Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Các cách dùng của what

What thường được dùng để hỏi cho nhiều thứ: What for ? (để làm gì vậy ?)

A. What thường được dùng để hỏi cho nhiều thứ :

What bird/is that ? (Đó là con chim gì vậy ?)

What makes that noise ? (Cái gì tạo nên tiếng ồn đó vậy)

What country do you come from ? (Anh từ quốc gia nào đến ?)

What did he say ? (Anh ta nói gì ?)

B. What for ? (để làm gì vậy ?)

What did you do to that for ? = why did you do that ?  

(Anh làm điều đó để làm gì ?)

C. What + be... like ? (Như thế nào ?) là một đòi hỏi sự miêu tả cũng cho người và vật :

What was the exam like ? It was very difficult.

(Kỳ thi thế nào ? Nó rất là khó)

What was the weather like ? It was very windy (Thời tiết như thế nào ? Trời rất gió).

What's the food like in your hotel ? It’s quite good (Thức ăn ở khách sạn của bạn thế nào ? Nó khá ngon)

Nếu dùng cho người thì nó có thể liên quan đến diện mạo hay tính cách :

He’s short and fat and wears glasses (Anh ta lùn, mập và mang kính)

He's a very talkative, friendly man

(Anh ta là một người nói nhiều, thân thiện}

— What does  he/she/it look like ? (Anh ta/cô ta/nó trông như thế nào ?) để chỉ diện mạo và cũng có thể có nghĩa là (anh ta/cô ta/nó giống cái gì?)

What does she look like ? She is tall and glamorous. She look like a film star       .

 (Cô ta trông thế nào? Cô ta cao và quyến rũ. Cô ta giống như một minh tinh màn bạc)

What does it look like ? It’s black and shiny. It look like coal

(Nó trông như thế nào? Nó đen và sáng bóng. Nó giống như than vậy)

D. What is he? (Ông ta làm gì?) có nghĩa tương tự như :

What is his profession.

What is his father ? He is a tailor

(Cha anh ta làm gì ? Ông ta là một thợ may)

What (tính từ) dùng cho người thì không thông dụng.

What students are you talking about ?

(Bạn đang nói về những sinh viên nào ?)

Có thế dùng được nhưng thường thì dùng Which students... hơn

E. What và how trong những câu hỏi về sự đo lường

Chúng ta có thể dùng What + age/depth/heigh/length/width

(Bao nhiêu tuổi/sâu/cao/dài/rộng/bao nhiêu ?) thường được dùng khi đòi hỏi một sự trả lời chính xác mặc dù cũng có thể dùng How big/heavy ?

What age are you ? What is your age ? How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi?)

What height is he?/What is his height?/How tall is he? (Anh ta cao bao nhiêu?)

What is the weight of the parcel ?/How heavy is it ? (Gói bưu kiện nặng bao nhiêu ?)

What size do you take in shoes ?

(Anh mang giày cỡ bao nhiêu ?)

baitap365.com


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Khái niệm về hệ thống thực vật

Khái niệm về hệ thống động vật

Khái niệm về tầm quan trọng

Cải thiện hiệu quả sản xuất - Tầm quan trọng và phương pháp đo đạc, cải thiện quá trình sản xuất, cải thiện quản lý sản xuất.

Tổng quan về cải thiện hiệu quả nghiên cứu

Khái niệm về nước lạnh và cách tạo ra nước lạnh. Vai trò quan trọng của nước lạnh trong cuộc sống hàng ngày và công nghiệp. Định nghĩa và cách tạo nước lạnh. Cấu tạo và hoạt động của máy làm lạnh. Tính chất của nước lạnh bao gồm nhiệt độ, áp suất, độ dẫn điện, độ nhớt và độ bền. Ứng dụng của nước lạnh trong làm mát, bảo quản thực phẩm, hệ thống điều hòa không khí và sản xuất công nghiệp.

Khái niệm về nước nóng - Định nghĩa, cách sản xuất và ứng dụng trong đời sống và y tế. Các loại nước nóng phổ biến bao gồm nước nóng khoáng, nước nóng nhiệt đới, nước nóng vùng núi và nước nóng biển. Tính chất và tác dụng của nước nóng bao gồm nhiệt độ, pH và thành phần khoáng. Các ứng dụng của nước nóng bao gồm tắm, điều trị bệnh và làm đẹp da.

Khái niệm về tuổi thọ và yếu tố ảnh hưởng đến tuổi thọ

Khái niệm về chi phí bảo trì

Khái niệm vận hành - Định nghĩa và thành phần cơ bản của quá trình vận hành. Vận hành đóng vai trò quan trọng trong quản lý sản xuất, quản lý hệ thống và quản lý thiết bị.

Xem thêm...
×