woven

Khái niệm về finishing process và các phương pháp sơn, mạ, phủ, tẩy trắng, xử lý nhiệt. Tính chất của sản phẩm sau finishing process và ứng dụng của quá trình này trong sản xuất công nghiệp, nghệ thuật và đời sống hàng ngày.

Khái niệm về chemical treatments và các phương pháp xử lý hóa học trong công nghiệp.

Xem thêm...
×