Unit 2: I'm from Japan
Lesson 1 Unit 2 trang 12 SGK Tiếng Anh lớp 4 Mới tập 1
Lesson 2 Unit 2 trang 14 SGK Tiếng Anh lớp 4 Mới tập 1 Lesson 3 Unit 2 trang 16 SGK Tiếng Anh lớp 4 Mới tập 1 Ngữ pháp Unit 2 SGK Tiếng Anh lớp 4 Mới tập 1 Luyện tập từ vựng Unit 2 Tiếng Anh 4 mới Từ vựng Unit 2 SGK Tiếng Anh lớp 4 Mới tập 1Lesson 1 Unit 2 trang 12 SGK Tiếng Anh lớp 4 Mới tập 1
1. Look, listen and repeat. 2. Point and say. 3. Listen anh tick. 4. Look and write. 5. Let's sing.
Bài 1
1. Look, listen and repeat.
(Nhìn, nghe và đọc lại.)
a) Nice work! - Thanks.
(Làm đẹp lắm! - Cảm ơn.)
b) Hi. I'm Nam. - Hi, Nam. I'm Akiko. Nice to meet you.
(Xin chào. Mình là Nam. - Xin chào, Nam. Mình là Akiko. Rất vui được gặp bạn.)
c) Nice to meet you, too. Where are you from, Akiko? - I'm from Japan.
(Mình cùng rất vui được gặp bạn. Bạn đến từ đâu vậy Akiko? - Mình đến từ Nhật Bản.)
d) Oh no! Sorry!
(Ồ không! Xin lỗi!)
Bài 2
2. Point and say.
(Chỉ và nói.)
Bài 3
3. Listen anh tick.
(Nghe và đánh dấu chọn.)
Bài 4
4. Look and write.
(Nhìn và viết.)
Bài 5
5. Let's sing.
(Chúng ta cùng hát.)
Where are you from? (Bạn đến từ đâu?)
Hi. I'm M i from Viet Nam. (Xin chào. Mình là Mai đến từ Việt Nam.)
Hello, Mai. Nice to meet you. (Xin chào Mai. Rất vui được gặp bạn.)
Hello. I'm Akiko from Japan. (Xin chào. Mình là Akiko đến từ Nhật Bản.)
Hello, Akiko. Nice to meet you. (Xin chào Akiko. Rất vui được gặp bạn.)
Hi. I'm Hakim from Malaysia. (Xin chào. Mình là Hakim đến từ Ma-lai-xi-a.)
Hello, Hakim. Nice to meet you. (Xin chào Hakim. Rất vui được gặp bạn.)
Hello. I'm Linda from England. (Xin chào. Mình là Linda đến từ Anh.)
Hello, Linda. Nice to meet you. (Xin chào Linda. Rất vui được gặp bạn.)
Mẹo tìm đáp án nhanh
Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365