Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Chuột Túi Xám
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Getting Started - Unit 1. My New School - Tiếng Anh 6 - Global Success

1. Listen and read. 2. Read the conversation again and tick (✓) T (True) or F (Fasle). 3. Write ONE word from the box in each gap. 4. Match the words with the school things. Then listen and repeat. 5. Look around the class. Write the names of the things you see in your notebook.

Cuộn nhanh đến câu

Bài 1

1. Listen and read.

(Nghe và đọc)


(Loud knock)

Phong: Hi, Vy.

Vy: Hi, Phong. Are you ready?

Phong: Just a minute.

Vy: Oh, this is Duy, my new friend.

Phong: Hi, Duy. Nice to meet you.

Duy: Hi, Phong. I live near here, and we go to the same school!

Phong: Good. Hmm, your school bag looks heavy.

Duy: Yes! I have new books, and we have new subjects to study.

Phong: And a new uniform, Duy! You look smart!

Duy: Thanks, Phong. We always look smart in our uniforms.

Phong: Let me put on my uniform. Then we can go.


Bài 2

2. Read the conversation again and tick (✓) T (True) or F (Fasle).

(Đọc lại bài hội thoại và đánh dấu Đúng hay Sai.)

 

T

F

1. Vy, Phong, and Duy go to the sarne school.

 

 

2. Duy is Phong's friend.

 

 

3. Phong says Duy looks smart in his uniform.

 

 

4. They have new subjects to study.

 

 

5. Phong is wearing a school uniform.

 

 


Bài 3

3. Write ONE word from the box in each gap.

(Viết 1 từ trong khung vào mỗi chỗ trống.)

            go                     subject                    has                      wear                          uniforms

1. Students ________ their uniforms on Monday.

2. Vy______ a new friend, Duy.

3. - Do Phong Vy and Duy________ to the same school? - Yes, they do.

4. Students always look smart in their________ .

5. - What_______do you like to study? - I Like to study English and history.


Bài 4

4. Match the words with the school things. Then listen and repeat.

(Nối các từ với dụng đồ dùng ở trường. Sau đó nghe và kiểm tra.)



Bài 5

5. Look around the class. Write the names of the things you see in your notebook.

(Nhìn quanh lớp học. Viết tên của các đồ dùng mà em nhìn thấy vào vở.)


Từ vựng

1.

special /ˈspeʃl/

(adj): đặc biệt

This is a special day.

(Đây là một ngày đặc biệt.)

2.

ready /ˈredi/

(adj): sẵn sàng

Are you ready?

(Bạn đã sẵn sàng chưa?)

3.

new /njuː/

(adj): mới

This is Duy, my new friend.

(Đây là Duy, bạn mới của tôi.)

 4. 

meet /miːt/

(v): gặp

Hi, Duy. Nice to meetyou.

(Xin chào, Duy. Rất vui được gặp bạn.)

5. 

live /lɪv/

(v): sống

I live near here.

(Tôi sống gần đây.)

6. 

school /skuːl/

(n): trường

We go to the same school.

(Chúng tôi học cùng một trường.)

7.

heavy /ˈhevi/

(adj): nặng

Your school bag looks heavy .

(Cặp học sinh của bạn trông nặng nề.)

8.

smart /smɑːt/

(adj): thông minh

You look smart .

(Bạn trông thông minh đấy.)

9.

uniform /ˈjuːnɪfɔːm/

(n): đồng phục

Let me put on my uniform .

(Để tôi mặc đồng phục.)

10.

subject /ˈsʌb.dʒekt/

(n): môn học

They have new subjects to study.

(Họ có những môn học mới để học.)

11.

wear /ˈweər/

(v): mặc

He is wearing a school uniform.

(Anh ấy đang mặc đồng phục học sinh. )

12.

history /ˈhɪstri/

(n): lịch sử

I like to study English and history .

(Tôi thích học tiếng Anh và lịch sử.)

13.

calculator /ˈkælkjuleɪtə(r)/

(n): máy tính

I have a calculator .

(Tôi có một máy tính.)

14.

rubber /ˈrʌbə(r)/

(n): cục tẩy

I see a rubber .

(Tôi thấy một cục tẩy.)

15.

pencil case /ˈpen.səl ˌkeɪs/

(n): hộp bút

I have a new pencil case .

(Tôi có một hộp bút mới.)


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Pin lithium-ion: Khái niệm, cấu trúc, nguyên lý hoạt động, ưu điểm và hạn chế trong sử dụng thiết bị điện tử.

Khái niệm về quá trình oxy hóa hydrocarbon và ứng dụng trong đời sống và công nghiệp - SEO"

Khái niệm về kim loại kiềm thổ

Khái niệm về phản ứng trung gian

Kim loại kiềm thổ - đặc điểm, tính chất và ứng dụng | Quy trình sản xuất và tác động môi trường

Khái niệm về quặng và vai trò của nó trong ngành khai thác và luyện kim

Khái niệm về Cacbua - Định nghĩa và vai trò | Cấu trúc, tính chất và ứng dụng của Cacbua trong các lĩnh vực khác nhau

Khái niệm về Cacbid, định nghĩa và vai trò của nó trong lĩnh vực cấu trúc hóa học. Cacbid là khái niệm quan trọng trong cấu trúc hóa học, đề cập đến tương tác giữa các nguyên tử trong hợp chất, đặc biệt là tương tác giữa cacbon và các nguyên tử khác. Cacbid là liên kết hóa học giữa hai nguyên tử cacbon, xảy ra khi chia sẻ cặp electron. Cacbid có đặc trưng khác nhau như liên kết đơn, đôi hoặc ba tùy thuộc vào số electron được chia sẻ. Vai trò của cacbid quan trọng trong cấu trúc và tính chất của các chất hóa học, tạo sự ổn định và độ bền cho phân tử và hợp chất hữu cơ. Cacbid cũng quyết định đặc tính hoá học và vật lý của các chất như tính chất phân tử, điểm nóng chảy, điểm sôi và độ dẫn điện. Hiểu về cacbid là cơ sở quan trọng để áp dụng trong nhiều lĩnh vực như dược phẩm, vật liệu và công nghệ sinh học.

Khái niệm về hợp kim sắt - Định nghĩa, cấu thành, cấu trúc, tính chất, sản xuất và ứng dụng của hợp kim sắt.

Khái niệm về hợp kim đồng và quá trình sản xuất: cấu trúc, thành phần, tính chất và ứng dụng của hợp kim đồng và mô tả quá trình sản xuất bao gồm nung chảy, cán nóng, cán nguội và tinh chế.

Xem thêm...
×