Unit 9: What colour is it? - Nó màu gì?
Lesson 3 - Unit 9 trang 62,63 SGK Tiếng Anh lớp 3
Ngữ pháp - Unit 10 What do you do at break time? Lesson 2 - Unit 9 trang 60,61 SGK Tiếng Anh lớp 3 Lesson 1 - Unit 9 trang 58,59 SGK Tiếng Anh lớp 3 Ngữ pháp: Unit 9 - What colour is it? Dịch và giải sách bài tập - Unit 9 What colour is itLesson 3 - Unit 9 trang 62,63 SGK Tiếng Anh lớp 3
Bài 5: Read and complete. (Đọc và hoàn thành câu) (1) green (2) desk (3) they (4) pens (5) colour Đây là chiếc cặp của tôi. Nó màu xanh lá cây. Đó là chiếc bàn học của tôi. Nó màu nâu. Đây là những quyển sách của tôi. Chúng màu xanh da trời. Đó là những cây viết của tôi. Chúng màu đen. Và chiếc cặp của bạn màu gì? Bài 6: Project. (Đề án/Dự án)
Bài 1
1. Listen and repeat.
(Nghe và lặp lại.)
i it What colour is it? (Nó màu gì?)
o orange It's orange. (Nó màu cam.)
Bài 2
2. Listen and write.
(Nghe và viết.)
Bài 3
3. Let’s chant.
(Nào chúng ta cùng ca hát đồng dao.)
What colour is it? (Nó màu gì?)
What colour is it? It's red. It's red.
(Nó màu gì? Nó màu đỏ. Nó màu đỏ.)
What colour is it? It's green. It's green.
(Nó màu gì? Nó màu xanh lá. Nó màu xanh lá.)
What colour is it? It's orange. It's orange.
(Nó màu gì? Nó màu cam. Nó màu cam.)
What colour are they? They're blue. They're blue.
(Chúng màu gì? Chúng màu xanh da trời. Chúng màu xanh da trời.)
What colour are they? They're brown. They're brown.
(Chúng màu gì? Chúng màu nâu. Chúng màu nâu.)
What colour are they? They're black. They're black.
(Chúng màu gì? Chúng màu đen. Chúng màu đen.)
Bài 4
4. Read and match.
(Đọc và nối.)
Câu 5
5. Read and complete.
(Đọc và hoàn thành câu.)
Câu 6
6. Project.
(Đề án/Dự án)
(Tô màu cầu vồng. Nói về chúng cho các bạn nghe.)
Mẹo tìm đáp án nhanh
Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365